Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | K1T8 | 8K1 | |
100N | 02 | 90 | 96 | 34 |
200N | 950 | 676 | 679 | 735 |
400N | 6137 7910 7767 | 5436 5726 4098 | 3783 7380 5169 | 6553 4758 9968 |
1TR | 7927 | 2482 | 8676 | 4827 |
3TR | 85028 36379 97918 48335 45137 06699 90671 | 43706 12932 05598 42341 36470 37913 54789 | 75870 27298 87057 42254 36508 98982 27930 | 42529 88685 38320 11024 14816 46357 96538 |
10TR | 99300 08739 | 15782 79660 | 35655 00179 | 15156 92606 |
15TR | 16340 | 10645 | 50067 | 15835 |
30TR | 30175 | 37597 | 51018 | 75962 |
2TỶ | 236497 | 468698 | 948664 | 690280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | K4T7 | 7K4 | |
100N | 90 | 34 | 62 | 85 |
200N | 016 | 631 | 125 | 322 |
400N | 4415 1075 9757 | 1313 0188 7921 | 9530 5678 1272 | 1062 9152 3806 |
1TR | 4725 | 4390 | 3585 | 1551 |
3TR | 36901 05083 45381 63301 87538 99818 66521 | 57302 43174 49758 93165 02926 57421 86338 | 63576 26496 60207 08738 91808 21353 90524 | 68408 90521 05029 39508 59262 41562 86720 |
10TR | 97676 56985 | 96254 37404 | 09564 23966 | 18398 00513 |
15TR | 42404 | 55182 | 16636 | 31776 |
30TR | 01078 | 45643 | 51223 | 79116 |
2TỶ | 439745 | 943238 | 822264 | 724520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | K3T7 | 7K3 | |
100N | 36 | 13 | 80 | 12 |
200N | 228 | 794 | 789 | 838 |
400N | 1302 1682 7340 | 9497 9008 9686 | 6979 3152 3477 | 5514 6235 1375 |
1TR | 6585 | 6379 | 9131 | 7875 |
3TR | 67201 77160 86896 89281 71949 23594 28968 | 39664 96001 73460 22488 57608 73930 48677 | 50494 78250 68923 85134 11676 59589 87139 | 47933 06727 12139 11012 27946 27061 83270 |
10TR | 39559 27881 | 59386 71266 | 64002 84526 | 36690 39425 |
15TR | 56805 | 85059 | 34048 | 95550 |
30TR | 03064 | 18509 | 53662 | 32130 |
2TỶ | 607438 | 861923 | 930090 | 537713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | T7K2 | K2T7 | |
100N | 28 | 74 | 94 | 07 |
200N | 907 | 430 | 971 | 134 |
400N | 5458 1025 3531 | 9037 8119 6644 | 5568 3542 7037 | 4157 4971 7295 |
1TR | 2268 | 7415 | 1222 | 7410 |
3TR | 61525 21458 12006 58198 39226 75687 14754 | 62253 73064 97575 19412 91223 77164 90562 | 18123 48539 43179 77600 75777 42544 08818 | 14357 60089 49107 79494 17478 92580 66565 |
10TR | 65349 48527 | 64191 34862 | 57008 38894 | 47160 54724 |
15TR | 34739 | 23722 | 32904 | 17158 |
30TR | 27722 | 83625 | 83427 | 29742 |
2TỶ | 313797 | 865183 | 886546 | 063480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | K1T7 | 7K1 | |
100N | 24 | 55 | 12 | 39 |
200N | 798 | 252 | 954 | 061 |
400N | 6355 7487 4464 | 6779 7630 6648 | 8841 9843 0194 | 2452 1136 6086 |
1TR | 8369 | 4411 | 2049 | 3215 |
3TR | 73277 66070 94830 34624 79750 41953 72019 | 27697 87694 15868 50437 56650 54556 25223 | 88566 80080 10535 25155 69089 54678 61044 | 82463 18490 22713 10128 85549 47921 55364 |
10TR | 50173 20779 | 81170 39170 | 25898 28351 | 79697 77363 |
15TR | 28763 | 08145 | 81794 | 40453 |
30TR | 25182 | 58585 | 89723 | 18066 |
2TỶ | 374787 | 823121 | 692344 | 329912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | K4T6 | 6K4 | |
100N | 57 | 68 | 51 | 33 |
200N | 518 | 711 | 414 | 030 |
400N | 4097 7207 4782 | 1287 2813 8410 | 4637 0938 3853 | 3101 5843 1130 |
1TR | 7450 | 1845 | 3281 | 7101 |
3TR | 84685 80364 25853 50172 32797 05662 12136 | 95578 74481 45491 00546 32045 73527 14805 | 41775 96463 59073 03220 87706 92428 88717 | 90981 68047 70285 96463 45745 75482 72750 |
10TR | 84597 25168 | 57859 06640 | 86444 80272 | 78409 63576 |
15TR | 58409 | 53518 | 71967 | 67742 |
30TR | 38493 | 48923 | 90521 | 81212 |
2TỶ | 024017 | 173846 | 892974 | 875408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | K3T6 | 6K3 | |
100N | 56 | 60 | 93 | 69 |
200N | 551 | 305 | 973 | 819 |
400N | 4629 2404 0712 | 5687 5743 3716 | 0844 2421 7330 | 7345 5025 0498 |
1TR | 2375 | 6124 | 1392 | 0560 |
3TR | 70796 41585 24700 67418 19089 12253 40048 | 47478 65968 45332 08972 24442 51693 77329 | 02926 42166 81258 65594 21291 67300 78975 | 88446 32373 19792 71705 69874 45479 46656 |
10TR | 06929 97488 | 09451 42940 | 52610 02605 | 68699 76225 |
15TR | 23359 | 27800 | 20420 | 37031 |
30TR | 98235 | 28674 | 75814 | 45176 |
2TỶ | 710800 | 030308 | 400503 | 025628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/09/2025

Thống kê XSMB 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/09/2025

Thống kê XSMT 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/09/2025

Thống kê XSMN 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/09/2025

Thống kê XSMB 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep