Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 09676 |
G.Nhất | 55065 |
G.Nhì | 73395 85882 |
G.Ba | 22780 47798 22930 09554 91294 46847 |
G.Tư | 2618 7551 9675 8257 |
G.Năm | 3420 2862 6904 3182 4841 4016 |
G.Sáu | 195 061 462 |
G.Bảy | 34 73 54 27 |
Quảng Ninh - 24/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 2930 3420 | 7551 4841 061 | 5882 2862 3182 462 | 73 | 9554 1294 6904 34 54 | 5065 3395 9675 195 | 4016 9676 | 6847 8257 27 | 7798 2618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 51007 |
G.Nhất | 28591 |
G.Nhì | 18490 44007 |
G.Ba | 84154 96554 35255 24439 11929 08317 |
G.Tư | 7737 5148 5678 7725 |
G.Năm | 7586 6110 9723 0101 9466 1396 |
G.Sáu | 394 285 262 |
G.Bảy | 67 05 62 28 |
Quảng Ninh - 17/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 6110 | 8591 0101 | 262 62 | 9723 | 4154 6554 394 | 5255 7725 285 05 | 7586 9466 1396 | 4007 8317 7737 67 1007 | 5148 5678 28 | 4439 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 38562 |
G.Nhất | 45489 |
G.Nhì | 25753 65709 |
G.Ba | 53030 66181 96172 97912 37749 38998 |
G.Tư | 7663 2139 1810 6456 |
G.Năm | 6439 1520 5202 6072 7579 6898 |
G.Sáu | 659 171 421 |
G.Bảy | 98 34 11 22 |
Quảng Ninh - 10/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 1810 1520 | 6181 171 421 11 | 6172 7912 5202 6072 22 8562 | 5753 7663 | 34 | 6456 | 8998 6898 98 | 5489 5709 7749 2139 6439 7579 659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14165 |
G.Nhất | 09125 |
G.Nhì | 14039 40712 |
G.Ba | 08065 97275 53864 24526 39085 22849 |
G.Tư | 3875 2322 2656 4839 |
G.Năm | 1184 4050 6354 2167 4099 6955 |
G.Sáu | 726 544 340 |
G.Bảy | 79 58 53 76 |
Quảng Ninh - 03/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4050 340 | 0712 2322 | 53 | 3864 1184 6354 544 | 9125 8065 7275 9085 3875 6955 4165 | 4526 2656 726 76 | 2167 | 58 | 4039 2849 4839 4099 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 38860 |
G.Nhất | 03890 |
G.Nhì | 83116 32765 |
G.Ba | 02247 47308 11528 77762 43910 33944 |
G.Tư | 7492 1507 8809 5056 |
G.Năm | 8792 1959 0284 5618 0916 1190 |
G.Sáu | 218 477 312 |
G.Bảy | 34 97 74 11 |
Quảng Ninh - 26/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 3910 1190 8860 | 11 | 7762 7492 8792 312 | 3944 0284 34 74 | 2765 | 3116 5056 0916 | 2247 1507 477 97 | 7308 1528 5618 218 | 8809 1959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 80625 |
G.Nhất | 64881 |
G.Nhì | 07831 11928 |
G.Ba | 31543 69513 43445 57397 39547 67981 |
G.Tư | 0402 3518 6751 0964 |
G.Năm | 5487 4943 7788 5703 5830 1202 |
G.Sáu | 721 850 259 |
G.Bảy | 84 16 66 22 |
Quảng Ninh - 19/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 850 | 4881 7831 7981 6751 721 | 0402 1202 22 | 1543 9513 4943 5703 | 0964 84 | 3445 0625 | 16 66 | 7397 9547 5487 | 1928 3518 7788 | 259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10837 |
G.Nhất | 46377 |
G.Nhì | 27822 82009 |
G.Ba | 93947 38801 14656 16701 27606 31283 |
G.Tư | 1651 0345 6718 4822 |
G.Năm | 8276 6394 8732 9223 1923 6563 |
G.Sáu | 757 026 382 |
G.Bảy | 84 99 32 18 |
Quảng Ninh - 12/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8801 6701 1651 | 7822 4822 8732 382 32 | 1283 9223 1923 6563 | 6394 84 | 0345 | 4656 7606 8276 026 | 6377 3947 757 0837 | 6718 18 | 2009 99 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/05/2025

Thống kê XSMB 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/05/2025

Thống kê XSMT 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/05/2025

Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep