Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 11 | 45 | 48 |
| 200N | 396 | 251 | 668 |
| 400N | 1443 5860 9780 | 3448 3102 6654 | 4356 0161 6434 |
| 1TR | 3695 | 3494 | 3441 |
| 3TR | 55552 50354 41823 03193 13464 93712 88934 | 40902 78882 86909 75531 37202 62044 51712 | 09379 40939 55771 49180 58860 16085 18513 |
| 10TR | 80873 92137 | 69768 57262 | 36240 19720 |
| 15TR | 25297 | 56398 | 83818 |
| 30TR | 50124 | 02569 | 18260 |
| 2TỶ | 75351 | 56227 | 49415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 24 | 14 | 98 |
| 200N | 694 | 012 | 752 |
| 400N | 7769 0578 5517 | 2582 5254 5592 | 7869 6863 6245 |
| 1TR | 6879 | 6255 | 9319 |
| 3TR | 32046 94721 74711 64332 16228 54506 82404 | 26323 95535 71506 34519 67525 57497 49209 | 18063 65979 40433 65451 52492 39113 11333 |
| 10TR | 17919 68775 | 72655 48122 | 17999 52054 |
| 15TR | 10024 | 11738 | 32797 |
| 30TR | 49225 | 34065 | 13066 |
| 2TỶ | 31342 | 74018 | 48090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 13 | 86 | 99 |
| 200N | 022 | 269 | 277 |
| 400N | 2600 1571 5977 | 5404 8896 8497 | 6004 1069 6379 |
| 1TR | 7303 | 6899 | 3088 |
| 3TR | 59774 99390 80548 14867 56526 27402 97753 | 90904 68119 35517 52715 08259 24766 47476 | 54210 57602 08733 53579 02575 52909 22742 |
| 10TR | 08650 59116 | 49272 88189 | 45902 44477 |
| 15TR | 81585 | 66875 | 04176 |
| 30TR | 79187 | 14897 | 96604 |
| 2TỶ | 79668 | 45291 | 08178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 22 | 46 | 44 |
| 200N | 529 | 134 | 929 |
| 400N | 1464 1884 3621 | 3675 1775 4497 | 5181 1323 3180 |
| 1TR | 4572 | 0857 | 6407 |
| 3TR | 84680 58288 30257 62507 35857 96884 52623 | 30053 12194 98668 30033 66560 75304 78861 | 62634 51669 56786 94005 00067 58493 81079 |
| 10TR | 41214 55852 | 71143 41194 | 23505 04038 |
| 15TR | 33079 | 84695 | 50161 |
| 30TR | 33769 | 14719 | 49823 |
| 2TỶ | 56161 | 82499 | 28680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 02 | 03 | 64 |
| 200N | 788 | 232 | 725 |
| 400N | 2044 6180 8274 | 8402 1152 3104 | 5960 4615 7966 |
| 1TR | 5938 | 7835 | 7937 |
| 3TR | 72061 93267 18137 70318 20939 66249 49883 | 13195 86269 62809 09783 41182 89224 15723 | 75016 23670 07976 27810 25919 81619 11428 |
| 10TR | 24161 58940 | 51402 87431 | 08051 80038 |
| 15TR | 07383 | 38581 | 45185 |
| 30TR | 54999 | 41219 | 88309 |
| 2TỶ | 44912 | 82606 | 03397 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 08 | 70 | 44 |
| 200N | 735 | 153 | 386 |
| 400N | 3799 4992 8453 | 3859 8090 3954 | 6409 5939 8140 |
| 1TR | 3631 | 3095 | 5779 |
| 3TR | 23992 85368 99428 98596 14585 58938 88868 | 85973 81765 38847 28297 68995 00711 50872 | 11470 84826 84069 74960 41594 00699 90468 |
| 10TR | 67846 82995 | 30247 49996 | 78388 45711 |
| 15TR | 93848 | 38339 | 85120 |
| 30TR | 32372 | 62431 | 03844 |
| 2TỶ | 19090 | 02197 | 26849 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 22 | 02 | 90 |
| 200N | 005 | 956 | 273 |
| 400N | 5044 4972 9247 | 4573 2658 6868 | 2853 1047 3087 |
| 1TR | 3749 | 0297 | 6561 |
| 3TR | 05338 69341 05004 64801 25359 65429 79346 | 51685 22250 51124 20842 86559 11901 33981 | 59065 40419 08150 79604 25158 31473 37598 |
| 10TR | 00163 27067 | 61886 15505 | 18545 41629 |
| 15TR | 32350 | 15669 | 94149 |
| 30TR | 60828 | 01362 | 48103 |
| 2TỶ | 29398 | 80906 | 70801 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Thống kê XSMT 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/11/2025

Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











