KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/05/2024
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5C7 | 5K3 | 5K3N24 | K3T5 | |
| 100N | 18 | 13 | 41 | 39 |
| 200N | 644 | 294 | 288 | 518 |
| 400N | 6977 4069 2583 | 6480 7889 2136 | 9328 7836 8780 | 6869 0462 4179 |
| 1TR | 7046 | 8528 | 5971 | 6816 |
| 3TR | 75112 69899 73261 41899 34195 83141 16416 | 67093 85438 90391 71831 57055 47553 97442 | 98110 53079 72202 33757 62234 58993 60786 | 80182 08471 99668 64861 33143 84079 37064 |
| 10TR | 50419 25948 | 44554 82810 | 80979 21314 | 60300 86797 |
| 15TR | 50566 | 26809 | 90507 | 90943 |
| 30TR | 81584 | 81964 | 70309 | 46806 |
| 2TỶ | 067456 | 779547 | 806781 | 713531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 58 | 93 | 38 |
| 200N | 290 | 806 | 423 |
| 400N | 6607 7514 0308 | 1409 2770 3883 | 6072 2295 4868 |
| 1TR | 1160 | 6092 | 1466 |
| 3TR | 99439 70875 44807 08655 21657 36188 93913 | 14292 12543 17962 66320 33846 73449 78514 | 43834 28565 18480 79952 58895 25702 08331 |
| 10TR | 81647 47397 | 89286 89601 | 30492 71099 |
| 15TR | 95929 | 92897 | 02033 |
| 30TR | 05753 | 15772 | 30773 |
| 2TỶ | 558046 | 613514 | 389600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1036 ngày 18/05/2024
12 18 20 25 27 52 44
Giá trị Jackpot 1
37,855,412,400
Giá trị Jackpot 2
3,429,871,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 37,855,412,400 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,429,871,500 |
| Giải nhất |
|
12 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
740 | 500,000 |
| Giải ba |
|
14,703 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2024
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #417 ngày 18/05/2024
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 837 331 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 138 416 422 735 |
30Tr | 1 |
| Giải nhì | 382 896 979 359 593 845 |
10Tr | 2 |
| Giải ba | 012 045 372 082 894 860 075 736 |
4Tr | 5 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 505 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,887 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2024
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/05/2024 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2024
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/05/2024 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2024
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/05/2024 |
|
4 3 9 0 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 13-2-7-15-5-9-16-12MF 91322 |
| G.Nhất | 34422 |
| G.Nhì | 54587 91207 |
| G.Ba | 65370 28969 87605 86304 25261 47953 |
| G.Tư | 8722 3565 3622 9776 |
| G.Năm | 9794 6034 3664 4804 5847 1109 |
| G.Sáu | 439 382 725 |
| G.Bảy | 17 18 19 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Thống kê XSMT 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/11/2025

Thống kê XSMN 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/11/2025

Thống kê XSMB 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











