Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 46 | 22 |
200N | 296 | 461 | 228 |
400N | 0845 7561 6908 | 0248 8788 4676 | 5782 8002 3113 |
1TR | 7734 | 5524 | 2853 |
3TR | 21229 61098 74193 67796 07980 60306 51258 | 98275 47242 24979 13415 55519 67283 58679 | 26563 53907 50581 98439 61232 47712 54151 |
10TR | 89447 93613 | 74007 50485 | 41018 30781 |
15TR | 66095 | 70588 | 44807 |
30TR | 71088 | 00874 | 64269 |
2TỶ | 998478 | 684709 | 330334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 04 | 48 | 25 |
200N | 403 | 718 | 166 |
400N | 7664 6033 3270 | 7495 1142 4788 | 5371 9195 2880 |
1TR | 0907 | 3103 | 7488 |
3TR | 38412 35217 77334 87574 21192 04894 64234 | 93777 96123 04983 88322 99988 12207 39360 | 20460 79132 14465 71387 90790 02692 02354 |
10TR | 59721 83707 | 14211 05673 | 88737 86781 |
15TR | 36492 | 66324 | 30126 |
30TR | 25670 | 53511 | 48928 |
2TỶ | 968948 | 607397 | 081633 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 93 | 64 | 90 |
200N | 165 | 747 | 609 |
400N | 5111 0999 6600 | 1926 2402 2221 | 5657 1948 1491 |
1TR | 0486 | 0720 | 1899 |
3TR | 35937 88809 86430 88192 26832 54799 95445 | 93146 49782 11346 41311 60796 09903 71334 | 38204 82301 58007 33461 26063 35618 79309 |
10TR | 49997 93135 | 34628 13933 | 22257 15300 |
15TR | 67013 | 53319 | 76432 |
30TR | 02097 | 89873 | 58816 |
2TỶ | 476988 | 598136 | 982632 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 86 | 34 | 72 |
200N | 454 | 648 | 071 |
400N | 1326 6225 0252 | 8766 1232 4285 | 1469 7828 1321 |
1TR | 2499 | 8833 | 7754 |
3TR | 74102 85012 81527 70443 58625 07743 66633 | 50079 32515 23212 81212 43893 37678 62520 | 45894 21118 07257 12547 68952 48843 94713 |
10TR | 14306 14935 | 81137 65007 | 98036 03387 |
15TR | 43608 | 08055 | 45245 |
30TR | 99302 | 76749 | 22739 |
2TỶ | 724469 | 456145 | 693985 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 67 | 67 | 59 |
200N | 968 | 202 | 226 |
400N | 1747 7843 2595 | 5891 4168 9558 | 8771 3140 1516 |
1TR | 1780 | 4108 | 3548 |
3TR | 26818 52576 14633 13408 13968 50493 98806 | 96638 00760 85017 04791 02835 48027 10102 | 21301 53869 01191 56841 80294 24288 59056 |
10TR | 80225 84615 | 71548 63345 | 59103 37624 |
15TR | 74353 | 67332 | 09151 |
30TR | 99035 | 12100 | 90852 |
2TỶ | 384244 | 689165 | 456458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 86 | 09 | 60 |
200N | 486 | 605 | 126 |
400N | 4706 3246 1805 | 2339 8685 7596 | 2789 5161 6449 |
1TR | 5067 | 2246 | 2608 |
3TR | 89157 51140 49626 96063 29001 49281 84119 | 16343 42142 60843 54946 46692 26036 29660 | 43243 17053 06360 84131 64754 32954 47592 |
10TR | 03162 24216 | 81718 25593 | 99883 72800 |
15TR | 88133 | 22732 | 60650 |
30TR | 59908 | 69527 | 31895 |
2TỶ | 507274 | 347463 | 248928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 04 | 72 | 76 |
200N | 296 | 908 | 996 |
400N | 8078 2526 0449 | 5918 1131 8032 | 1388 3086 5403 |
1TR | 9070 | 2168 | 9948 |
3TR | 82639 83309 53813 98308 51705 54635 53215 | 52828 45843 14125 77716 20694 12877 79288 | 71647 58271 79693 97054 10485 85068 38971 |
10TR | 28981 21143 | 43214 98059 | 84692 12374 |
15TR | 06286 | 98408 | 16649 |
30TR | 18435 | 47295 | 24811 |
2TỶ | 369671 | 483645 | 327706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/07/2025

Thống kê XSMB 21/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/07/2025

Thống kê XSMT 21/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/07/2025

Thống kê XSMN 20/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/07/2025

Thống kê XSMB 20/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung