Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2C | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 68 | 28 | 77 |
200N | 114 | 969 | 166 |
400N | 1697 6341 3685 | 4130 8680 8497 | 2112 2285 9990 |
1TR | 2660 | 0802 | 8353 |
3TR | 66143 31709 85417 51236 47855 61506 02614 | 75909 86400 61459 90755 31452 52931 34604 | 11480 85495 86483 49013 21042 23021 10627 |
10TR | 22093 78342 | 98409 89868 | 89039 31842 |
15TR | 79461 | 17756 | 42754 |
30TR | 69927 | 50748 | 31274 |
2TỶ | 827616 | 910714 | 956052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2B | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 90 | 68 | 79 |
200N | 495 | 830 | 985 |
400N | 6059 8286 7662 | 8785 1427 7505 | 7365 8597 7341 |
1TR | 4460 | 9445 | 3100 |
3TR | 59481 77636 72194 86652 20392 09403 11707 | 21674 66169 70783 07922 57668 67497 57090 | 63434 31902 54669 97355 58529 20445 65093 |
10TR | 10664 65196 | 48992 29716 | 00950 06894 |
15TR | 83996 | 40835 | 63679 |
30TR | 74333 | 54440 | 10835 |
2TỶ | 378604 | 514708 | 122393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2A | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 39 | 61 | 23 |
200N | 819 | 160 | 836 |
400N | 8800 9201 0059 | 8705 9873 3191 | 2928 2000 7760 |
1TR | 9420 | 0731 | 9779 |
3TR | 76062 37512 97880 91653 20820 98950 46735 | 28459 62258 98433 56864 89146 31311 91966 | 12607 97169 82030 09347 53850 74403 89749 |
10TR | 10237 35005 | 02196 81416 | 24024 03796 |
15TR | 95392 | 48562 | 94486 |
30TR | 45040 | 33291 | 88426 |
2TỶ | 343365 | 621999 | 525822 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1E | 1K5 | ĐL1K5 | |
100N | 60 | 94 | 12 |
200N | 045 | 609 | 988 |
400N | 7818 1507 2035 | 2444 1782 3941 | 5330 0542 9730 |
1TR | 0597 | 2836 | 4411 |
3TR | 10434 35940 98752 77431 05046 20192 57275 | 28496 84807 73971 54267 58366 31938 86094 | 73709 18112 31228 50910 80684 69149 18364 |
10TR | 67300 05938 | 10739 97484 | 49601 15436 |
15TR | 98823 | 32803 | 40405 |
30TR | 13733 | 58474 | 76242 |
2TỶ | 326801 | 063180 | 999819 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1D | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 57 | 98 | 03 |
200N | 103 | 175 | 801 |
400N | 0958 3628 3012 | 2618 9545 0399 | 4450 5914 4867 |
1TR | 0494 | 1675 | 9728 |
3TR | 48854 31697 18969 61533 05583 88921 52256 | 37311 18048 34672 92541 07584 69320 11426 | 77170 42582 82752 45105 84376 36664 80887 |
10TR | 77992 89718 | 18091 80750 | 35045 15367 |
15TR | 24313 | 99690 | 20186 |
30TR | 25978 | 25483 | 39906 |
2TỶ | 576141 | 511608 | 600824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1C | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 75 | 63 | 00 |
200N | 731 | 570 | 856 |
400N | 5706 8070 5086 | 5452 7829 9175 | 3268 7628 7975 |
1TR | 1146 | 7894 | 7434 |
3TR | 21705 46595 02097 64844 99869 73533 61172 | 46737 24965 72409 09668 33285 93554 50788 | 09145 56775 57314 36689 41189 03621 81737 |
10TR | 49041 24550 | 32975 64361 | 17060 58359 |
15TR | 60359 | 64736 | 78001 |
30TR | 82302 | 93480 | 62193 |
2TỶ | 745377 | 716218 | 947846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1B | 1K2 | ĐL1K2 | |
100N | 19 | 31 | 60 |
200N | 120 | 112 | 151 |
400N | 6234 3229 8265 | 7831 1715 1701 | 0097 9293 4316 |
1TR | 0114 | 2635 | 0091 |
3TR | 95299 93181 06086 29840 04428 20356 93429 | 43729 11128 44545 38913 76718 68133 94267 | 69366 51519 73022 08429 65848 12537 14773 |
10TR | 88411 08465 | 78250 94791 | 73196 48438 |
15TR | 42491 | 47411 | 32256 |
30TR | 61808 | 10424 | 42247 |
2TỶ | 002709 | 121123 | 204335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/09/2025

Thống kê XSMB 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/09/2025

Thống kê XSMT 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/09/2025

Thống kê XSMN 11/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/09/2025

Thống kê XSMB 11/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep