Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 79 | 39 |
200N | 416 | 113 | 554 |
400N | 8092 0760 9461 | 1576 2058 8503 | 1710 0724 1065 |
1TR | 1574 | 1002 | 3700 |
3TR | 45854 32100 30792 58999 22841 75093 18684 | 07676 87320 86455 05709 81817 61730 37363 | 31476 08129 79680 40311 80987 74737 49008 |
10TR | 69554 69225 | 80980 39941 | 74339 04184 |
15TR | 37668 | 37533 | 70792 |
30TR | 03379 | 20358 | 51140 |
2TỶ | 120448 | 903859 | 436464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 98 | 55 |
200N | 852 | 347 | 593 |
400N | 8191 4927 3317 | 8222 0948 9255 | 3080 8916 1452 |
1TR | 9973 | 5626 | 0863 |
3TR | 07637 56745 16218 14422 62142 38429 83285 | 54114 89021 70602 02900 64760 19102 10019 | 09058 08269 62064 48522 60218 73481 15515 |
10TR | 12468 32140 | 70156 89950 | 27070 38581 |
15TR | 25240 | 04615 | 44776 |
30TR | 17893 | 22376 | 71816 |
2TỶ | 404232 | 064460 | 386961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 31 | 82 | 53 |
200N | 205 | 149 | 355 |
400N | 4941 4361 1794 | 7107 0655 9353 | 7714 6865 6216 |
1TR | 1447 | 3406 | 1371 |
3TR | 99220 03278 16928 14361 85125 84608 05179 | 93379 74771 19810 03921 85846 57888 12666 | 01006 67692 92851 53272 83867 49316 76601 |
10TR | 74310 20569 | 66475 38374 | 60012 75310 |
15TR | 22202 | 61759 | 64647 |
30TR | 21056 | 99831 | 07752 |
2TỶ | 819663 | 509294 | 006409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 16 | 99 | 38 |
200N | 397 | 534 | 669 |
400N | 5760 3838 0790 | 3358 5333 6551 | 7114 5965 6675 |
1TR | 9575 | 4806 | 8745 |
3TR | 50639 10946 99487 04310 67997 18893 00919 | 63900 53094 10137 48535 16881 59084 21192 | 51321 67438 73971 79274 76163 54314 97264 |
10TR | 19330 09348 | 28075 01306 | 42231 86444 |
15TR | 77954 | 38082 | 52163 |
30TR | 43672 | 06026 | 18563 |
2TỶ | 220325 | 943256 | 022200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 35 | 97 | 71 |
200N | 357 | 469 | 256 |
400N | 4292 1044 4578 | 4785 1425 2866 | 8042 2099 3381 |
1TR | 5614 | 2993 | 8805 |
3TR | 11241 87804 47800 05148 71209 39947 89462 | 15803 26946 03110 43949 50795 12934 05471 | 18255 49899 67499 48623 13838 77627 83076 |
10TR | 02156 23643 | 62802 99254 | 72694 73589 |
15TR | 31068 | 33224 | 10513 |
30TR | 05121 | 01972 | 73726 |
2TỶ | 932015 | 616142 | 830279 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 48 | 27 |
200N | 057 | 827 | 893 |
400N | 3843 6318 3594 | 1513 7974 2681 | 4121 2478 0170 |
1TR | 8474 | 9872 | 7592 |
3TR | 11108 93055 73979 58477 63171 54359 43408 | 20645 18177 06447 07689 73960 39374 48771 | 41722 39851 69011 06740 41874 73506 98652 |
10TR | 30764 36304 | 85708 71171 | 79311 85493 |
15TR | 05330 | 64175 | 27927 |
30TR | 63411 | 19955 | 35391 |
2TỶ | 270636 | 247080 | 596104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 36 | 86 |
200N | 295 | 824 | 336 |
400N | 1419 9690 5882 | 2798 3648 9672 | 9907 6535 7399 |
1TR | 1150 | 1082 | 4987 |
3TR | 28657 12591 16324 35416 56547 62254 63479 | 97508 87437 11626 11923 90312 36283 92989 | 66898 42772 25030 43578 13192 78850 08720 |
10TR | 43728 69141 | 59133 00819 | 39327 89932 |
15TR | 96655 | 12248 | 28907 |
30TR | 66852 | 22357 | 93591 |
2TỶ | 657717 | 270328 | 231887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/05/2025

Thống kê XSMB 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/05/2025

Thống kê XSMT 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/05/2025

Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung