Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 96 | 90 | 55 |
200N | 860 | 693 | 073 |
400N | 2655 0255 6925 | 1384 2763 5889 | 6149 2004 9934 |
1TR | 7678 | 0540 | 8663 |
3TR | 60872 34756 09833 91818 66888 01079 01007 | 30501 93006 73354 80841 42369 01035 66717 | 72884 96144 95709 97393 49888 09145 05922 |
10TR | 13787 75132 | 05659 97284 | 86866 59639 |
15TR | 29038 | 25613 | 13928 |
30TR | 74143 | 25261 | 28175 |
2TỶ | 980984 | 877730 | 404885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 35 | 09 | 52 |
200N | 730 | 824 | 856 |
400N | 6062 1230 8218 | 1374 5697 9776 | 9646 0859 3238 |
1TR | 9571 | 0015 | 4189 |
3TR | 46055 41516 34306 32051 01723 72264 08540 | 24009 10661 39405 48723 61164 30174 86254 | 12392 21826 29190 97867 35493 94346 31382 |
10TR | 48277 33186 | 64957 21420 | 98660 81471 |
15TR | 47088 | 97152 | 65273 |
30TR | 14075 | 93556 | 89127 |
2TỶ | 354207 | 003967 | 182423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 28 | 07 |
200N | 015 | 516 | 196 |
400N | 6239 8393 1456 | 8096 0381 1243 | 3999 8939 2163 |
1TR | 1989 | 6434 | 8607 |
3TR | 31717 79522 47006 19941 55843 89444 35707 | 99256 90714 82737 14026 19408 32426 08498 | 71481 44839 43615 77214 54855 98617 26549 |
10TR | 74187 91699 | 52280 93449 | 14375 17325 |
15TR | 67129 | 07248 | 06746 |
30TR | 96962 | 18467 | 60732 |
2TỶ | 554320 | 495070 | 094040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 70 | 39 |
200N | 305 | 444 | 051 |
400N | 6316 9270 0282 | 4304 6094 8657 | 1437 4706 1781 |
1TR | 9919 | 3529 | 7955 |
3TR | 66145 33395 61003 49134 70210 64755 64976 | 10503 80881 31522 54431 76822 86909 45508 | 46345 14898 84247 69764 96261 93264 14354 |
10TR | 33837 45935 | 09501 47757 | 84866 91114 |
15TR | 04444 | 79750 | 19649 |
30TR | 88262 | 21135 | 94134 |
2TỶ | 407375 | 761841 | 042314 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 95 | 25 | 13 |
200N | 467 | 221 | 565 |
400N | 1768 7600 8372 | 5593 5409 0701 | 6127 9752 3728 |
1TR | 7260 | 7634 | 6674 |
3TR | 52062 65384 72745 81263 32347 99394 87064 | 85280 93555 01921 77427 10390 63847 88225 | 52712 61934 35599 03730 74168 56655 97067 |
10TR | 52164 27033 | 06684 05552 | 85357 29846 |
15TR | 35518 | 77435 | 89768 |
30TR | 24039 | 45853 | 00941 |
2TỶ | 664814 | 936531 | 326250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 71 | 65 | 33 |
200N | 793 | 680 | 572 |
400N | 4134 3838 1572 | 9119 7439 1772 | 0889 1677 7605 |
1TR | 9704 | 3299 | 5756 |
3TR | 29202 93690 25032 25833 74299 84363 89096 | 93005 19801 80155 86148 71875 88039 03774 | 89836 56407 18881 95668 38191 98884 18424 |
10TR | 92999 52601 | 77880 95545 | 22719 27459 |
15TR | 70599 | 29269 | 55379 |
30TR | 45978 | 64081 | 71089 |
2TỶ | 609725 | 317905 | 037399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 32 | 54 |
200N | 264 | 886 | 732 |
400N | 2619 7613 5500 | 7584 7432 4079 | 3435 2892 8264 |
1TR | 3118 | 2985 | 6569 |
3TR | 81573 41008 96197 79429 41005 67917 08617 | 38178 21543 24854 18532 42782 34460 35801 | 94299 54128 39462 28086 38539 68650 70817 |
10TR | 69661 57305 | 36992 32876 | 94232 99759 |
15TR | 89334 | 48016 | 90883 |
30TR | 29336 | 51234 | 15551 |
2TỶ | 713778 | 224787 | 171056 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/07/2025

Thống kê XSMB 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/07/2025

Thống kê XSMT 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/07/2025

Thống kê XSMN 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/07/2025

Thống kê XSMB 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung