KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/10/2021
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 88 | 91 | 11 |
| 200N | 721 | 004 | 395 |
| 400N | 8555 6342 7330 | 4891 5276 5735 | 2602 7850 1311 |
| 1TR | 7291 | 0883 | 3019 |
| 3TR | 07867 19715 42393 68286 16883 01694 46064 | 77961 38295 20552 92009 87937 24690 07503 | 13318 21942 35805 67041 05591 46605 38102 |
| 10TR | 07078 73152 | 42478 60457 | 71346 25052 |
| 15TR | 26192 | 66422 | 19685 |
| 30TR | 50453 | 14043 | 21271 |
| 2TỶ | 746396 | 418231 | 141166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #631 ngày 09/10/2021
01 22 25 38 39 54 19
Giá trị Jackpot 1
71,577,732,450
Giá trị Jackpot 2
4,274,350,550
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 71,577,732,450 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 4,274,350,550 |
| Giải nhất |
|
7 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
609 | 500,000 |
| Giải ba |
|
13,743 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2021
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #12 ngày 09/10/2021
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 134 575 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 152 208 728 041 |
30Tr | 0 |
| Giải nhì | 203 110 979 334 928 482 |
10Tr | 7 |
| Giải ba | 730 098 836 366 484 551 460 118 |
4Tr | 4 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 448 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,888 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2021
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/10/2021 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2021
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/10/2021 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2021
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/10/2021 |
|
3 8 5 9 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 9LF-12LF-2LF-11LF-6LF-4LF 31156 |
| G.Nhất | 70905 |
| G.Nhì | 52422 68986 |
| G.Ba | 95981 27557 61315 00056 79187 64291 |
| G.Tư | 4207 4639 7518 3207 |
| G.Năm | 6514 8442 4642 1514 5220 7211 |
| G.Sáu | 341 184 364 |
| G.Bảy | 33 92 39 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/12/2025

Thống kê XSMB 14/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/12/2025

Thống kê XSMT 14/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/12/2025

Thống kê XSMN 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/12/2025

Thống kê XSMB 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 12-12, hàng loạt người trúng độc đắc lộ diện tại TP.HCM, Vĩnh Long và Cà Mau

Cây vé “ẵm trọn” 34,3 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 12-12 chính thức lộ diện

Xổ số miền Nam ngày 11-12: Bà con Tây Ninh trúng lớn với loạt vé giải nhất đài Tây Ninh

Xổ số miền Nam: “Chị đẹp” trúng 14 tờ vé số khiến dân mạng rần rần xin vía

Công nhân trúng độc đắc: Clip đại lý miền Tây đếm tiền tỉ gây sốt

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











