KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/07/2024
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC7 | 7K3 | ĐL7K3 | |
| 100N | 66 | 87 | 76 |
| 200N | 247 | 238 | 908 |
| 400N | 7531 0177 0606 | 9188 1027 2172 | 8556 5753 1511 |
| 1TR | 7565 | 7914 | 5876 |
| 3TR | 32660 79745 88592 34403 08631 20255 20681 | 82550 28067 16398 66389 07882 46174 35746 | 32694 55316 70334 56470 40941 80089 14218 |
| 10TR | 24058 85848 | 49561 46887 | 72352 33113 |
| 15TR | 08073 | 69350 | 68959 |
| 30TR | 71779 | 80330 | 42669 |
| 2TỶ | 205963 | 320064 | 562945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 71 | 90 | 42 |
| 200N | 100 | 284 | 279 |
| 400N | 3232 7272 4977 | 7673 0779 6808 | 7224 4469 4986 |
| 1TR | 9874 | 7230 | 2657 |
| 3TR | 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 | 30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 |
| 10TR | 62488 17171 | 15542 05979 | 22501 58654 |
| 15TR | 14248 | 15282 | 57825 |
| 30TR | 51498 | 75397 | 42203 |
| 2TỶ | 665774 | 465951 | 031897 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1227 ngày 21/07/2024
09 10 23 25 28 38
Giá trị Jackpot
24,380,999,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 24,380,999,000 |
| Giải nhất |
|
40 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,419 | 300,000 |
| Giải ba |
|
22,019 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2024
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/07/2024 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2024
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/07/2024 |
|
4 8 4 2 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 8-6-12-7-20-15-10-18QG 10190 |
| G.Nhất | 86296 |
| G.Nhì | 33206 00021 |
| G.Ba | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
| G.Tư | 8027 5292 6605 9745 |
| G.Năm | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
| G.Sáu | 592 230 142 |
| G.Bảy | 07 89 21 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/12/2025

Thống kê XSMB 04/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/12/2025

Thống kê XSMT 04/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/12/2025

Thống kê XSMN 03/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/12/2025

Thống kê XSMB 03/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/12/2025

Tin Nổi Bật
Người đàn ông bán rau ở Vĩnh Long trúng 1 tỉ đồng xổ số cào TP.HCM

Người phụ nữ 60 tuổi trúng độc đắc 2 tỉ từ giấc mơ, cùng ngày xuất hiện loạt vé số trúng lớn ở miền Tây & TP.HCM

TP.HCM: Người đàn ông trúng 9 tờ độc đắc 18 tỉ đồng đài Trà Vinh

CẬN CẢNH VÉ SỐ CÀO TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 1 TỶ ĐỒNG TẠI MINH CHÍNH

Xổ số miền Nam: Lộ diện những người trúng giải đặc biệt của 3 đài Tây Ninh – Bình Thuận – An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











