KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/08/2019
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 8K4 | AG8K4 | 8K4 | |
| 100N | 94 | 44 | 17 |
| 200N | 489 | 434 | 801 |
| 400N | 5797 0451 4076 | 1816 8271 5098 | 1173 2786 5383 |
| 1TR | 5962 | 8208 | 5867 |
| 3TR | 58561 51738 89669 81710 68949 26520 03739 | 68845 11746 98657 64515 94681 13101 59982 | 92349 13092 32023 10992 27558 47987 17690 |
| 10TR | 73661 08452 | 01513 76636 | 47748 57839 |
| 15TR | 83508 | 77835 | 59932 |
| 30TR | 27729 | 70279 | 91388 |
| 2TỶ | 568240 | 659869 | 905905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 11 | 65 | 64 |
| 200N | 606 | 490 | 547 |
| 400N | 8150 2086 1986 | 4263 0611 2610 | 7394 3949 0926 |
| 1TR | 0038 | 3787 | 6759 |
| 3TR | 51793 19971 99405 79634 31510 03341 85568 | 08880 25085 89959 66640 95935 28638 31025 | 98732 42399 52380 36666 97376 41992 18249 |
| 10TR | 63690 82297 | 87141 52366 | 76708 77721 |
| 15TR | 74096 | 66144 | 95661 |
| 30TR | 40601 | 51636 | 78115 |
| 2TỶ | 685486 | 034612 | 904880 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/08/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #321 ngày 22/08/2019
04 07 16 17 30 39 27
Giá trị Jackpot 1
49,866,250,350
Giá trị Jackpot 2
4,174,804,800
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 49,866,250,350 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 4,174,804,800 |
| Giải nhất |
|
11 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
501 | 500,000 |
| Giải ba |
|
10,439 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/08/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/08/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/08/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/08/2019 |
|
8 8 6 4 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 4SC-11SC-9SC 56093 |
| G.Nhất | 64281 |
| G.Nhì | 58617 29398 |
| G.Ba | 99620 38604 96360 09531 82489 37240 |
| G.Tư | 1839 3028 0340 6158 |
| G.Năm | 9969 3158 0856 8416 4523 1234 |
| G.Sáu | 975 833 764 |
| G.Bảy | 52 39 41 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











