Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 84 | 02 | 27 |
200N | 513 | 771 | 354 |
400N | 4659 6138 5717 | 3584 6920 9672 | 3147 8566 6401 |
1TR | 4185 | 6042 | 0011 |
3TR | 71859 26798 60756 73069 96665 15500 51166 | 26086 82393 20337 98139 31598 47513 57953 | 31373 74150 63051 10921 88692 40180 57946 |
10TR | 10279 35943 | 40333 77503 | 64621 24936 |
15TR | 51704 | 19987 | 08098 |
30TR | 07425 | 94209 | 63934 |
2TỶ | 529909 | 230558 | 364611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 19 | 53 |
200N | 176 | 495 | 200 |
400N | 3185 2911 8993 | 7957 9332 6735 | 4259 5379 7244 |
1TR | 5242 | 6708 | 9847 |
3TR | 97527 72808 53684 71398 61175 15847 50934 | 80242 47032 83108 43236 40602 75819 74475 | 40893 35469 10539 92902 20707 09092 47445 |
10TR | 77827 46969 | 42580 86244 | 24704 34950 |
15TR | 13769 | 08427 | 15151 |
30TR | 70188 | 83180 | 61868 |
2TỶ | 919917 | 353003 | 287178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 14 | 29 | 17 |
200N | 528 | 883 | 155 |
400N | 0152 4069 9025 | 6902 3679 3230 | 7686 3902 8181 |
1TR | 4678 | 3923 | 3120 |
3TR | 57250 84704 96173 19026 46058 77832 87672 | 40581 03779 50407 23331 78601 67477 21020 | 69067 65307 22244 19333 26373 59185 89126 |
10TR | 02709 66567 | 63373 48819 | 00295 13613 |
15TR | 94126 | 38226 | 18603 |
30TR | 58567 | 90123 | 75971 |
2TỶ | 287715 | 791109 | 174772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 35 | 50 |
200N | 032 | 179 | 871 |
400N | 9345 6017 7566 | 0591 8410 3648 | 1966 5755 3679 |
1TR | 1822 | 8069 | 0327 |
3TR | 44062 08251 05508 34608 55913 63768 41719 | 55161 51679 96188 85786 74203 38484 92061 | 67864 15799 49115 83541 67255 00570 39932 |
10TR | 44219 81345 | 32111 58865 | 77492 30141 |
15TR | 45535 | 38478 | 33884 |
30TR | 02962 | 35568 | 17552 |
2TỶ | 949450 | 221774 | 123631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 46 | 65 | 54 |
200N | 061 | 129 | 942 |
400N | 0709 6824 6182 | 3325 7139 2125 | 3387 8097 9901 |
1TR | 5760 | 9723 | 8660 |
3TR | 03438 59128 89232 59501 87756 94667 05003 | 29773 10230 66154 33759 94845 89673 94569 | 40397 00272 80605 66251 55289 95365 17238 |
10TR | 89378 72782 | 75224 28988 | 81890 27519 |
15TR | 23895 | 09896 | 26977 |
30TR | 83809 | 66019 | 85124 |
2TỶ | 890212 | 508025 | 844730 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 30 | 77 | 62 |
200N | 965 | 932 | 723 |
400N | 7877 8337 8630 | 6654 2441 8913 | 0331 6379 1519 |
1TR | 0034 | 8897 | 6206 |
3TR | 34864 80868 77822 95853 13819 89815 03381 | 98073 20990 99812 54519 37376 08276 72281 | 27506 30207 77469 26951 32570 89538 16759 |
10TR | 02319 67343 | 95474 85725 | 67182 53262 |
15TR | 97847 | 89709 | 02191 |
30TR | 62167 | 10935 | 45787 |
2TỶ | 401910 | 940577 | 938961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 20 | 80 | 79 |
200N | 835 | 715 | 784 |
400N | 3595 4342 2574 | 1890 2118 5252 | 6327 1922 6993 |
1TR | 1085 | 0030 | 2753 |
3TR | 05986 64284 08925 88591 95527 10915 95500 | 79423 47116 56485 68174 90123 96440 03213 | 14174 77819 16866 39183 92084 83536 37675 |
10TR | 56484 79430 | 17701 78247 | 68042 96342 |
15TR | 73470 | 51164 | 76872 |
30TR | 95349 | 89118 | 90667 |
2TỶ | 137538 | 331815 | 250809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/07/2025

Thống kê XSMB 21/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/07/2025

Thống kê XSMT 21/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/07/2025

Thống kê XSMN 20/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/07/2025

Thống kê XSMB 20/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung