Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL02 | 10KS02 | 22TV02 | |
100N | 53 | 47 | 35 |
200N | 494 | 018 | 978 |
400N | 2679 7126 1281 | 9653 1267 7776 | 6734 5007 9224 |
1TR | 5646 | 3214 | 3313 |
3TR | 14314 98779 34823 95323 88580 02791 90484 | 53808 49706 06513 76621 14800 27307 14154 | 37588 42500 77500 76388 70591 92609 50258 |
10TR | 90974 47098 | 82540 43767 | 54239 98462 |
15TR | 22043 | 05186 | 24540 |
30TR | 04993 | 39368 | 53806 |
2TỶ | 475832 | 338757 | 633603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL01 | 01KS01 | 22TV01 | |
100N | 73 | 26 | 54 |
200N | 864 | 041 | 423 |
400N | 3309 5689 4522 | 6128 7139 0008 | 7294 7904 2604 |
1TR | 8118 | 3108 | 7678 |
3TR | 75390 42763 59511 63468 98688 47268 43153 | 69976 04144 83966 59206 87329 83311 65047 | 83315 46703 06185 30071 26206 79462 29577 |
10TR | 27613 61147 | 07969 28419 | 24328 61543 |
15TR | 12779 | 89110 | 78037 |
30TR | 49728 | 17593 | 85364 |
2TỶ | 737300 | 451536 | 067191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL52 | 12KS52 | 21TV52 | |
100N | 42 | 53 | 52 |
200N | 287 | 774 | 391 |
400N | 3785 2876 4329 | 6845 8831 3229 | 9806 9938 4745 |
1TR | 6334 | 2104 | 0521 |
3TR | 61864 64658 29005 67242 28705 43251 80068 | 59724 30054 25291 62208 79875 67863 68415 | 77879 17446 74585 00049 75004 89364 35767 |
10TR | 27447 17735 | 75992 80940 | 17577 28188 |
15TR | 49679 | 16931 | 89354 |
30TR | 28350 | 59662 | 45427 |
2TỶ | 713983 | 571802 | 999287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL51 | 12KS51 | 21TV51 | |
100N | 79 | 68 | 70 |
200N | 911 | 445 | 584 |
400N | 2733 1034 5567 | 5667 2884 0223 | 0971 1350 6799 |
1TR | 7401 | 2417 | 1168 |
3TR | 34472 48058 15652 70040 66878 26708 64776 | 11575 73625 02378 66542 70916 29311 64517 | 74679 46220 48789 72874 32587 21858 44446 |
10TR | 69856 96484 | 53822 23658 | 23727 27134 |
15TR | 00142 | 28786 | 73416 |
30TR | 71875 | 89961 | 58462 |
2TỶ | 405517 | 429126 | 263198 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL50 | 12KS50 | 21TV50 | |
100N | 43 | 54 | 93 |
200N | 247 | 114 | 267 |
400N | 7410 3121 1004 | 3749 8953 2210 | 9551 4753 5018 |
1TR | 3335 | 8584 | 3939 |
3TR | 11274 99225 72151 56892 34312 26085 04170 | 26582 60682 64796 10830 96511 17645 61735 | 91705 03397 37112 12824 38639 07665 05605 |
10TR | 93119 78157 | 33095 39829 | 76358 58608 |
15TR | 59972 | 72455 | 68660 |
30TR | 89606 | 58854 | 20754 |
2TỶ | 828681 | 883866 | 899814 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL49 | 12KS49 | 21TV49 | |
100N | 54 | 77 | 05 |
200N | 076 | 913 | 883 |
400N | 4684 0705 5395 | 9065 1874 1645 | 2193 7219 9567 |
1TR | 3738 | 8352 | 8292 |
3TR | 77709 76679 43724 49401 78706 89914 29048 | 83755 23824 28713 33808 89794 63182 71977 | 82282 92854 00140 93434 00698 33264 29225 |
10TR | 29544 48471 | 70439 53997 | 01464 23072 |
15TR | 04807 | 23245 | 07222 |
30TR | 05452 | 37137 | 56325 |
2TỶ | 665825 | 856186 | 206757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL48 | 11KS48 | 21TV48 | |
100N | 62 | 78 | 33 |
200N | 895 | 275 | 729 |
400N | 8108 7439 3380 | 5114 3794 8515 | 6348 8713 8021 |
1TR | 1898 | 8465 | 5611 |
3TR | 27489 15743 46586 83640 63047 31859 95730 | 69412 92616 86856 34076 92929 93125 07464 | 29119 72652 21214 65390 29276 61319 79203 |
10TR | 34811 17182 | 30715 48657 | 27388 05620 |
15TR | 85445 | 54868 | 25488 |
30TR | 16411 | 62303 | 26787 |
2TỶ | 845733 | 809488 | 656951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

Thống kê XSMT 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/05/2025

Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep