Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | M32 | T08K1 | |
100N | 54 | 57 | 45 |
200N | 813 | 110 | 518 |
400N | 6775 1073 0536 | 1328 4916 5492 | 2563 3980 0654 |
1TR | 7545 | 6493 | 9583 |
3TR | 67753 96930 98557 46750 81710 05502 31186 | 91239 52425 11027 64948 69695 64258 30452 | 78799 59843 82266 69873 92745 09313 37094 |
10TR | 39294 62119 | 02972 16712 | 13802 40199 |
15TR | 03987 | 37542 | 11891 |
30TR | 02495 | 20539 | 67270 |
2TỶ | 568052 | 839498 | 988895 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | M31 | T07K4 | |
100N | 67 | 40 | 91 |
200N | 932 | 943 | 045 |
400N | 0197 5051 2359 | 6956 9953 8630 | 1546 6289 6413 |
1TR | 1543 | 8055 | 1202 |
3TR | 59339 99743 47300 09640 37253 14590 12117 | 84270 49871 21425 10169 61275 01365 60252 | 31080 75755 61271 46636 78952 38919 55060 |
10TR | 38843 48459 | 32019 90733 | 32186 47514 |
15TR | 64190 | 85252 | 02756 |
30TR | 00043 | 45725 | 65640 |
2TỶ | 674233 | 161080 | 919067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | M30 | T07K4 | |
100N | 38 | 61 | 38 |
200N | 421 | 424 | 639 |
400N | 1796 4150 5060 | 1711 3026 5069 | 3296 9113 5906 |
1TR | 6050 | 7716 | 5844 |
3TR | 35345 63241 21856 78143 19325 34463 73429 | 44807 87058 06770 96670 31584 57045 88970 | 43489 82328 93818 42758 11499 34906 31586 |
10TR | 73044 93225 | 95319 56486 | 39944 43511 |
15TR | 95009 | 37735 | 39948 |
30TR | 63023 | 29057 | 92113 |
2TỶ | 921251 | 288474 | 010040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | M29 | T07K3 | |
100N | 58 | 21 | 84 |
200N | 095 | 729 | 298 |
400N | 2860 6542 0008 | 5041 6185 0783 | 2894 4319 3598 |
1TR | 6630 | 5224 | 1445 |
3TR | 45351 96617 71852 99494 69705 99335 34130 | 57493 64331 16481 37277 08877 60074 84676 | 81765 85659 55963 16867 40888 49538 67924 |
10TR | 27000 64582 | 01769 80691 | 35003 61169 |
15TR | 23953 | 18927 | 71704 |
30TR | 27059 | 28454 | 48677 |
2TỶ | 094383 | 245098 | 427345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | M28 | T07K2 | |
100N | 63 | 10 | 70 |
200N | 605 | 692 | 553 |
400N | 5041 7335 4512 | 4849 8117 1498 | 8142 6520 7367 |
1TR | 7449 | 9643 | 6596 |
3TR | 68563 46301 30009 60599 52728 63176 75910 | 63026 91342 45837 16017 47564 12111 92708 | 54015 18729 38675 05889 55518 26269 05272 |
10TR | 44763 92592 | 28926 54892 | 03898 56948 |
15TR | 07323 | 72211 | 43468 |
30TR | 60556 | 25451 | 61081 |
2TỶ | 812565 | 209052 | 619924 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7A2 | M27 | T07K1 | |
100N | 38 | 47 | 83 |
200N | 317 | 176 | 696 |
400N | 5250 3920 4019 | 5099 4504 6892 | 4758 0998 0966 |
1TR | 9918 | 0366 | 2708 |
3TR | 35612 86455 14558 83432 93388 10517 41707 | 18798 77745 05811 05669 56422 53739 27024 | 60330 93152 14478 21959 91526 72672 87579 |
10TR | 42404 21757 | 54654 92413 | 90222 44624 |
15TR | 17759 | 91414 | 86863 |
30TR | 53216 | 74755 | 54589 |
2TỶ | 558512 | 768125 | 631104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | M26 | T06K4 | |
100N | 41 | 91 | 81 |
200N | 628 | 326 | 521 |
400N | 4251 3091 3460 | 6679 6489 5860 | 2946 6463 0787 |
1TR | 1791 | 7433 | 5544 |
3TR | 11168 78502 12436 67738 82462 22777 20001 | 00843 89933 29301 44600 13013 66054 92774 | 79344 54333 71514 80655 31645 42419 37265 |
10TR | 00399 80969 | 70782 89023 | 15820 41255 |
15TR | 76740 | 09085 | 35262 |
30TR | 02533 | 59859 | 00464 |
2TỶ | 958681 | 088654 | 200523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/05/2025

Thống kê XSMB 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/05/2025

Thống kê XSMT 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/05/2025

Thống kê XSMN 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/05/2025

Thống kê XSMB 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep