Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7C | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 92 | 02 | 97 |
200N | 267 | 975 | 827 |
400N | 3070 5344 7088 | 6569 7076 0448 | 3423 9013 5679 |
1TR | 3100 | 4138 | 0394 |
3TR | 53626 12931 48909 58923 23091 00782 91674 | 18254 87407 90434 20071 64811 06846 87945 | 39963 41129 29989 16902 70540 62343 90735 |
10TR | 15526 23588 | 91006 45490 | 89129 83585 |
15TR | 51785 | 26417 | 55699 |
30TR | 75315 | 87855 | 14498 |
2TỶ | 549971 | 698661 | 796149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7B | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 71 | 87 | 28 |
200N | 982 | 792 | 572 |
400N | 3808 6219 6583 | 1594 7291 2581 | 6646 7970 6773 |
1TR | 6740 | 1676 | 8051 |
3TR | 03147 26338 47537 37963 28726 26925 37082 | 18553 27366 73368 88816 12093 01097 74779 | 45572 88217 60462 52028 84798 84367 06869 |
10TR | 60200 91464 | 38248 94796 | 41969 40782 |
15TR | 74240 | 29840 | 49149 |
30TR | 16471 | 40301 | 35144 |
2TỶ | 721981 | 806834 | 082834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7A | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 69 | 15 | 20 |
200N | 565 | 039 | 154 |
400N | 1373 3115 1701 | 1739 4835 0566 | 5540 4160 7443 |
1TR | 7205 | 7004 | 2545 |
3TR | 19514 96836 59434 41127 33106 24253 24183 | 88589 49001 04750 84532 22542 95887 15237 | 56376 68975 20095 20120 96585 46992 16654 |
10TR | 76875 13876 | 05967 42986 | 58834 01301 |
15TR | 59187 | 83764 | 53767 |
30TR | 06241 | 79323 | 54715 |
2TỶ | 251394 | 521485 | 598919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6D | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 83 | 19 | 82 |
200N | 806 | 629 | 324 |
400N | 6651 8543 0020 | 9970 8820 8094 | 5724 2331 3465 |
1TR | 1780 | 1090 | 1344 |
3TR | 88032 75088 64382 70295 26530 42646 61384 | 00172 13294 25531 91519 22903 46850 10181 | 80024 37778 22500 76587 45888 30693 65544 |
10TR | 25741 14346 | 44977 80780 | 22140 78622 |
15TR | 34524 | 45478 | 92409 |
30TR | 00140 | 40563 | 03884 |
2TỶ | 236559 | 699709 | 962875 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6C | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 47 | 57 | 95 |
200N | 616 | 546 | 257 |
400N | 5337 2941 4873 | 4484 1505 5521 | 0430 8973 5104 |
1TR | 2370 | 8676 | 6536 |
3TR | 40878 39091 49395 16308 61807 92286 67534 | 19369 44897 59585 88782 55686 20431 60806 | 23524 76813 19424 32577 21014 23900 66242 |
10TR | 32682 10782 | 91334 90023 | 77304 48478 |
15TR | 66536 | 96799 | 47146 |
30TR | 81736 | 07629 | 85115 |
2TỶ | 196318 | 477472 | 299333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6B | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 75 | 52 | 65 |
200N | 890 | 836 | 802 |
400N | 1527 1517 3186 | 3898 0083 9075 | 8590 7001 3068 |
1TR | 6783 | 9583 | 0694 |
3TR | 11766 09472 75645 53172 89109 61723 26430 | 04171 98970 07463 14665 29460 60384 40741 | 15727 99088 88873 12552 91427 17258 81241 |
10TR | 40342 08791 | 80839 57503 | 31919 84254 |
15TR | 34726 | 62481 | 68075 |
30TR | 95673 | 88235 | 75349 |
2TỶ | 510631 | 770373 | 448366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6A | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 07 | 67 | 71 |
200N | 358 | 746 | 094 |
400N | 2600 6675 8686 | 6645 5572 3977 | 4747 5536 3640 |
1TR | 2280 | 1785 | 0105 |
3TR | 16321 63803 25841 28845 47994 11141 73785 | 31651 18891 12302 96191 72072 72768 52338 | 20624 73752 17873 89589 32557 09711 04402 |
10TR | 91556 73273 | 07560 50445 | 89197 69948 |
15TR | 19249 | 78062 | 14355 |
30TR | 03253 | 56683 | 60022 |
2TỶ | 480817 | 677233 | 599776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/09/2025

Thống kê XSMB 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/09/2025

Thống kê XSMT 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/09/2025

Thống kê XSMN 11/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/09/2025

Thống kê XSMB 11/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep