KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/11/2023
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
| 100N | 15 | 14 | 73 |
| 200N | 349 | 650 | 916 |
| 400N | 6852 8430 8180 | 5184 3421 7769 | 5353 4275 8964 |
| 1TR | 4711 | 7469 | 2067 |
| 3TR | 82421 98670 07614 24272 44592 73537 29094 | 00910 28172 70149 35874 91914 61035 68394 | 24424 19932 99051 60032 17417 85284 22070 |
| 10TR | 14094 28644 | 78205 34039 | 84214 10524 |
| 15TR | 38569 | 40960 | 14010 |
| 30TR | 97419 | 31779 | 65192 |
| 2TỶ | 023632 | 374911 | 111468 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 70 | 48 | 86 |
| 200N | 011 | 937 | 614 |
| 400N | 9715 4319 9182 | 8579 1886 5944 | 4394 2462 0807 |
| 1TR | 9733 | 6430 | 5659 |
| 3TR | 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 |
| 10TR | 97242 45660 | 32099 60393 | 45508 33441 |
| 15TR | 14214 | 49357 | 58739 |
| 30TR | 01813 | 44061 | 72304 |
| 2TỶ | 700957 | 192955 | 935249 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #961 ngày 23/11/2023
04 06 26 33 52 55 15
Giá trị Jackpot 1
40,785,765,150
Giá trị Jackpot 2
3,399,744,100
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 40,785,765,150 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,399,744,100 |
| Giải nhất |
|
5 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
413 | 500,000 |
| Giải ba |
|
9,819 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #342 ngày 23/11/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 473 651 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 729 892 759 119 |
30Tr | 5 |
| Giải nhì | 874 374 751 096 524 661 |
10Tr | 0 |
| Giải ba | 590 367 059 147 714 707 220 808 |
4Tr | 9 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 485 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,498 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/11/2023 |
|
4 0 4 5 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 6-2-12-16-8-11-18-3 CA 57999 |
| G.Nhất | 27345 |
| G.Nhì | 57014 50063 |
| G.Ba | 32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
| G.Tư | 2456 8073 1231 9668 |
| G.Năm | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
| G.Sáu | 068 473 251 |
| G.Bảy | 01 62 16 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











