KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/05/2023
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5A7 | 5K1 | 5K1N23 | K1T5 | |
| 100N | 64 | 67 | 16 | 29 |
| 200N | 284 | 333 | 178 | 051 |
| 400N | 9051 4766 1537 | 4883 6318 0224 | 5579 2603 1979 | 4281 3120 1783 |
| 1TR | 3461 | 6904 | 3834 | 9724 |
| 3TR | 33185 49717 47461 41498 84549 42624 87138 | 66833 50016 81070 00285 93794 45940 06169 | 36565 06402 82064 62990 27313 84966 14732 | 82649 06822 20100 75192 54285 98362 41269 |
| 10TR | 18991 97545 | 43149 36742 | 00569 41324 | 18323 08312 |
| 15TR | 58384 | 97454 | 00384 | 53661 |
| 30TR | 55773 | 48535 | 31762 | 15155 |
| 2TỶ | 899797 | 960928 | 060842 | 549039 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 25 | 12 | 73 |
| 200N | 806 | 645 | 352 |
| 400N | 9267 8155 0297 | 1494 7603 9137 | 9077 3705 6634 |
| 1TR | 0504 | 0689 | 2274 |
| 3TR | 88158 05520 93963 51209 37390 85077 99002 | 71955 32807 55191 32520 91180 60052 08407 | 23058 39975 73082 42992 30300 62033 67700 |
| 10TR | 71656 94969 | 69223 94479 | 01992 89893 |
| 15TR | 83136 | 56321 | 02048 |
| 30TR | 21850 | 89549 | 07044 |
| 2TỶ | 922468 | 231333 | 259090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #875 ngày 06/05/2023
01 11 22 28 34 42 10
Giá trị Jackpot 1
68,127,043,350
Giá trị Jackpot 2
3,257,302,050
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 68,127,043,350 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,257,302,050 |
| Giải nhất |
|
22 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
794 | 500,000 |
| Giải ba |
|
17,826 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #256 ngày 06/05/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 185 282 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 492 833 355 135 |
30Tr | 1 |
| Giải nhì | 150 436 389 405 589 934 |
10Tr | 9 |
| Giải ba | 323 513 852 585 696 622 168 058 |
4Tr | 26 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 528 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,312 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/05/2023 |
|
8 2 9 6 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 14-2-11-7-10-12RN 02904 |
| G.Nhất | 87627 |
| G.Nhì | 84022 69837 |
| G.Ba | 43316 26074 17200 07162 44168 45606 |
| G.Tư | 6611 3858 7560 8625 |
| G.Năm | 7551 8919 0927 7435 4397 8312 |
| G.Sáu | 438 142 508 |
| G.Bảy | 16 26 19 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025

Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Tin Nổi Bật
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











