Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 21 | 08 | 62 |
200N | 457 | 191 | 727 |
400N | 7050 6925 7895 | 9491 2739 9193 | 5874 4075 8557 |
1TR | 2691 | 8247 | 7666 |
3TR | 28765 24100 56099 82294 75953 99730 04110 | 53140 54097 18228 84799 65660 60849 75624 | 90176 88468 56707 77870 38359 52780 41163 |
10TR | 99520 53981 | 04348 89975 | 33729 90003 |
15TR | 40216 | 78487 | 70684 |
30TR | 64990 | 10930 | 31265 |
2TỶ | 427137 | 997483 | 807253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE7 | 7K5 | ĐL7K5 | |
100N | 09 | 95 | 93 |
200N | 354 | 241 | 435 |
400N | 5932 3745 5702 | 7164 0530 2518 | 7645 8833 0313 |
1TR | 1635 | 4802 | 4111 |
3TR | 18628 54073 60797 29956 51639 15936 55829 | 71338 26801 50930 71081 05071 41205 26985 | 59005 02574 12559 14965 99066 49366 55845 |
10TR | 71049 07656 | 90197 67779 | 39292 97804 |
15TR | 94091 | 65342 | 75814 |
30TR | 79889 | 87896 | 73317 |
2TỶ | 156333 | 341938 | 517439 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD7 | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 04 | 03 | 44 |
200N | 262 | 729 | 903 |
400N | 9733 2700 9815 | 9290 9645 5258 | 3398 3570 7182 |
1TR | 4890 | 1856 | 2220 |
3TR | 82524 48387 70364 08963 66710 20987 30658 | 47671 24910 20596 54176 32284 09205 79219 | 17813 31461 41166 44491 31508 65778 90069 |
10TR | 12282 10261 | 69663 58514 | 04028 60105 |
15TR | 39083 | 12208 | 64473 |
30TR | 38346 | 35267 | 63131 |
2TỶ | 871295 | 307746 | 916284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC7 | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 34 | 31 | 33 |
200N | 456 | 950 | 124 |
400N | 3670 2530 6776 | 4881 9005 1763 | 5615 3768 5186 |
1TR | 4116 | 9713 | 9666 |
3TR | 23028 29022 60222 28881 90418 97783 83332 | 27473 28554 28868 78274 51229 84670 59901 | 76891 03017 69189 46451 12770 56304 14730 |
10TR | 84023 54693 | 08376 33016 | 81227 40052 |
15TR | 38140 | 72032 | 37509 |
30TR | 30976 | 47725 | 61952 |
2TỶ | 146118 | 403080 | 952851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 19 | 26 | 54 |
200N | 574 | 808 | 893 |
400N | 8263 6595 6960 | 9039 7341 8237 | 4454 3265 1904 |
1TR | 2145 | 9440 | 8632 |
3TR | 39960 21563 31756 45037 49358 56047 60659 | 10068 77462 44480 09447 94502 78525 98963 | 93871 48215 64355 70878 87725 86807 35128 |
10TR | 23760 03867 | 23369 06953 | 48444 77980 |
15TR | 99076 | 04140 | 54819 |
30TR | 94999 | 20244 | 56009 |
2TỶ | 113839 | 490809 | 787940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA7 | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 23 | 64 | 57 |
200N | 013 | 501 | 041 |
400N | 9175 1066 2365 | 2021 2841 2459 | 0528 9942 9088 |
1TR | 5221 | 7546 | 3288 |
3TR | 46375 86869 14869 67563 32117 85581 08673 | 28869 08285 33930 08732 21239 50284 58088 | 10269 24534 00826 16882 56854 23519 58255 |
10TR | 32553 41730 | 54882 00350 | 81351 35436 |
15TR | 19522 | 91891 | 01484 |
30TR | 80790 | 65548 | 08955 |
2TỶ | 678551 | 239760 | 217152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD6 | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 78 | 94 | 21 |
200N | 309 | 049 | 967 |
400N | 7684 7179 1479 | 9223 6001 2528 | 5834 0137 2405 |
1TR | 6857 | 4922 | 5068 |
3TR | 02835 84851 95315 42372 59311 36960 13770 | 88761 67895 53145 12531 21818 09191 92138 | 56992 03536 37219 23884 56432 56764 78521 |
10TR | 86054 43145 | 46588 25502 | 03127 36843 |
15TR | 04597 | 92881 | 86497 |
30TR | 23893 | 57091 | 71423 |
2TỶ | 190642 | 267732 | 783735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/09/2025

Thống kê XSMB 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/09/2025

Thống kê XSMT 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/09/2025

Thống kê XSMN 11/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/09/2025

Thống kê XSMB 11/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep