Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 60 | 37 | 57 |
200N | 456 | 787 | 472 |
400N | 8039 1308 5885 | 4773 9572 8887 | 6057 0302 8287 |
1TR | 3597 | 4089 | 3601 |
3TR | 39427 35322 35412 80700 73075 23683 31091 | 12958 93358 67824 16446 70970 24470 67127 | 53291 55486 47074 94797 32423 82386 59825 |
10TR | 33999 08092 | 41354 53199 | 94052 00830 |
15TR | 53938 | 26270 | 81544 |
30TR | 98535 | 58296 | 99392 |
2TỶ | 245542 | 578556 | 538966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 52 | 75 | 57 |
200N | 925 | 397 | 526 |
400N | 2095 0277 0320 | 5996 5637 9446 | 0995 1187 7639 |
1TR | 2659 | 1495 | 4753 |
3TR | 57735 07860 06625 80675 79289 07920 18729 | 20386 54232 81288 86443 87678 71177 57799 | 59637 89617 49944 56118 28821 14857 17357 |
10TR | 87874 60906 | 51014 87899 | 85935 24522 |
15TR | 98947 | 68084 | 54507 |
30TR | 23874 | 78096 | 77920 |
2TỶ | 262914 | 071151 | 779282 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 01 | 21 |
200N | 256 | 623 | 487 |
400N | 0482 4652 1971 | 6152 6412 3989 | 1529 9647 1990 |
1TR | 2165 | 4774 | 5563 |
3TR | 69985 35110 75814 09909 81765 95396 34248 | 52695 58626 89256 93046 49835 05424 70524 | 42761 52560 07175 82663 66691 17909 44929 |
10TR | 09802 89622 | 75841 48202 | 69194 36191 |
15TR | 62439 | 87732 | 88548 |
30TR | 28517 | 32504 | 09863 |
2TỶ | 500482 | 592390 | 453042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 02 | 85 | 75 |
200N | 425 | 230 | 647 |
400N | 7997 2912 4884 | 6369 6327 9229 | 3871 1728 6794 |
1TR | 6034 | 2132 | 0115 |
3TR | 58841 55995 32475 68202 16101 91037 19882 | 51064 98695 45715 25266 24684 81990 44520 | 85951 59662 35706 07366 02047 52819 40009 |
10TR | 50494 09247 | 19257 68038 | 70265 64377 |
15TR | 36111 | 32623 | 74339 |
30TR | 63200 | 41011 | 61097 |
2TỶ | 262369 | 583406 | 641366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 85 | 99 | 83 |
200N | 672 | 061 | 134 |
400N | 3866 2186 6029 | 3936 7315 2487 | 4659 4406 7832 |
1TR | 6951 | 8371 | 5683 |
3TR | 99168 57660 98931 09517 77173 17597 93685 | 22900 51477 88601 14743 27150 01664 61812 | 82732 69583 99730 66694 53967 31808 58685 |
10TR | 43993 75119 | 96045 05194 | 66406 36208 |
15TR | 00144 | 79229 | 83310 |
30TR | 89957 | 41888 | 35051 |
2TỶ | 267851 | 471024 | 524548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 78 | 87 |
200N | 818 | 298 | 817 |
400N | 6479 4031 2977 | 7878 9046 9994 | 2486 9245 4580 |
1TR | 6352 | 4278 | 3409 |
3TR | 65496 56198 43132 27385 05091 28098 73931 | 17900 27323 63917 82455 10231 74917 98711 | 11213 11070 85188 15744 17851 86001 34884 |
10TR | 54090 25277 | 67680 27577 | 37359 01703 |
15TR | 64867 | 44035 | 19376 |
30TR | 25550 | 52977 | 95468 |
2TỶ | 021740 | 980692 | 843256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 89 | 46 | 18 |
200N | 292 | 121 | 599 |
400N | 3311 6501 1552 | 1946 4989 3760 | 4404 5207 1330 |
1TR | 6341 | 7795 | 2516 |
3TR | 61482 48061 30014 49449 16581 58916 58859 | 92179 54280 24376 33354 22636 68218 41353 | 92548 55135 72346 15902 25106 60017 30266 |
10TR | 47200 30122 | 42538 28263 | 16563 20770 |
15TR | 67105 | 78450 | 51615 |
30TR | 42627 | 31085 | 86298 |
2TỶ | 575455 | 784261 | 690182 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/07/2025

Thống kê XSMB 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/07/2025

Thống kê XSMT 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/07/2025

Thống kê XSMN 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/07/2025

Thống kê XSMB 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung