Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4E2 | M18 | T04K5 | |
100N | 84 | 20 | 94 |
200N | 192 | 102 | 916 |
400N | 2368 1163 4408 | 8407 6735 6117 | 3293 3202 4784 |
1TR | 8791 | 7669 | 7816 |
3TR | 47392 02137 22834 60790 44629 42196 45200 | 55317 12093 24310 45823 05544 81788 33350 | 59920 98326 16290 11488 04122 06930 16430 |
10TR | 71102 35641 | 55221 18891 | 09867 63819 |
15TR | 37703 | 09522 | 98824 |
30TR | 52010 | 96989 | 47368 |
2TỶ | 691898 | 394595 | 971027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | M17 | T04K4 | |
100N | 26 | 68 | 53 |
200N | 939 | 803 | 618 |
400N | 9913 0545 8788 | 3437 6320 4149 | 9632 2363 5861 |
1TR | 2357 | 1714 | 5600 |
3TR | 21728 28257 24032 08669 73896 57715 90440 | 46605 03282 49631 79779 14365 39211 84106 | 80693 82377 44598 54397 05851 92055 61592 |
10TR | 12322 49007 | 31038 65218 | 51938 97413 |
15TR | 18575 | 44200 | 62522 |
30TR | 39229 | 11012 | 26053 |
2TỶ | 526153 | 021056 | 496225 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | M16 | T04K3 | |
100N | 85 | 64 | 82 |
200N | 740 | 509 | 963 |
400N | 5409 3642 4092 | 8440 2602 5771 | 8717 2268 1346 |
1TR | 8042 | 9801 | 2298 |
3TR | 35338 96429 18530 94723 51343 37503 66802 | 91897 48008 48163 88916 30682 12404 76501 | 97065 79511 62810 46961 74251 65872 10126 |
10TR | 95877 71523 | 53508 99472 | 41881 54721 |
15TR | 33526 | 70008 | 81549 |
30TR | 59080 | 71486 | 65140 |
2TỶ | 173184 | 752442 | 547454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | M15 | T04K2 | |
100N | 09 | 11 | 87 |
200N | 577 | 792 | 109 |
400N | 7855 1910 5645 | 8061 1662 5217 | 1299 8867 8435 |
1TR | 8084 | 7340 | 2830 |
3TR | 17365 87585 42190 22185 65288 29256 95251 | 75840 77981 69495 36376 03423 60395 00182 | 99593 01238 17713 91194 20789 30520 64842 |
10TR | 57680 70230 | 13837 57203 | 33372 14136 |
15TR | 00432 | 55850 | 36936 |
30TR | 04825 | 60985 | 71390 |
2TỶ | 076850 | 959071 | 475877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4A2 | M14 | T04K1 | |
100N | 34 | 70 | 01 |
200N | 825 | 201 | 356 |
400N | 2184 9511 2890 | 5725 2399 0021 | 3217 7994 8918 |
1TR | 0806 | 3133 | 3999 |
3TR | 69150 55013 85745 55858 73925 67716 95633 | 25166 97341 65779 34619 74019 80676 18484 | 64318 49646 94134 55441 88412 03221 73959 |
10TR | 98536 52990 | 50427 19222 | 75407 28134 |
15TR | 91926 | 88393 | 21101 |
30TR | 47773 | 59630 | 58573 |
2TỶ | 794439 | 842626 | 074338 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3E2 | M13 | T03K4 | |
100N | 59 | 39 | 43 |
200N | 902 | 796 | 369 |
400N | 8464 4479 1643 | 6984 4940 4766 | 7247 3632 4152 |
1TR | 4989 | 0422 | 6916 |
3TR | 22912 17622 66536 94399 76457 97986 27505 | 12936 24404 40274 06108 76870 19126 57777 | 73600 61762 88202 06680 10388 03290 59739 |
10TR | 15668 94377 | 40317 29595 | 44856 18742 |
15TR | 83754 | 61549 | 50434 |
30TR | 26574 | 25301 | 72216 |
2TỶ | 492825 | 847212 | 977961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | M12 | T03K3 | |
100N | 87 | 16 | 42 |
200N | 224 | 691 | 402 |
400N | 8124 1913 9411 | 4348 8759 7776 | 3459 4694 8284 |
1TR | 8442 | 7695 | 0297 |
3TR | 89745 31119 96093 10150 34994 73829 53514 | 04880 06292 53088 96446 99428 65543 21081 | 63021 96570 44465 91979 06536 64842 79056 |
10TR | 13079 89874 | 35273 86413 | 42939 86157 |
15TR | 61844 | 80550 | 03801 |
30TR | 20237 | 62184 | 33616 |
2TỶ | 345204 | 955777 | 694315 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/05/2025

Thống kê XSMB 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/05/2025

Thống kê XSMT 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/05/2025

Thống kê XSMN 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/05/2025

Thống kê XSMB 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep