KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/11/2023
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD11 | 11K4 | ĐL11K4 | |
| 100N | 32 | 47 | 59 |
| 200N | 899 | 030 | 928 |
| 400N | 3006 4462 5122 | 2151 2474 0406 | 8580 4876 0192 |
| 1TR | 7880 | 3214 | 7060 |
| 3TR | 32050 49265 14855 30012 87558 59702 46319 | 23918 01480 92794 15486 93827 92996 05458 | 08629 74549 50015 72137 43663 64107 26541 |
| 10TR | 87309 89145 | 51675 56374 | 13632 64079 |
| 15TR | 04196 | 07395 | 98188 |
| 30TR | 76685 | 69552 | 89911 |
| 2TỶ | 094895 | 350037 | 620552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 26 | 97 | 22 |
| 200N | 929 | 798 | 529 |
| 400N | 2879 5082 5028 | 3302 4572 9142 | 7400 3391 6405 |
| 1TR | 2679 | 9753 | 9317 |
| 3TR | 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 | 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
| 10TR | 12733 79339 | 33658 91613 | 81829 86580 |
| 15TR | 54801 | 82293 | 57747 |
| 30TR | 36459 | 70164 | 57684 |
| 2TỶ | 878232 | 882509 | 761434 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1126 ngày 26/11/2023
04 06 15 23 25 36
Giá trị Jackpot
13,191,038,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 13,191,038,000 |
| Giải nhất |
|
26 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,218 | 300,000 |
| Giải ba |
|
17,986 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/11/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/11/2023 |
|
4 9 5 3 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 14-13-3-16-4-7-8-11 CE 11873 |
| G.Nhất | 79812 |
| G.Nhì | 47282 88599 |
| G.Ba | 70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
| G.Tư | 1123 4002 3496 2068 |
| G.Năm | 4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
| G.Sáu | 706 799 886 |
| G.Bảy | 20 53 07 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











