Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 54 | 57 | 03 | 01 |
200N | 418 | 075 | 990 | 866 |
400N | 9755 4389 2869 | 1339 1690 0645 | 3897 3550 0830 | 3149 1809 4790 |
1TR | 3034 | 5083 | 7746 | 7139 |
3TR | 85409 50111 57406 15622 58954 42229 80249 | 12958 26782 17891 08927 00391 83631 51141 | 92571 29043 14463 36776 58827 61749 60477 | 47292 03092 45834 35368 65534 40313 33550 |
10TR | 53219 60622 | 06651 90024 | 09288 65852 | 85880 27949 |
15TR | 00983 | 66866 | 64096 | 46792 |
30TR | 17273 | 09755 | 54317 | 79071 |
2TỶ | 130007 | 186768 | 813980 | 902196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 59 | 59 | 78 | 87 |
200N | 604 | 709 | 877 | 768 |
400N | 6929 0241 1419 | 0817 9036 0197 | 5338 7509 6762 | 8946 9974 1745 |
1TR | 0292 | 5718 | 2640 | 3419 |
3TR | 86034 26016 97709 14562 23850 88375 57361 | 19607 15903 46952 95054 70280 14557 70468 | 13291 03948 75918 47881 97852 91250 32212 | 05000 46249 19317 27067 92793 86345 34303 |
10TR | 73496 11753 | 87685 89639 | 88935 71187 | 72525 49036 |
15TR | 00784 | 60397 | 52565 | 34753 |
30TR | 96149 | 46176 | 04812 | 29230 |
2TỶ | 952372 | 591665 | 389509 | 204019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 31 | 74 | 60 | 99 |
200N | 998 | 299 | 887 | 294 |
400N | 1902 8994 8676 | 1745 5735 2052 | 0543 3600 2812 | 8374 2323 8865 |
1TR | 3105 | 4073 | 5816 | 9057 |
3TR | 42179 36380 66884 46093 45954 66629 48715 | 23701 44981 05987 60214 58288 33287 92842 | 93897 49300 74302 71934 62618 14458 69416 | 61575 46753 87790 97428 61391 40326 81450 |
10TR | 62898 00707 | 37748 12749 | 68849 74800 | 94749 32990 |
15TR | 28516 | 10114 | 00541 | 56093 |
30TR | 42772 | 31272 | 00173 | 95316 |
2TỶ | 716900 | 865974 | 572073 | 809126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 57 | 06 | 74 | 92 |
200N | 833 | 080 | 689 | 281 |
400N | 2204 9797 1560 | 6230 3596 5928 | 6985 6768 4407 | 7890 2408 5094 |
1TR | 5886 | 4599 | 8985 | 0447 |
3TR | 69857 76893 70904 05029 60989 96577 36920 | 41552 56944 43016 86570 23845 76643 05235 | 95356 75728 89648 96683 55486 10994 66683 | 01861 02347 43045 01409 36175 60887 55767 |
10TR | 57690 54948 | 99992 45703 | 89920 83087 | 67949 46008 |
15TR | 21916 | 96944 | 23567 | 78800 |
30TR | 48112 | 26373 | 29768 | 24993 |
2TỶ | 032093 | 392732 | 794162 | 680210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4 | K4T7 | |
100N | 19 | 83 | 30 | 79 |
200N | 572 | 059 | 051 | 087 |
400N | 4174 3733 1690 | 6836 2763 6319 | 8868 7460 8005 | 1709 8757 3140 |
1TR | 6753 | 3351 | 0982 | 3811 |
3TR | 24780 55083 82105 52799 24250 28293 45820 | 54876 86139 73571 48735 98061 58197 59632 | 72054 23164 48726 84943 44732 00211 16261 | 13186 99298 86637 62306 12741 80282 93079 |
10TR | 97813 47920 | 08898 32891 | 25766 27004 | 75636 71641 |
15TR | 51743 | 85341 | 50509 | 88977 |
30TR | 19783 | 34369 | 11457 | 71613 |
2TỶ | 433526 | 208019 | 478820 | 415229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3 | K3T7 | |
100N | 31 | 72 | 82 | 78 |
200N | 713 | 817 | 652 | 862 |
400N | 9439 2819 6341 | 5206 1799 2561 | 2624 3608 0756 | 5452 2327 0889 |
1TR | 7387 | 9375 | 3039 | 9874 |
3TR | 62930 22342 59380 03871 25080 20623 97802 | 84090 65228 46277 66297 01192 97773 34560 | 40706 99462 01651 07776 15112 23000 21521 | 81344 00798 94461 84837 33809 06522 14174 |
10TR | 22011 15681 | 89791 85108 | 82617 77272 | 55083 91595 |
15TR | 09109 | 96537 | 84657 | 53838 |
30TR | 55843 | 60856 | 43018 | 21194 |
2TỶ | 735388 | 557146 | 587000 | 580896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2 | K2T7 | |
100N | 20 | 59 | 49 | 23 |
200N | 987 | 871 | 917 | 584 |
400N | 9105 5422 6864 | 6706 5518 3467 | 9406 0841 1165 | 0605 2525 7143 |
1TR | 5829 | 0891 | 5377 | 2867 |
3TR | 99033 22857 18303 58544 50149 90777 06196 | 13211 04583 91321 03457 11259 30055 64502 | 78874 63587 51658 98692 96938 76982 11693 | 90980 22504 81634 54283 90715 70040 07035 |
10TR | 60944 73282 | 92451 31685 | 11284 11597 | 02017 48889 |
15TR | 31871 | 92766 | 64633 | 61217 |
30TR | 15859 | 46690 | 57505 | 33444 |
2TỶ | 964648 | 389009 | 767339 | 283934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/09/2025

Thống kê XSMB 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/09/2025

Thống kê XSMT 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/09/2025

Thống kê XSMN 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/09/2025

Thống kê XSMB 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep