KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/07/2024
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3N24 | K3T7 | |
100N | 14 | 03 | 55 | 25 |
200N | 540 | 528 | 852 | 858 |
400N | 4360 4226 6423 | 0047 2042 9079 | 3901 2262 8248 | 6437 2940 6822 |
1TR | 8995 | 3473 | 1509 | 8268 |
3TR | 34656 89608 88443 31432 33526 43708 74496 | 44732 68465 64100 32280 93941 76292 51283 | 34564 15486 66570 99448 04654 57024 27416 | 04249 05162 99952 66614 08274 36875 62496 |
10TR | 31409 93077 | 69317 01926 | 58550 89888 | 24884 87319 |
15TR | 31320 | 14376 | 63906 | 19623 |
30TR | 75768 | 65274 | 42743 | 29038 |
2TỶ | 799239 | 985223 | 771469 | 504148 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 71 | 14 | 85 |
200N | 071 | 492 | 492 |
400N | 3609 5552 6554 | 2191 2441 5262 | 2032 3264 5342 |
1TR | 6304 | 9182 | 3815 |
3TR | 89227 00866 53029 55069 23642 26043 53064 | 22743 36030 39052 70956 29209 94655 22552 | 07619 55286 29408 95274 79234 12966 42548 |
10TR | 00913 63270 | 91889 70527 | 41535 78929 |
15TR | 50195 | 22717 | 28803 |
30TR | 48827 | 02722 | 66088 |
2TỶ | 008960 | 973360 | 341755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1063 ngày 20/07/2024
12 18 32 40 51 53 28
Giá trị Jackpot 1
162,187,998,600
Giá trị Jackpot 2
6,916,543,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 162,187,998,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,916,543,250 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,215 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 27,744 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #444 ngày 20/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 973 779 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 190 492 815 706 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 512 454 612 458 454 307 |
10Tr | 12 |
Giải ba | 750 987 859 860 023 763 098 254 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 41 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 713 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,645 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/07/2024 |
0 9 0 5 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-19-4-16-12-13-9-5QF 01882 |
G.Nhất | 99877 |
G.Nhì | 69960 51715 |
G.Ba | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
G.Tư | 2336 9489 1404 9201 |
G.Năm | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
G.Sáu | 239 703 602 |
G.Bảy | 16 62 42 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/02/2025

Thống kê XSMN 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/02/2025

Thống kê XSMB 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/02/2025

Thống kê XSMT 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/02/2025
.png)
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100