Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 33 | 27 | 74 | 05 |
200N | 032 | 876 | 353 | 394 |
400N | 7460 6539 4368 | 4205 6738 4302 | 5258 1098 9606 | 4585 2843 6351 |
1TR | 5730 | 6278 | 6458 | 6838 |
3TR | 62549 47146 23241 91583 79074 94481 78376 | 85564 86224 17868 54067 39364 90044 86828 | 58966 80113 68673 22395 30383 14049 53510 | 05804 84177 84908 14453 81167 28149 33839 |
10TR | 46094 36055 | 87034 53620 | 14870 57457 | 79127 96755 |
15TR | 25202 | 60221 | 87763 | 39447 |
30TR | 28980 | 23140 | 35089 | 04051 |
2TỶ | 208298 | 733081 | 973884 | 453121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 27 | 13 | 40 | 61 |
200N | 782 | 478 | 074 | 943 |
400N | 5088 2780 5225 | 8649 1069 7331 | 0851 4980 8193 | 6242 3466 1408 |
1TR | 1536 | 3584 | 5444 | 7876 |
3TR | 07852 27814 96969 77858 44775 10242 61955 | 24163 91826 41098 52946 42315 15500 18024 | 55502 23039 94570 13802 21291 46018 14497 | 51231 35311 62674 50095 16379 76973 04130 |
10TR | 98123 18138 | 10949 47457 | 79557 10226 | 54438 38957 |
15TR | 05574 | 84869 | 79213 | 22367 |
30TR | 11155 | 69609 | 37362 | 75200 |
2TỶ | 707849 | 421423 | 454753 | 113883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 31 | 88 | 95 | 34 |
200N | 811 | 787 | 133 | 588 |
400N | 0001 1704 6973 | 2773 9218 9344 | 7954 9194 9641 | 0555 7795 9025 |
1TR | 0786 | 9206 | 7862 | 0583 |
3TR | 55942 73319 72532 77885 82247 01364 37846 | 25542 61093 99930 68712 02053 63941 23375 | 25503 26033 53111 61761 93394 15891 01351 | 66920 79708 26505 12826 26873 73096 56419 |
10TR | 24511 65612 | 38993 68052 | 72232 19848 | 27436 57449 |
15TR | 05533 | 80597 | 96557 | 91592 |
30TR | 60738 | 98430 | 22364 | 88279 |
2TỶ | 263715 | 943203 | 035609 | 968200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 34 | 49 | 22 | 48 |
200N | 023 | 146 | 176 | 215 |
400N | 8994 0957 5561 | 2590 1558 0114 | 5469 7683 4071 | 0443 5692 8199 |
1TR | 6776 | 3875 | 2895 | 5552 |
3TR | 83148 57448 22991 95677 03187 83991 82416 | 36584 24499 81129 48270 69132 76193 27262 | 07891 81554 60402 86449 81741 45830 07903 | 36223 46848 35692 02313 19467 01628 39243 |
10TR | 03597 83172 | 67636 52431 | 48643 17157 | 31541 27213 |
15TR | 02107 | 97010 | 34248 | 80956 |
30TR | 19449 | 14703 | 40112 | 89945 |
2TỶ | 018435 | 377259 | 386686 | 241126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 41 | 00 | 10 | 81 |
200N | 833 | 145 | 372 | 707 |
400N | 8248 8213 2777 | 2800 8549 5020 | 2098 9273 2709 | 6237 3985 8105 |
1TR | 5324 | 6866 | 7560 | 0834 |
3TR | 88080 52558 37267 94895 50236 71195 59307 | 56664 64264 73780 98320 80909 07371 24032 | 91114 74075 81102 59237 53977 95672 80059 | 74391 44453 38829 42280 22568 58443 02228 |
10TR | 04502 20552 | 14064 78263 | 57552 48258 | 24187 20571 |
15TR | 45469 | 30136 | 27997 | 77243 |
30TR | 03011 | 24021 | 53304 | 22522 |
2TỶ | 062571 | 338636 | 149976 | 769489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | 4K2 | K2T4 | |
100N | 47 | 83 | 82 | 92 |
200N | 206 | 510 | 680 | 737 |
400N | 8693 6616 8615 | 5557 8547 5883 | 8522 3339 6703 | 4337 1522 3271 |
1TR | 4060 | 5667 | 4421 | 6937 |
3TR | 28509 25129 56332 00500 62583 74553 04340 | 05459 66377 40616 86009 25531 02272 01815 | 43733 18012 45325 79430 30195 90857 90777 | 22790 06446 88250 90412 35118 86562 67999 |
10TR | 83566 67080 | 79829 40410 | 01014 47536 | 47927 24494 |
15TR | 63298 | 52924 | 57439 | 66619 |
30TR | 69630 | 12658 | 03506 | 23588 |
2TỶ | 929237 | 036110 | 591476 | 642917 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | N4K1 | K1T4 | |
100N | 58 | 94 | 51 | 50 |
200N | 367 | 287 | 795 | 952 |
400N | 6373 5863 0395 | 2637 2316 7844 | 4532 4236 5378 | 9223 0141 8712 |
1TR | 0029 | 5519 | 7745 | 0636 |
3TR | 09403 95984 51482 24510 37452 29248 77863 | 45244 22255 05326 54877 71726 62459 60855 | 70156 33025 26793 63826 47112 04019 36497 | 72782 77811 16793 81301 23058 08888 47444 |
10TR | 54986 55129 | 30557 22288 | 68534 73094 | 45700 53236 |
15TR | 03467 | 17696 | 38005 | 39807 |
30TR | 48554 | 46043 | 59275 | 39266 |
2TỶ | 250425 | 062616 | 061419 | 394949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/09/2025

Thống kê XSMB 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/09/2025

Thống kê XSMT 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/09/2025

Thống kê XSMN 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/09/2025

Thống kê XSMB 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep