In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/11/2021

Còn 10:45:05 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
11K2K2T11T11K2
100N
50
73
57
200N
466
413
826
400N
1611
9390
3228
1639
5244
7183
4754
3698
7486
1TR
1272
3256
5749
3TR
20779
61557
07914
25100
88642
18336
69350
36944
13168
47433
29573
94249
96499
61460
01486
66789
36765
57224
25385
36863
06557
10TR
87200
43851
26073
36253
07681
50815
15TR
16454
80259
59408
30TR
45848
17600
59505
2TỶ
334906
575418
508706
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
66
85
200N
714
615
400N
5258
7941
7649
5358
3022
9870
1TR
7548
9137
3TR
54159
33079
49892
33276
77686
62092
40591
84298
25536
25114
03978
54427
76230
53475
10TR
13212
57977
70191
56623
15TR
88989
74305
30TR
93507
89774
2TỶ
213664
497660
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2021

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #808 ngày 10/11/2021
17 18 19 20 27 44
Giá trị Jackpot
32,121,468,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 32,121,468,500
Giải nhất 5 số 30 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,174 300,000
Giải ba 3 số 19,574 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #379 ngày 10/11/2021
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 50
823
799
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 135
306
511
659
954
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 665
215
562
080
933
285
791
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 195
760
139
952
640
139
701
303
781
Giải ba
5Tr: 11
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 41
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 370
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,828
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  10/11/2021
1
 
6
3
 
4
6
2
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/11/2021
01
19
24
31
32
36
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 10/11/2021
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 15MU-7MU-4MU-1MU-11MU-9MU
43595
G.Nhất
16549
G.Nhì
57132
84372
G.Ba
15670
55432
05691
97496
48100
98921
G.Tư
7384
0606
4163
2810
G.Năm
4875
0087
5578
0863
7466
0519
G.Sáu
267
811
781
G.Bảy
71
60
53
76
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL