Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL16 | 04KS16 | 22TV16 | |
100N | 77 | 59 | 85 |
200N | 211 | 286 | 135 |
400N | 0407 5917 4022 | 8034 7891 8049 | 3478 0839 4925 |
1TR | 1403 | 5524 | 8924 |
3TR | 51277 67571 29200 95657 50573 67668 60213 | 47474 12133 08927 83242 15599 38750 51564 | 91004 44958 33652 51439 80817 57865 74648 |
10TR | 39542 29270 | 77966 74758 | 00230 51295 |
15TR | 38129 | 61183 | 36542 |
30TR | 27635 | 13238 | 07393 |
2TỶ | 873520 | 808524 | 221273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL15 | 04KS15 | 22TV15 | |
100N | 30 | 24 | 72 |
200N | 629 | 292 | 904 |
400N | 7048 5706 8485 | 8557 5539 8620 | 3474 3371 4419 |
1TR | 6613 | 4915 | 1790 |
3TR | 80290 00427 74998 94724 38802 02425 69353 | 49296 94520 13905 19867 64805 98977 36350 | 08623 55389 08857 90685 43231 06442 54953 |
10TR | 64487 24306 | 75510 81735 | 48643 96872 |
15TR | 34505 | 99806 | 17855 |
30TR | 36483 | 22051 | 70842 |
2TỶ | 573245 | 971335 | 854342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL14 | 04KS14 | 22TV14 | |
100N | 17 | 93 | 47 |
200N | 856 | 545 | 999 |
400N | 5540 9743 8944 | 8665 8393 1626 | 6841 5007 7182 |
1TR | 4322 | 2242 | 3381 |
3TR | 59616 05013 05220 42751 89883 22919 12279 | 85629 61899 20763 89899 47287 85286 65794 | 26159 17826 98854 92997 40303 41616 03889 |
10TR | 50291 14650 | 69350 19714 | 70533 92624 |
15TR | 57268 | 42339 | 04419 |
30TR | 71716 | 91089 | 31044 |
2TỶ | 277990 | 860188 | 754287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL13 | 03KS13 | 22TV13 | |
100N | 74 | 82 | 40 |
200N | 563 | 744 | 902 |
400N | 9752 3908 5826 | 4418 1085 7307 | 2105 0834 7607 |
1TR | 7767 | 6171 | 1542 |
3TR | 42308 61204 28707 08207 87448 12780 18835 | 24863 07017 39210 64612 41766 06963 69451 | 26771 48929 39400 54819 63655 78613 73644 |
10TR | 55508 33925 | 05584 07371 | 41393 64214 |
15TR | 92525 | 14687 | 67028 |
30TR | 54082 | 96004 | 35270 |
2TỶ | 637774 | 757850 | 138592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL12 | 03KS12 | 22TV12 | |
100N | 27 | 54 | 97 |
200N | 411 | 119 | 773 |
400N | 1134 1435 8141 | 1526 2319 3183 | 3920 5108 3310 |
1TR | 8691 | 3506 | 2928 |
3TR | 72322 56169 47100 08103 13588 59700 71645 | 87327 00590 33670 50712 60383 58499 56602 | 47677 94938 55555 31919 96998 76025 82969 |
10TR | 59560 32008 | 18183 36844 | 37355 55203 |
15TR | 36553 | 26717 | 29832 |
30TR | 87577 | 22880 | 55140 |
2TỶ | 906750 | 030973 | 512390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL11 | 03KS11 | 22TV11 | |
100N | 37 | 16 | 75 |
200N | 181 | 636 | 966 |
400N | 6293 5167 6387 | 8113 2580 9879 | 0543 1254 6186 |
1TR | 9637 | 2090 | 5712 |
3TR | 61988 73664 92426 48372 83189 89119 60670 | 16009 74722 57572 41840 43030 87071 63252 | 53970 20716 98010 44649 30652 30157 29069 |
10TR | 87367 08426 | 48270 29831 | 55807 69233 |
15TR | 58367 | 72614 | 64081 |
30TR | 43590 | 67187 | 34127 |
2TỶ | 810409 | 325208 | 275945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL10 | 03KS10 | 22TV10 | |
100N | 59 | 35 | 30 |
200N | 616 | 712 | 427 |
400N | 4201 9010 6716 | 7464 4115 9552 | 6465 8762 3846 |
1TR | 1581 | 5478 | 0086 |
3TR | 48946 78588 47919 11534 68144 50405 56241 | 20699 49981 16382 27235 94382 24725 09151 | 55591 01271 47771 65066 41706 47897 03840 |
10TR | 07919 46311 | 07019 61915 | 77778 93377 |
15TR | 63898 | 86454 | 83831 |
30TR | 28620 | 19739 | 37678 |
2TỶ | 139233 | 374187 | 349702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Thống kê XSMT 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/05/2025

Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep