Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10C2 | K42 | 12T10K3 | |
100N | 24 | 99 | 65 |
200N | 192 | 506 | 369 |
400N | 1574 7839 4120 | 4028 5620 4121 | 2816 8301 5282 |
1TR | 5913 | 7323 | 7548 |
3TR | 17092 01826 46557 51120 33581 61748 84550 | 01655 26733 51328 29603 12322 47936 06229 | 49287 25526 86042 09583 34780 24675 01239 |
10TR | 34562 71269 | 83823 03053 | 93701 13127 |
15TR | 74389 | 09951 | 80505 |
30TR | 67182 | 50083 | 75870 |
2TỶ | 555124 | 028996 | 830929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | K41 | 12T10K2 | |
100N | 71 | 95 | 06 |
200N | 436 | 846 | 122 |
400N | 0137 2723 2941 | 0151 4423 6854 | 0443 8368 4982 |
1TR | 4371 | 3692 | 1181 |
3TR | 16244 16232 47472 29226 73987 72222 23991 | 83346 52020 98711 77970 64396 58213 94947 | 98629 97936 38159 80889 06137 36650 00998 |
10TR | 52314 38817 | 25395 19828 | 33119 28427 |
15TR | 10676 | 33554 | 41035 |
30TR | 05142 | 22071 | 32698 |
2TỶ | 662593 | 553314 | 664125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10A2 | K40 | 12T10K1 | |
100N | 05 | 36 | 92 |
200N | 969 | 114 | 876 |
400N | 4879 3578 3610 | 9682 5792 4223 | 5542 2471 8309 |
1TR | 9506 | 9990 | 4318 |
3TR | 63104 44889 63719 24449 19472 74411 86014 | 28351 78624 67247 81410 26428 14969 59386 | 23527 44196 20609 48266 78311 21375 44186 |
10TR | 22307 65889 | 13316 60884 | 80456 24908 |
15TR | 48727 | 13764 | 89737 |
30TR | 10533 | 68792 | 45091 |
2TỶ | 205487 | 837238 | 981680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9E2 | K39 | 12T09K4 | |
100N | 33 | 90 | 93 |
200N | 237 | 116 | 710 |
400N | 9498 6637 5683 | 6481 4281 6673 | 4033 3677 2431 |
1TR | 1989 | 7439 | 0355 |
3TR | 41279 31812 55722 23551 07283 59450 58728 | 50931 84561 47938 48292 22846 33104 45456 | 04294 64016 18628 58972 76892 69922 58108 |
10TR | 86475 37424 | 05187 79308 | 74948 72557 |
15TR | 42631 | 27648 | 13299 |
30TR | 43035 | 72048 | 45900 |
2TỶ | 218981 | 122125 | 752826 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9D2 | K38 | 12T09K3 | |
100N | 39 | 71 | 53 |
200N | 435 | 427 | 410 |
400N | 2565 4127 4937 | 5147 0925 3054 | 0278 2879 2413 |
1TR | 5861 | 1500 | 4509 |
3TR | 14454 96633 91895 68742 51180 33159 59256 | 97649 45379 46803 30440 43918 52265 90736 | 82439 63586 72453 82490 86041 71055 88299 |
10TR | 98914 25311 | 56816 06782 | 96893 57308 |
15TR | 22505 | 80205 | 09097 |
30TR | 97339 | 67387 | 26344 |
2TỶ | 344422 | 338244 | 638188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | K37 | 12T09K2 | |
100N | 69 | 69 | 12 |
200N | 464 | 951 | 139 |
400N | 6459 1700 8512 | 9322 7817 0343 | 7563 0698 5799 |
1TR | 8919 | 3062 | 5576 |
3TR | 36121 24762 14321 47723 25129 79514 80682 | 69986 40769 58509 62902 84173 87827 61355 | 64944 78976 51528 09480 63422 99845 58454 |
10TR | 28139 05260 | 64243 01240 | 10797 32015 |
15TR | 44365 | 52270 | 72484 |
30TR | 66793 | 62704 | 84210 |
2TỶ | 900981 | 272163 | 614238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9B2 | K36 | 12T09K1 | |
100N | 80 | 67 | 25 |
200N | 055 | 998 | 878 |
400N | 2577 2511 5380 | 4704 5876 1867 | 9950 8076 3580 |
1TR | 5414 | 0464 | 8001 |
3TR | 01529 62920 58784 24786 18968 35081 42648 | 68684 59924 07627 27484 95127 59189 53668 | 70742 95924 46827 12586 16029 99717 03408 |
10TR | 97577 21746 | 33563 78268 | 97558 03694 |
15TR | 38928 | 99170 | 70274 |
30TR | 55263 | 15289 | 78230 |
2TỶ | 686597 | 288841 | 335085 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/05/2025

Thống kê XSMB 14/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/05/2025

Thống kê XSMT 14/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/05/2025

Thống kê XSMN 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/05/2025

Thống kê XSMB 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep