Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1A | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 31 | 29 | 78 |
200N | 059 | 779 | 689 |
400N | 7110 5573 1765 | 6276 6035 2788 | 2230 3847 8067 |
1TR | 1335 | 7645 | 6920 |
3TR | 63828 22967 25052 25168 71548 63552 67851 | 90348 02813 58061 04826 91373 92686 60836 | 51577 61136 25171 96385 45369 73085 01181 |
10TR | 48322 84126 | 67056 06257 | 36808 87369 |
15TR | 77384 | 76542 | 44271 |
30TR | 70975 | 43879 | 87122 |
2TỶ | 910946 | 817428 | 929785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD12 | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 12 | 13 | 67 |
200N | 723 | 729 | 172 |
400N | 6553 6064 7612 | 3106 5904 2457 | 4448 9389 1947 |
1TR | 8531 | 8048 | 7045 |
3TR | 52724 25523 85666 54449 34861 88629 87267 | 05456 41193 03973 27186 87085 26618 71363 | 48793 57578 86087 89077 60708 92179 97179 |
10TR | 23177 47865 | 92167 68598 | 70174 98275 |
15TR | 06067 | 38041 | 41250 |
30TR | 53429 | 20814 | 49043 |
2TỶ | 208521 | 111347 | 686097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 47 | 77 | 97 |
200N | 589 | 846 | 516 |
400N | 5328 4305 3379 | 0614 8930 5292 | 3406 8568 8017 |
1TR | 2610 | 9055 | 1294 |
3TR | 14896 71488 96305 94558 62130 57222 89686 | 07064 37532 40053 06188 43649 58459 33924 | 92778 62043 37313 59262 04603 26812 89689 |
10TR | 57261 31349 | 12383 47369 | 19722 32143 |
15TR | 10836 | 48379 | 04655 |
30TR | 31857 | 91738 | 96083 |
2TỶ | 871524 | 505914 | 916836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB12 | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 25 | 08 | 96 |
200N | 178 | 515 | 292 |
400N | 6139 3095 6978 | 2921 8693 0971 | 1940 6037 3604 |
1TR | 3781 | 9691 | 1537 |
3TR | 51903 20810 20247 11490 60071 10693 00029 | 59759 31645 12297 93752 42622 40389 20343 | 43820 57721 51579 04820 92256 91189 31982 |
10TR | 11423 38388 | 20902 44105 | 90472 23211 |
15TR | 17172 | 30568 | 52075 |
30TR | 45938 | 88124 | 97210 |
2TỶ | 753613 | 573369 | 341960 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 68 | 14 | 46 |
200N | 742 | 701 | 669 |
400N | 1084 9126 2450 | 1433 5813 8097 | 5324 3433 8249 |
1TR | 7081 | 4587 | 2219 |
3TR | 62428 02167 66964 18524 93560 13041 25908 | 29269 35332 32301 85993 32264 37355 52357 | 50486 75284 32520 15894 39024 28079 80085 |
10TR | 51952 06738 | 14218 41607 | 35266 41190 |
15TR | 60811 | 08460 | 64549 |
30TR | 22089 | 99835 | 88828 |
2TỶ | 828599 | 655740 | 281952 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD11 | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 53 | 10 | 16 |
200N | 277 | 476 | 289 |
400N | 9912 0316 2941 | 5713 2981 7818 | 5815 2576 5527 |
1TR | 6516 | 9948 | 3844 |
3TR | 80559 32276 09887 17509 75441 15376 60632 | 54244 08266 42040 70907 13183 57972 35578 | 77546 62849 14539 44112 96638 88414 43151 |
10TR | 28789 34039 | 65295 60251 | 47572 55247 |
15TR | 45530 | 57860 | 29706 |
30TR | 34531 | 90219 | 32436 |
2TỶ | 494023 | 513713 | 619494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC11 | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 68 | 99 | 93 |
200N | 993 | 541 | 045 |
400N | 7929 1807 3316 | 0851 0374 3931 | 3928 4443 5200 |
1TR | 3587 | 9125 | 3894 |
3TR | 16236 82753 22176 36168 35173 79265 05494 | 99517 72519 16043 99284 62086 38258 60909 | 53007 22408 54415 65061 14473 42998 64149 |
10TR | 15634 12439 | 19792 12581 | 67790 54968 |
15TR | 75695 | 04502 | 58201 |
30TR | 64002 | 72694 | 73918 |
2TỶ | 731034 | 462736 | 307162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/09/2025

Thống kê XSMB 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/09/2025

Thống kê XSMT 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/09/2025

Thống kê XSMN 11/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/09/2025

Thống kê XSMB 11/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep