KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/09/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1N24 | K1T9 | |
100N | 93 | 00 | 46 | 74 |
200N | 938 | 868 | 770 | 747 |
400N | 6153 0893 8575 | 4627 8120 5929 | 9597 0033 9505 | 7893 3694 4892 |
1TR | 5969 | 9045 | 0297 | 5430 |
3TR | 28274 26986 39875 55916 79482 22112 91304 | 34650 23946 01781 05010 79524 13068 96285 | 94423 86169 64354 16579 66215 48465 76940 | 06040 08210 78792 83507 23683 84465 94817 |
10TR | 97695 17264 | 93622 63365 | 05134 74631 | 87107 11626 |
15TR | 00833 | 32863 | 68619 | 14363 |
30TR | 40192 | 18803 | 60341 | 04708 |
2TỶ | 707032 | 142837 | 291369 | 303991 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 29 | 45 |
200N | 948 | 769 | 598 |
400N | 8562 7439 6428 | 2099 8090 3680 | 4836 1879 3806 |
1TR | 9219 | 2285 | 8744 |
3TR | 83431 22569 22212 94275 24065 16200 15773 | 21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343 | 25667 11171 90244 84239 33777 03166 25031 |
10TR | 56812 59350 | 32423 27557 | 66371 06957 |
15TR | 61689 | 53410 | 52258 |
30TR | 31701 | 90726 | 16966 |
2TỶ | 584956 | 998197 | 174149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1084 ngày 07/09/2024
05 11 20 39 46 53 37
Giá trị Jackpot 1
53,279,767,650
Giá trị Jackpot 2
3,793,479,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,279,767,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,793,479,250 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 727 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,737 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #465 ngày 07/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 558 082 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 706 380 930 497 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 249 224 944 476 295 659 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 564 298 422 038 917 152 420 221 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 42 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 399 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,514 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2024 |
8 8 4 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 20-10-19-4-8-15-13-14SP 03764 |
G.Nhất | 43150 |
G.Nhì | 98647 91886 |
G.Ba | 43043 83974 44045 87222 41536 76561 |
G.Tư | 6929 8666 1875 2976 |
G.Năm | 5707 8547 4644 4156 6655 7711 |
G.Sáu | 510 735 903 |
G.Bảy | 24 87 45 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100