Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE10 | 10K5 | ĐL10K5 | |
100N | 42 | 43 | 96 |
200N | 073 | 996 | 279 |
400N | 3683 0213 7939 | 9901 9649 5871 | 9607 3762 9915 |
1TR | 5949 | 9979 | 9444 |
3TR | 19947 54327 61361 12466 55348 50769 85065 | 41274 28733 35740 08263 27111 51036 73975 | 95780 98146 63793 36190 48331 26333 44830 |
10TR | 85715 46185 | 45500 72710 | 38059 13984 |
15TR | 33575 | 88856 | 22871 |
30TR | 79181 | 71769 | 76151 |
2TỶ | 886581 | 779012 | 402292 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 71 | 71 | 68 |
200N | 731 | 485 | 523 |
400N | 7319 3063 6968 | 3833 8718 2279 | 1258 4540 1859 |
1TR | 6279 | 8908 | 7759 |
3TR | 98681 14210 33967 74668 13920 72171 37816 | 32225 58817 32268 58993 55718 00900 78860 | 90651 94973 51759 19462 09836 04000 13454 |
10TR | 83379 79884 | 86330 17072 | 33674 31083 |
15TR | 10258 | 96493 | 73442 |
30TR | 83801 | 72590 | 52122 |
2TỶ | 426999 | 890088 | 975628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC10 | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 94 | 53 | 40 |
200N | 943 | 997 | 236 |
400N | 8204 8188 8676 | 3953 0480 1213 | 2739 4895 9190 |
1TR | 3750 | 3943 | 7055 |
3TR | 22488 12752 98575 68777 11689 21952 10328 | 25167 83637 83680 53438 64914 14219 61694 | 56668 15962 87400 47960 96387 61425 15292 |
10TR | 99275 69609 | 63812 20049 | 27549 73762 |
15TR | 46223 | 02141 | 20689 |
30TR | 52668 | 52032 | 99979 |
2TỶ | 798777 | 588621 | 407858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB10 | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 30 | 31 | 88 |
200N | 368 | 393 | 654 |
400N | 8038 4568 2065 | 4826 6929 7520 | 6283 2629 2607 |
1TR | 3123 | 3890 | 1006 |
3TR | 97658 19091 88443 38492 92820 28149 57552 | 68224 16564 64938 62317 19377 52701 62567 | 64998 53115 67854 09537 07016 45276 94597 |
10TR | 33662 15852 | 27022 12252 | 57475 87716 |
15TR | 27840 | 13513 | 97598 |
30TR | 12274 | 43853 | 08834 |
2TỶ | 093620 | 644979 | 361494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA10 | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 69 | 43 | 00 |
200N | 782 | 971 | 552 |
400N | 9982 8382 4414 | 5033 1707 7526 | 8970 9878 8766 |
1TR | 4212 | 9920 | 0417 |
3TR | 18670 91498 27173 59117 44142 98893 90263 | 90537 73247 07129 33988 69389 28708 65031 | 36677 53426 07663 56364 96965 90625 59682 |
10TR | 10912 76414 | 86412 57694 | 03087 86142 |
15TR | 88696 | 11057 | 24332 |
30TR | 28490 | 91389 | 71440 |
2TỶ | 186810 | 962856 | 754971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD9 | 9K4 | ĐL9K4 | |
100N | 18 | 22 | 22 |
200N | 771 | 420 | 940 |
400N | 0353 6120 6422 | 3795 9900 8605 | 4073 6444 8593 |
1TR | 8727 | 3701 | 6716 |
3TR | 97514 73147 83185 92618 97269 90329 95718 | 15295 00672 35534 16154 19705 87478 60554 | 94264 45194 44338 19204 04291 16757 10848 |
10TR | 10246 31486 | 71213 71980 | 35352 29285 |
15TR | 04090 | 37536 | 46001 |
30TR | 86271 | 79821 | 41850 |
2TỶ | 959528 | 340149 | 293439 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC9 | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 81 | 37 | 44 |
200N | 378 | 927 | 942 |
400N | 7299 1671 2225 | 0183 5450 1750 | 1528 3626 9726 |
1TR | 7521 | 0820 | 3609 |
3TR | 48689 27958 25963 34424 67561 25824 36269 | 18952 27179 39300 90069 68718 05285 80272 | 89687 50108 40370 31062 75559 82426 71502 |
10TR | 64116 85470 | 17866 00031 | 71784 10715 |
15TR | 81388 | 76932 | 63815 |
30TR | 77137 | 38891 | 64649 |
2TỶ | 483175 | 568129 | 749011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/07/2025

Thống kê XSMB 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/07/2025

Thống kê XSMT 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/07/2025

Thống kê XSMN 06/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/07/2025

Thống kê XSMB 06/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep