Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | N05 | T01K4 | |
100N | 76 | 63 | 14 |
200N | 477 | 097 | 905 |
400N | 4465 4844 0727 | 3422 2939 5234 | 4146 4743 2286 |
1TR | 1579 | 0394 | 5796 |
3TR | 80301 40088 95059 87195 76049 03845 17588 | 22990 83268 78898 49362 06486 50961 84058 | 87782 51593 44079 46452 37594 18099 85785 |
10TR | 24025 17192 | 44860 79546 | 33930 78507 |
15TR | 95868 | 31721 | 20909 |
30TR | 02841 | 64502 | 39554 |
2TỶ | 440656 | 348430 | 621108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | NO4 | T01K3 | |
100N | 03 | 54 | 51 |
200N | 541 | 613 | 354 |
400N | 4689 4817 3396 | 8611 9405 5973 | 2735 8728 6637 |
1TR | 0750 | 8617 | 0898 |
3TR | 75419 99394 56319 96824 26708 67708 72307 | 46504 64173 62050 24207 44808 74083 89308 | 23747 06290 00371 57055 52180 85309 95607 |
10TR | 97493 33871 | 65321 49740 | 54470 03268 |
15TR | 70285 | 97377 | 36507 |
30TR | 54087 | 38976 | 06214 |
2TỶ | 549309 | 659967 | 396535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1C2 | NO3 | T01K2 | |
100N | 53 | 83 | 51 |
200N | 021 | 754 | 891 |
400N | 8896 3305 6469 | 6735 2958 4729 | 3643 9241 2051 |
1TR | 7019 | 5210 | 7389 |
3TR | 60372 92426 52318 28351 14334 95857 66746 | 31293 50209 05527 92596 08186 21263 86740 | 17065 78367 17388 06024 87345 68729 08357 |
10TR | 81729 85668 | 56060 10096 | 74045 34991 |
15TR | 14514 | 04601 | 63361 |
30TR | 36241 | 51412 | 79545 |
2TỶ | 340406 | 348819 | 929409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1B2 | N02 | T01K1 | |
100N | 81 | 76 | 79 |
200N | 430 | 912 | 689 |
400N | 9449 8133 7974 | 9367 8714 3346 | 0436 1373 2034 |
1TR | 8156 | 9015 | 7600 |
3TR | 56990 07105 47678 64668 52360 57420 64326 | 28986 59176 02326 42143 01807 70305 49598 | 98866 25865 33002 56261 10458 42028 77643 |
10TR | 44611 18901 | 27360 44616 | 45050 05330 |
15TR | 69993 | 13573 | 76838 |
30TR | 18522 | 66685 | 30267 |
2TỶ | 806629 | 472432 | 047271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | NO1 | T12K5 | |
100N | 83 | 06 | 76 |
200N | 286 | 040 | 160 |
400N | 2128 5531 1537 | 8418 3920 7875 | 8632 5802 1704 |
1TR | 0797 | 9141 | 5345 |
3TR | 65492 32016 31601 66515 09728 54335 26436 | 82997 17388 59756 54175 41274 87000 08814 | 47056 61077 35908 21669 88174 11785 06589 |
10TR | 73128 42048 | 04416 65280 | 46929 29989 |
15TR | 48182 | 97606 | 48774 |
30TR | 51512 | 01898 | 74899 |
2TỶ | 179832 | 802115 | 992507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12D2 | M52 | T12K4 | |
100N | 60 | 17 | 02 |
200N | 193 | 249 | 963 |
400N | 2058 1208 4965 | 6469 7278 2534 | 7793 4543 1729 |
1TR | 2001 | 9142 | 8109 |
3TR | 18705 60444 50108 53877 59255 15907 44195 | 80855 89146 46029 73961 48996 14730 53212 | 29605 61519 47684 06415 95669 55035 19127 |
10TR | 54153 26767 | 91521 06026 | 98709 60522 |
15TR | 18091 | 00830 | 39119 |
30TR | 70662 | 77024 | 94234 |
2TỶ | 060688 | 504212 | 571233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | M51 | T12K3 | |
100N | 75 | 39 | 21 |
200N | 881 | 791 | 170 |
400N | 3807 3005 8068 | 3814 3688 0962 | 4441 6001 3886 |
1TR | 8523 | 3861 | 7813 |
3TR | 70284 39997 13233 29178 51178 76921 59060 | 62931 11111 54948 88636 98948 93293 47229 | 47468 22454 73459 36199 84074 78173 84075 |
10TR | 79058 04054 | 66850 34209 | 96830 43935 |
15TR | 07700 | 66941 | 20325 |
30TR | 05808 | 15041 | 67839 |
2TỶ | 437121 | 026218 | 622223 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/09/2025

Thống kê XSMB 22/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/09/2025

Thống kê XSMT 22/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/09/2025

Thống kê XSMB 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/09/2025
.png)
Thống kê XSMT 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/09/2025
.png)
Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep