Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB4 | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 26 | 58 | 09 |
200N | 559 | 980 | 279 |
400N | 4773 5079 6659 | 5389 3507 9179 | 2347 2734 2784 |
1TR | 5700 | 6256 | 2961 |
3TR | 48175 08368 40364 61671 02067 71287 05614 | 17132 02562 64888 01783 59238 96890 51695 | 76015 52892 34507 91667 13603 61183 41266 |
10TR | 84890 25895 | 77713 80330 | 21124 03922 |
15TR | 36287 | 13305 | 40367 |
30TR | 93671 | 54388 | 16086 |
2TỶ | 865641 | 522115 | 496778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA4 | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 69 | 57 | 15 |
200N | 175 | 841 | 818 |
400N | 9365 5650 9871 | 4146 7449 8540 | 6027 6782 7236 |
1TR | 0313 | 9202 | 1039 |
3TR | 55968 50111 32731 13969 00207 77871 56270 | 41658 54237 40059 87936 40162 37182 75491 | 48425 85110 33955 06162 11164 65113 01493 |
10TR | 93157 45432 | 61172 68051 | 47613 86786 |
15TR | 21531 | 05789 | 93606 |
30TR | 96339 | 03867 | 99346 |
2TỶ | 521831 | 596438 | 524220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD3 | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 97 | 89 | 99 |
200N | 722 | 715 | 075 |
400N | 8960 3909 8152 | 0218 7963 0315 | 7484 8662 9283 |
1TR | 7473 | 8423 | 2579 |
3TR | 91235 58574 53040 33036 94800 22567 48386 | 17031 09940 45826 22382 20261 91587 39742 | 62240 52259 76269 57117 05315 54437 86935 |
10TR | 84265 33129 | 67848 12212 | 98966 68485 |
15TR | 20986 | 99569 | 62918 |
30TR | 83952 | 35799 | 31021 |
2TỶ | 492922 | 325137 | 926722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC3 | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 53 | 38 | 37 |
200N | 445 | 431 | 484 |
400N | 2415 3203 6472 | 2300 0865 5933 | 8814 6409 3304 |
1TR | 5330 | 8303 | 8344 |
3TR | 04411 64153 17139 79296 92498 23742 69731 | 68505 04362 85954 56886 84896 30863 01135 | 17567 28890 12553 34451 03613 67937 02740 |
10TR | 54400 65940 | 87694 13398 | 57998 41231 |
15TR | 63479 | 42046 | 75471 |
30TR | 23778 | 64031 | 07444 |
2TỶ | 912939 | 118805 | 446368 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB3 | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 81 | 44 | 79 |
200N | 490 | 075 | 151 |
400N | 2789 0600 6587 | 2892 4237 3238 | 8795 2445 8821 |
1TR | 9266 | 0712 | 4817 |
3TR | 01185 20705 43618 94387 79745 28258 27526 | 66580 96107 06532 08656 87899 89768 39030 | 10352 72843 92717 31598 55935 83410 04643 |
10TR | 07492 51899 | 23745 93126 | 37319 50650 |
15TR | 66779 | 38117 | 77834 |
30TR | 41214 | 24141 | 00699 |
2TỶ | 521340 | 617016 | 603073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 63 | 56 | 82 |
200N | 364 | 936 | 018 |
400N | 1208 4479 8419 | 0165 2964 6489 | 6897 8269 4217 |
1TR | 5826 | 5012 | 5457 |
3TR | 68849 03630 15469 15970 13935 43854 69534 | 94235 73127 22474 84694 01611 41003 67793 | 25063 42007 52111 16729 23385 61192 02193 |
10TR | 34616 58315 | 94711 52226 | 50592 87360 |
15TR | 99478 | 57682 | 48182 |
30TR | 05595 | 14197 | 46956 |
2TỶ | 259750 | 575926 | 073074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 29 | 46 | 52 |
200N | 304 | 977 | 363 |
400N | 2390 1896 7718 | 6831 0979 3747 | 2197 5156 0567 |
1TR | 3256 | 4093 | 7694 |
3TR | 00131 48377 34991 95921 76635 91863 69861 | 56849 81237 28790 07019 75795 81964 46803 | 51004 23873 30857 50179 09404 74977 05588 |
10TR | 06649 32899 | 94706 07658 | 81423 90173 |
15TR | 25006 | 70827 | 77541 |
30TR | 14989 | 85625 | 36536 |
2TỶ | 237105 | 087376 | 739296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/05/2025

Thống kê XSMB 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/05/2025

Thống kê XSMT 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/05/2025

Thống kê XSMN 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/05/2025

Thống kê XSMB 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep