KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/10/2023
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10C7 | 10K3 | 10K3N2 | K3T10 | |
| 100N | 40 | 31 | 74 | 28 |
| 200N | 425 | 531 | 007 | 968 |
| 400N | 2832 4058 8940 | 9025 8022 0631 | 7389 4678 4197 | 9785 2441 7650 |
| 1TR | 0932 | 4630 | 1290 | 5327 |
| 3TR | 31400 15173 87696 74921 35062 37505 94993 | 21276 02597 18892 85485 16997 31833 46081 | 21111 12949 28351 38291 95937 29424 68572 | 43014 24461 91187 23370 70196 00401 41082 |
| 10TR | 82164 12059 | 38910 92675 | 26302 75264 | 83538 40428 |
| 15TR | 11394 | 23355 | 48840 | 61731 |
| 30TR | 08597 | 63450 | 90328 | 90328 |
| 2TỶ | 813827 | 044937 | 306581 | 167925 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 84 | 71 | 03 |
| 200N | 938 | 711 | 498 |
| 400N | 9013 7015 0445 | 2651 2766 3140 | 9363 9108 1795 |
| 1TR | 4678 | 9754 | 6990 |
| 3TR | 83485 05541 63857 40386 51287 55588 03954 | 24805 93292 24416 20975 47036 09958 05187 | 37977 76810 86634 83816 54368 06689 19518 |
| 10TR | 48084 27688 | 21196 62787 | 66093 10496 |
| 15TR | 03833 | 30175 | 69765 |
| 30TR | 81767 | 34248 | 52071 |
| 2TỶ | 091459 | 811076 | 581409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #947 ngày 21/10/2023
11 16 24 34 47 52 15
Giá trị Jackpot 1
142,854,653,550
Giá trị Jackpot 2
5,512,337,200
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 142,854,653,550 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 5,512,337,200 |
| Giải nhất |
|
14 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,280 | 500,000 |
| Giải ba |
|
26,040 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #328 ngày 21/10/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 555 416 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 806 914 343 912 |
30Tr | 1 |
| Giải nhì | 679 794 212 064 233 215 |
10Tr | 1 |
| Giải ba | 409 729 555 448 970 651 446 602 |
4Tr | 4 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 409 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,974 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/10/2023 |
|
1 4 9 6 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 2-6-18-7-16-12-20-5AM 57349 |
| G.Nhất | 28088 |
| G.Nhì | 05865 83567 |
| G.Ba | 76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
| G.Tư | 6576 5402 0065 4215 |
| G.Năm | 9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
| G.Sáu | 110 455 727 |
| G.Bảy | 84 94 54 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











