KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/10/2021
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 77 | 85 |
| 200N | 129 | 601 |
| 400N | 8080 5621 5889 | 8936 8182 5301 |
| 1TR | 1702 | 3078 |
| 3TR | 69271 56305 37045 81521 74206 89286 08260 | 15363 17848 13753 88479 61071 49033 11135 |
| 10TR | 04120 05783 | 72341 72696 |
| 15TR | 52236 | 08245 |
| 30TR | 29415 | 62306 |
| 2TỶ | 125690 | 431308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #799 ngày 20/10/2021
05 09 33 40 41 45
Giá trị Jackpot
14,504,128,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 14,504,128,500 |
| Giải nhất |
|
14 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
828 | 300,000 |
| Giải ba |
|
13,446 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2021
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #370 ngày 20/10/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 28 |
386 405 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 81 |
919 787 895 629 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
|
Giải nhì 210K: 108 |
477 434 212 878 223 872 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
|
Giải ba 100K: 127 |
276 833 156 466 230 190 504 218 |
Giải ba 5Tr: 5 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 75 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 427 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,036 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2021
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/10/2021 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2021
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/10/2021 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2021
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/10/2021 |
|
4 8 4 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 4LU-15LU-1LU-10LU-3LU-8LU 56449 |
| G.Nhất | 76644 |
| G.Nhì | 26081 29056 |
| G.Ba | 10246 09333 44287 03397 31724 46347 |
| G.Tư | 5064 2617 1255 9438 |
| G.Năm | 5101 5329 9957 6899 7173 1079 |
| G.Sáu | 078 211 930 |
| G.Bảy | 93 72 10 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/12/2025

Thống kê XSMB 14/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/12/2025

Thống kê XSMT 14/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/12/2025

Thống kê XSMN 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/12/2025

Thống kê XSMB 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 12-12, hàng loạt người trúng độc đắc lộ diện tại TP.HCM, Vĩnh Long và Cà Mau

Cây vé “ẵm trọn” 34,3 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 12-12 chính thức lộ diện

Xổ số miền Nam ngày 11-12: Bà con Tây Ninh trúng lớn với loạt vé giải nhất đài Tây Ninh

Xổ số miền Nam: “Chị đẹp” trúng 14 tờ vé số khiến dân mạng rần rần xin vía

Công nhân trúng độc đắc: Clip đại lý miền Tây đếm tiền tỉ gây sốt

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











