Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11E7 | 11K5 | 11K5 | K5T11 | |
100N | 34 | 54 | 95 | 36 |
200N | 957 | 512 | 652 | 336 |
400N | 5670 0348 1926 | 9332 4566 3671 | 1159 5032 1234 | 8923 1826 7471 |
1TR | 5372 | 4188 | 7329 | 4895 |
3TR | 10489 32825 77723 75396 08779 94244 81344 | 77042 62176 47796 83844 39994 49924 72976 | 46715 57947 31894 49359 33250 30091 69414 | 23961 17132 66792 09937 28363 04954 33315 |
10TR | 37350 30642 | 91557 29080 | 66913 80109 | 74215 61233 |
15TR | 29587 | 24577 | 58538 | 46318 |
30TR | 77967 | 86305 | 80401 | 93653 |
2TỶ | 221414 | 536193 | 699457 | 991756 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 57 | 61 | 23 | 00 |
200N | 449 | 865 | 782 | 147 |
400N | 1179 4734 9825 | 3208 6550 5610 | 4516 2632 7166 | 6850 1449 9396 |
1TR | 0369 | 1575 | 1024 | 3604 |
3TR | 64961 16282 89251 06660 64690 47950 47230 | 53677 71001 20355 89315 78778 29746 69167 | 74155 34756 80136 34564 62282 16523 35285 | 35646 64653 94309 70620 86005 04665 53669 |
10TR | 23600 34859 | 51921 70917 | 94035 85106 | 27359 45511 |
15TR | 56436 | 78463 | 94081 | 14041 |
30TR | 81715 | 19843 | 11511 | 61594 |
2TỶ | 329744 | 688744 | 177209 | 333234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 18 | 55 | 24 | 18 |
200N | 631 | 285 | 042 | 909 |
400N | 4271 4249 3788 | 2256 9848 1742 | 2846 3919 5335 | 0948 6765 6602 |
1TR | 5247 | 3176 | 5544 | 2977 |
3TR | 72879 64206 46362 47295 94098 07964 60358 | 36916 39111 63220 46803 56113 92207 68691 | 96867 07762 82407 78417 30107 68475 30621 | 50480 02524 86414 82195 82863 16014 61661 |
10TR | 98630 21456 | 56480 11961 | 06317 89642 | 74878 69738 |
15TR | 27931 | 87124 | 54691 | 98563 |
30TR | 02749 | 12846 | 55536 | 50410 |
2TỶ | 798581 | 268634 | 732686 | 899750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 69 | 28 | 25 | 32 |
200N | 386 | 774 | 164 | 684 |
400N | 9788 3011 7378 | 3663 4837 4844 | 8091 9823 9915 | 6222 4108 9646 |
1TR | 0127 | 8466 | 2346 | 6609 |
3TR | 90145 81009 75405 01382 24609 55101 67432 | 72144 93468 56418 61444 62699 04179 77718 | 48868 65588 17194 99689 49789 62539 66885 | 18782 27600 39094 01048 46400 88473 37363 |
10TR | 59167 66940 | 11838 28130 | 20607 27605 | 42590 96956 |
15TR | 55813 | 40796 | 48556 | 28696 |
30TR | 49085 | 92573 | 86685 | 96174 |
2TỶ | 370621 | 579681 | 434877 | 524639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 75 | 53 | 89 | 19 |
200N | 595 | 592 | 282 | 733 |
400N | 1985 7417 6366 | 3764 0614 8979 | 4692 4970 2295 | 1821 0542 2818 |
1TR | 9588 | 2379 | 6370 | 6134 |
3TR | 40212 64756 20566 94444 85430 94905 56069 | 10544 47480 95554 38321 02216 45911 08230 | 60930 15336 63666 23470 45286 60329 19304 | 16447 17668 26875 44883 18931 62587 31756 |
10TR | 43218 38899 | 14144 16103 | 33120 17474 | 17972 79827 |
15TR | 27290 | 95229 | 59528 | 28662 |
30TR | 23453 | 09976 | 05059 | 24448 |
2TỶ | 464718 | 725046 | 789514 | 012420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 92 | 12 | 05 | 59 |
200N | 416 | 915 | 841 | 241 |
400N | 2920 2885 2416 | 7035 4693 8872 | 6180 7603 2767 | 5459 6285 5040 |
1TR | 0433 | 0248 | 8939 | 6339 |
3TR | 68467 47070 22563 18859 97506 90591 34856 | 48448 40065 26824 89174 47538 54292 44436 | 97312 96307 00336 39401 27326 55120 07814 | 04895 83935 64712 23428 60055 69719 50520 |
10TR | 82102 75296 | 01941 38513 | 46592 67689 | 44933 39338 |
15TR | 91472 | 81613 | 46216 | 53635 |
30TR | 57183 | 15984 | 50121 | 54388 |
2TỶ | 001584 | 266008 | 574962 | 324955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
DNG | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 54 | 61 | 66 | 97 |
200N | 854 | 390 | 763 | 161 |
400N | 1100 5872 2139 | 6138 3774 6089 | 5229 0304 7542 | 1273 0105 3622 |
1TR | 6177 | 7242 | 0256 | 9616 |
3TR | 97605 78864 44617 15906 53997 91877 57570 | 21219 02025 80012 36042 73429 42873 75393 | 70265 77101 91742 91214 44919 49214 93373 | 74727 37729 78945 51623 74467 26389 82219 |
10TR | 13692 32489 | 14301 77069 | 21655 41115 | 63421 25816 |
15TR | 31801 | 76099 | 65337 | 64617 |
30TR | 03246 | 57410 | 13355 | 91836 |
2TỶ | 925673 | 540557 | 482878 | 175665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/09/2025

Thống kê XSMB 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/09/2025

Thống kê XSMT 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/09/2025

Thống kê XSMN 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/09/2025

Thống kê XSMB 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep