KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/11/2023
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
| 100N | 61 | 39 | 65 | 86 |
| 200N | 149 | 027 | 869 | 742 |
| 400N | 2249 3443 0232 | 3575 1920 4916 | 0642 7846 9829 | 3783 8716 4911 |
| 1TR | 7568 | 1502 | 6315 | 2356 |
| 3TR | 22968 18623 69934 10347 93727 71064 76824 | 88769 57408 76707 71366 37210 61585 99950 | 33117 92633 68878 21191 27938 55405 50182 | 18981 67751 31986 85232 63056 61124 02967 |
| 10TR | 39837 54044 | 54079 16935 | 77713 93696 | 99480 19573 |
| 15TR | 71726 | 26503 | 09340 | 12052 |
| 30TR | 36162 | 12463 | 65906 | 68306 |
| 2TỶ | 187173 | 736932 | 504117 | 058823 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 55 | 50 | 63 |
| 200N | 052 | 628 | 639 |
| 400N | 4142 7712 4437 | 0498 2498 4182 | 8837 0823 2557 |
| 1TR | 4905 | 4196 | 0192 |
| 3TR | 99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 | 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 | 15337 20478 32493 94906 44551 90007 61246 |
| 10TR | 10013 06928 | 92713 65037 | 08648 95322 |
| 15TR | 47874 | 78898 | 34250 |
| 30TR | 01865 | 51531 | 02951 |
| 2TỶ | 908857 | 815234 | 721110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #962 ngày 25/11/2023
07 09 10 17 25 53 49
Giá trị Jackpot 1
42,235,023,000
Giá trị Jackpot 2
3,560,772,750
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 42,235,023,000 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,560,772,750 |
| Giải nhất |
|
13 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
687 | 500,000 |
| Giải ba |
|
14,059 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #343 ngày 25/11/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 330 159 |
2 Tỷ | 2 |
| Giải nhất | 756 314 043 612 |
30Tr | 1 |
| Giải nhì | 541 103 801 622 686 304 |
10Tr | 4 |
| Giải ba | 436 660 579 720 087 014 589 159 |
4Tr | 3 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 71 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 459 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,184 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/11/2023 |
|
6 3 5 9 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 5-14-1-11-18-20-15-9 CD 08816 |
| G.Nhất | 27324 |
| G.Nhì | 11953 24697 |
| G.Ba | 69110 04565 34068 51050 01507 34991 |
| G.Tư | 6108 5491 7718 6815 |
| G.Năm | 0369 9606 8760 7104 5179 0112 |
| G.Sáu | 833 331 214 |
| G.Bảy | 44 73 63 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











