KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/02/2025
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 2C7 | 2K3 | 2K3N25 | K3T2 | |
| 100N | 41 | 85 | 57 | 33 |
| 200N | 794 | 710 | 003 | 427 |
| 400N | 8653 6219 6964 | 2414 0584 2678 | 7409 0679 1066 | 0324 5358 5078 |
| 1TR | 3109 | 5243 | 1558 | 0708 |
| 3TR | 29762 58893 24439 15332 88807 83454 42091 | 47499 26566 72926 35954 77818 41706 41981 | 40851 70971 81435 03230 90327 77465 42081 | 30846 34765 37604 98039 10438 10925 37141 |
| 10TR | 24953 93996 | 74931 89858 | 03353 15240 | 79309 18224 |
| 15TR | 49629 | 28623 | 82324 | 25455 |
| 30TR | 51303 | 72966 | 85742 | 57306 |
| 2TỶ | 682158 | 120802 | 929357 | 526065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 14 | 24 | 11 |
| 200N | 699 | 309 | 333 |
| 400N | 9388 9762 2796 | 3815 9995 9898 | 4516 6908 9604 |
| 1TR | 4016 | 6853 | 5606 |
| 3TR | 61449 26820 56945 89253 19881 02837 41317 | 34130 73636 89895 13085 73170 52397 88388 | 15652 07106 63922 37021 20695 54684 04826 |
| 10TR | 89725 66935 | 22810 82450 | 20726 20038 |
| 15TR | 47347 | 55281 | 31371 |
| 30TR | 32137 | 42904 | 80983 |
| 2TỶ | 281516 | 783058 | 762643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1152 ngày 15/02/2025
22 37 38 47 51 55 31
Giá trị Jackpot 1
66,365,326,200
Giá trị Jackpot 2
8,237,160,550
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 66,365,326,200 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 8,237,160,550 |
| Giải nhất |
|
9 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
816 | 500,000 |
| Giải ba |
|
19,302 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2025
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #533 ngày 15/02/2025
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 193 390 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 490 560 835 001 |
30Tr | 0 |
| Giải nhì | 088 883 291 068 258 655 |
10Tr | 3 |
| Giải ba | 032 373 820 555 491 128 092 539 |
4Tr | 4 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 32 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 587 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,811 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2025
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/02/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2025
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/02/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2025
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/02/2025 |
|
9 6 6 0 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 8-19-11-3-12-16-4-1BY 75155 |
| G.Nhất | 20665 |
| G.Nhì | 14861 59563 |
| G.Ba | 64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
| G.Tư | 2771 2542 0555 7368 |
| G.Năm | 9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
| G.Sáu | 920 156 429 |
| G.Bảy | 45 25 96 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Thống kê XSMT 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/11/2025

Thống kê XSMN 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/11/2025

Thống kê XSMB 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











