Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12B2 | M50 | T12K2 | |
100N | 52 | 40 | 33 |
200N | 917 | 653 | 534 |
400N | 7965 8178 4399 | 0549 9636 8625 | 9340 9478 4719 |
1TR | 9265 | 0340 | 7360 |
3TR | 42737 88254 99781 64061 59689 24652 66192 | 89151 06637 68656 92386 63278 12333 22329 | 53872 28134 00843 62635 34472 39582 48173 |
10TR | 91149 29094 | 22480 10064 | 49348 84689 |
15TR | 43543 | 47876 | 59552 |
30TR | 76045 | 03362 | 22081 |
2TỶ | 022856 | 925414 | 595216 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12A2 | M49 | T12K1 | |
100N | 60 | 18 | 68 |
200N | 930 | 214 | 411 |
400N | 5660 9312 9974 | 3066 9076 5097 | 7309 7339 5208 |
1TR | 6950 | 2718 | 8799 |
3TR | 86169 11931 83464 75003 92211 86502 13587 | 76800 38342 88909 65185 88531 19685 29818 | 08670 35707 24102 96572 33824 33361 13501 |
10TR | 78010 86189 | 15090 60480 | 23456 32598 |
15TR | 85537 | 12581 | 97066 |
30TR | 34072 | 85773 | 83118 |
2TỶ | 745409 | 228418 | 938759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | M8 | T11K4 | |
100N | 50 | 95 | 47 |
200N | 270 | 380 | 865 |
400N | 5996 6303 6372 | 9817 6602 5255 | 8539 1634 5983 |
1TR | 6220 | 6252 | 5671 |
3TR | 69718 47938 99847 74779 38947 37565 53816 | 91726 29737 61993 21748 60648 57624 04482 | 13801 06651 63495 23135 68954 85786 06308 |
10TR | 80779 60590 | 86371 39209 | 20299 26965 |
15TR | 01018 | 11839 | 61431 |
30TR | 52772 | 76131 | 15160 |
2TỶ | 333207 | 189543 | 539608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | M47 | T11K3 | |
100N | 23 | 18 | 89 |
200N | 286 | 220 | 230 |
400N | 8730 6541 2914 | 7418 6703 9777 | 7141 3854 0923 |
1TR | 1857 | 2182 | 8954 |
3TR | 29007 38816 34425 23556 25007 20326 79899 | 93793 02091 08729 37377 81461 75961 65341 | 39884 31188 42127 10457 10211 73403 70339 |
10TR | 43093 11734 | 96966 46424 | 32765 65879 |
15TR | 68109 | 16783 | 00379 |
30TR | 84331 | 50735 | 57662 |
2TỶ | 715044 | 393062 | 924629 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11C2 | M46 | T11K2 | |
100N | 37 | 34 | 07 |
200N | 303 | 652 | 637 |
400N | 8675 2777 5673 | 1873 1837 7606 | 8788 7026 4960 |
1TR | 7063 | 6086 | 8994 |
3TR | 75950 70455 70422 30460 85780 72650 04251 | 63381 76900 64097 12427 61326 79238 92265 | 28106 66326 10498 77286 59292 05972 34303 |
10TR | 22764 32153 | 42178 67590 | 43550 54197 |
15TR | 67207 | 22589 | 05846 |
30TR | 03352 | 65279 | 18422 |
2TỶ | 628945 | 686764 | 897013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | M45 | T11K1 | |
100N | 20 | 91 | 70 |
200N | 547 | 407 | 983 |
400N | 2903 2125 0920 | 8053 4825 4574 | 3054 5868 4618 |
1TR | 8920 | 6400 | 8611 |
3TR | 30568 09116 43548 86263 83575 11738 57688 | 84068 68861 50290 42327 26367 11787 06745 | 04030 08775 17641 78880 36267 28183 29176 |
10TR | 02936 34980 | 17494 77691 | 99234 33462 |
15TR | 09642 | 61195 | 64992 |
30TR | 70368 | 54938 | 11900 |
2TỶ | 114163 | 637231 | 081671 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | M44 | T10K4 | |
100N | 87 | 65 | 40 |
200N | 883 | 345 | 378 |
400N | 9007 5566 1865 | 8433 8314 9099 | 8250 0994 0225 |
1TR | 2194 | 1428 | 5943 |
3TR | 40163 43877 50253 17029 84364 58779 03880 | 34995 47369 95226 04676 99226 91058 30814 | 58377 85828 86246 91407 05968 46732 07914 |
10TR | 87533 16291 | 53951 41314 | 94590 89539 |
15TR | 85602 | 55496 | 41294 |
30TR | 56927 | 18410 | 05320 |
2TỶ | 523420 | 955265 | 227180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/09/2025
.png)
Thống kê XSMT 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/09/2025
.png)
Thống kê XSMN 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/09/2025
.png)
Thống kê XSMN 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/09/2025

Thống kê XSMB 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep