Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ tư
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 89 | 39 |
200N | 134 | 350 |
400N | 2307 2167 5044 | 2567 7492 6304 |
1TR | 3053 | 1582 |
3TR | 54834 02903 13229 70344 71167 49894 82076 | 26770 09455 43726 22778 68698 39811 32337 |
10TR | 27413 87618 | 93125 01579 |
15TR | 65426 | 28155 |
30TR | 37636 | 35077 |
2TỶ | 722315 | 100998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 65 | 45 |
200N | 967 | 293 |
400N | 3673 6793 6189 | 9602 7607 8658 |
1TR | 9111 | 6983 |
3TR | 43935 37165 10092 17718 50263 93827 26110 | 55549 57619 92420 78171 92617 41020 88036 |
10TR | 71815 31709 | 75059 20466 |
15TR | 38909 | 27474 |
30TR | 83267 | 14707 |
2TỶ | 912502 | 182711 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 90 | 31 |
200N | 537 | 435 |
400N | 4787 6461 7402 | 9539 0411 9259 |
1TR | 6388 | 4403 |
3TR | 74163 92589 60012 60536 67512 61593 44905 | 18812 28830 76873 29864 20921 87058 13275 |
10TR | 10001 80286 | 85447 37220 |
15TR | 30989 | 22032 |
30TR | 49321 | 41539 |
2TỶ | 207286 | 937690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 99 | 51 |
200N | 892 | 723 |
400N | 4898 3853 1280 | 3142 3751 7972 |
1TR | 0227 | 6303 |
3TR | 73899 15640 91409 09662 37197 04231 04901 | 25830 87204 75605 38621 29941 13359 70238 |
10TR | 36134 95446 | 80118 13832 |
15TR | 05199 | 48699 |
30TR | 22044 | 32556 |
2TỶ | 281838 | 067281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 35 | 74 |
200N | 119 | 831 |
400N | 7478 0669 5800 | 3533 2791 5546 |
1TR | 3362 | 1603 |
3TR | 14289 47687 16578 96559 30208 74199 99559 | 09166 02593 00367 10644 99432 48639 20702 |
10TR | 77381 67272 | 03497 88063 |
15TR | 02262 | 02664 |
30TR | 74810 | 44115 |
2TỶ | 029061 | 087205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 23 | 73 |
200N | 054 | 325 |
400N | 1356 4421 9819 | 3285 0062 2400 |
1TR | 6297 | 0947 |
3TR | 54295 12238 98790 31609 33510 51534 56394 | 17755 73129 95324 94731 68236 10484 76085 |
10TR | 51035 93880 | 09648 27785 |
15TR | 63998 | 91668 |
30TR | 08899 | 88579 |
2TỶ | 327984 | 459511 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 49 | 57 |
200N | 486 | 249 |
400N | 3756 0824 4512 | 3591 4072 4618 |
1TR | 9948 | 5518 |
3TR | 38838 70917 74837 02032 06255 75453 73245 | 05527 49068 29872 92830 48265 94531 93064 |
10TR | 76397 64817 | 53062 16624 |
15TR | 67180 | 94285 |
30TR | 27955 | 36973 |
2TỶ | 306122 | 298688 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/06/2025

Thống kê XSMB 28/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/06/2025

Thống kê XSMT 28/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/06/2025

Thống kê XSMN 27/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/06/2025

Thống kê XSMB 27/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung