Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 63 | 86 | 44 | 03 |
200N | 618 | 347 | 915 | 227 |
400N | 7835 9337 9689 | 1045 6047 5875 | 1132 4532 3626 | 6485 9831 1665 |
1TR | 6406 | 6702 | 3086 | 9554 |
3TR | 73475 88850 42177 42210 25914 99855 06821 | 80788 38175 04577 12738 44702 79842 07591 | 34424 77918 48562 43687 10178 29251 84686 | 92072 25647 05179 39988 06706 70262 13790 |
10TR | 13853 88520 | 15104 38095 | 73630 44449 | 71390 98442 |
15TR | 18830 | 40798 | 70153 | 25356 |
30TR | 86400 | 48265 | 82884 | 88328 |
2TỶ | 158022 | 344717 | 887036 | 934115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 34 | 34 | 82 | 66 |
200N | 029 | 487 | 224 | 228 |
400N | 1081 3764 2270 | 1109 7593 3563 | 5342 9183 9056 | 2060 9896 2226 |
1TR | 6660 | 6925 | 7354 | 1172 |
3TR | 24611 95103 34986 41073 49564 48378 98455 | 30629 50347 13549 99207 75677 06559 78877 | 12135 50224 93116 74829 60782 26509 65877 | 32854 41785 05598 55678 77975 91402 95110 |
10TR | 94941 15060 | 81014 74788 | 79834 99771 | 95587 14736 |
15TR | 07990 | 98793 | 35473 | 02484 |
30TR | 93429 | 89288 | 99727 | 22956 |
2TỶ | 003008 | 724086 | 597800 | 769474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
100N | 23 | 40 | 92 | 79 |
200N | 246 | 485 | 112 | 510 |
400N | 4159 3193 2418 | 8224 4517 7598 | 2343 3690 1685 | 0773 4510 0280 |
1TR | 6339 | 5612 | 6537 | 5403 |
3TR | 52047 27983 59249 53619 62519 50300 85253 | 25155 20420 62802 32794 84824 65001 82285 | 50349 26699 28469 44511 16621 84977 64926 | 52889 30537 49940 39909 22208 62519 03487 |
10TR | 08689 95452 | 68397 67773 | 81874 59140 | 25265 64767 |
15TR | 02089 | 95041 | 86425 | 36419 |
30TR | 20575 | 06335 | 58402 | 06570 |
2TỶ | 951273 | 701777 | 156247 | 489943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 55 | 55 | 93 | 33 |
200N | 626 | 858 | 523 | 994 |
400N | 2280 2335 6761 | 5356 7391 4949 | 4157 0653 8968 | 0760 1461 6407 |
1TR | 1617 | 2059 | 6607 | 9779 |
3TR | 21204 26412 13175 41512 32842 84217 36056 | 21503 58868 97381 33068 17787 14280 41859 | 38227 67560 30418 63106 14783 90001 42245 | 16467 08296 22149 97895 74796 89443 52918 |
10TR | 84458 02998 | 29381 87015 | 88675 50583 | 54647 09830 |
15TR | 99022 | 14205 | 15347 | 24812 |
30TR | 86802 | 33576 | 57775 | 79788 |
2TỶ | 903424 | 112438 | 129344 | 165486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 29 | 27 | 67 | 55 |
200N | 277 | 244 | 711 | 356 |
400N | 3985 9630 4606 | 2793 7416 1020 | 7154 3117 8588 | 6076 5162 6975 |
1TR | 9581 | 1601 | 3642 | 4703 |
3TR | 84498 80315 27891 16165 05911 72344 85052 | 36596 76457 90429 60391 78578 44391 66707 | 18520 90536 18640 68358 88364 20687 24879 | 00369 48480 22456 91257 08158 15726 71055 |
10TR | 36053 53977 | 17942 92269 | 32030 69336 | 04535 99441 |
15TR | 40632 | 93235 | 65446 | 90189 |
30TR | 04202 | 33930 | 78893 | 22140 |
2TỶ | 409225 | 359345 | 134364 | 134620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
100N | 53 | 51 | 27 | 82 |
200N | 708 | 060 | 996 | 388 |
400N | 1839 1138 0159 | 8881 3700 1706 | 2622 7758 3823 | 9714 8221 5111 |
1TR | 8097 | 9577 | 7726 | 1742 |
3TR | 64395 96082 11249 12960 12613 03880 53208 | 91252 16657 55636 82891 09018 52263 02324 | 15189 34117 94229 66872 19786 06394 59819 | 59707 81636 62498 71482 50199 90791 38511 |
10TR | 77912 27641 | 13278 26277 | 92153 29234 | 76241 29822 |
15TR | 30369 | 31974 | 55057 | 81045 |
30TR | 69438 | 43553 | 85044 | 41742 |
2TỶ | 887125 | 292308 | 630544 | 903829 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 69 | 71 | 95 | 77 |
200N | 762 | 475 | 753 | 544 |
400N | 5017 3312 9488 | 0053 7745 7364 | 7970 9130 8348 | 9053 5034 3493 |
1TR | 4576 | 8536 | 8603 | 8478 |
3TR | 65076 98323 10804 15971 79346 58586 25503 | 14895 37078 54781 24312 37350 86592 51626 | 37270 51121 94245 10305 06664 14464 33640 | 93989 97687 55919 45198 79534 57327 77608 |
10TR | 25562 50865 | 38119 81875 | 31884 10668 | 65819 56531 |
15TR | 31849 | 70026 | 93669 | 43173 |
30TR | 87864 | 86476 | 83946 | 44259 |
2TỶ | 026240 | 767724 | 889127 | 385162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/09/2025

Thống kê XSMB 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/09/2025

Thống kê XSMT 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/09/2025

Thống kê XSMN 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/09/2025

Thống kê XSMB 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep