Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12E2 | L52 | T12K4 | |
| 100N | 14 | 69 | 80 |
| 200N | 807 | 699 | 872 |
| 400N | 7990 9594 5680 | 9141 8319 6958 | 9500 3783 9402 |
| 1TR | 0169 | 3803 | 6539 |
| 3TR | 73911 10107 51802 54691 60707 82727 08285 | 84075 64010 72044 79721 94696 00702 43259 | 77354 39598 58169 26093 67729 00507 12349 |
| 10TR | 21309 16801 | 23213 50476 | 82795 67069 |
| 15TR | 76274 | 42416 | 01860 |
| 30TR | 33063 | 58062 | 79345 |
| 2TỶ | 305973 | 084679 | 219069 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12D2 | L51 | T12K3 | |
| 100N | 42 | 68 | 36 |
| 200N | 711 | 882 | 601 |
| 400N | 4045 4631 9858 | 0662 0515 6627 | 5792 5162 1197 |
| 1TR | 6736 | 4849 | 4483 |
| 3TR | 14023 13803 76771 03457 14617 02778 43021 | 00963 58716 24670 62607 80946 23545 40420 | 00700 91754 24136 31967 32211 01529 40921 |
| 10TR | 02019 91153 | 84017 17901 | 02238 95510 |
| 15TR | 00681 | 34835 | 58230 |
| 30TR | 92627 | 07425 | 88548 |
| 2TỶ | 685342 | 140732 | 782904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12C2 | L50 | T12K2 | |
| 100N | 32 | 61 | 48 |
| 200N | 898 | 413 | 085 |
| 400N | 4689 5770 7687 | 7487 8806 9944 | 3655 0758 0442 |
| 1TR | 4163 | 1596 | 3899 |
| 3TR | 31337 25465 70743 01864 09839 88722 65475 | 19739 58356 99682 49871 85743 57345 17638 | 97889 43822 40464 10263 57937 30476 16448 |
| 10TR | 55772 47117 | 36046 03252 | 44480 63283 |
| 15TR | 99590 | 55539 | 90348 |
| 30TR | 78633 | 28531 | 13143 |
| 2TỶ | 367543 | 349673 | 509838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12B2 | L49 | T12K1 | |
| 100N | 46 | 53 | 80 |
| 200N | 635 | 507 | 790 |
| 400N | 8718 2738 9138 | 5329 0565 5969 | 1641 0096 3719 |
| 1TR | 5998 | 8600 | 4750 |
| 3TR | 05208 13966 88199 62643 35898 61988 07457 | 58185 80897 13751 92257 73068 08602 47216 | 94074 90925 64315 93047 35996 68406 48113 |
| 10TR | 48331 46910 | 29764 27305 | 48676 06444 |
| 15TR | 96667 | 18674 | 19716 |
| 30TR | 52303 | 68453 | 15211 |
| 2TỶ | 962464 | 478272 | 078906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11E2 | L48 | T11K4 | |
| 100N | 67 | 54 | 03 |
| 200N | 412 | 253 | 536 |
| 400N | 5298 6129 8765 | 3585 8811 4552 | 1317 9583 5066 |
| 1TR | 5354 | 1340 | 8815 |
| 3TR | 27592 97186 08587 51720 88808 08129 28078 | 53111 64961 31991 11849 62868 65083 88594 | 77916 20920 36737 25586 31613 22135 12278 |
| 10TR | 52513 36608 | 28967 40926 | 80315 64343 |
| 15TR | 98275 | 88519 | 25112 |
| 30TR | 70145 | 74474 | 94762 |
| 2TỶ | 860428 | 167474 | 976654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11D2 | L47 | T11K3 | |
| 100N | 55 | 10 | 75 |
| 200N | 564 | 926 | 542 |
| 400N | 3494 6865 0915 | 1820 9736 7418 | 1615 0190 7825 |
| 1TR | 0969 | 5450 | 8755 |
| 3TR | 75445 94450 49035 24222 03445 36782 62186 | 13222 56147 73613 63779 24350 74273 42100 | 40769 48167 66302 37097 19165 65834 02827 |
| 10TR | 02655 99691 | 87853 98406 | 34896 64909 |
| 15TR | 62041 | 31997 | 88782 |
| 30TR | 31486 | 28967 | 95624 |
| 2TỶ | 146610 | 523839 | 116893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11C2 | L46 | T11K2 | |
| 100N | 74 | 56 | 03 |
| 200N | 267 | 395 | 527 |
| 400N | 1227 7470 8561 | 7701 6702 5883 | 8905 4903 1051 |
| 1TR | 3776 | 9899 | 2920 |
| 3TR | 22637 08305 36919 54926 52147 93432 60378 | 67200 30652 78406 77322 77876 29368 89863 | 24707 33359 97808 40794 25110 05242 12939 |
| 10TR | 49356 66430 | 00116 51309 | 75932 07286 |
| 15TR | 60161 | 09376 | 68781 |
| 30TR | 49805 | 77642 | 74375 |
| 2TỶ | 003081 | 635253 | 696215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/12/2025

Thống kê XSMB 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/12/2025

Thống kê XSMT 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/12/2025

Thống kê XSMN 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/12/2025

Thống kê XSMB 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/12/2025

Tin Nổi Bật
Đại lý miền Tây đổi thưởng hơn 14 tỉ đồng: Xổ số miền Nam đầu tháng 12 cực sôi động

Xổ số miền Nam ngày 6.12: Ba cây vé trúng hơn 5 tỉ đồng lần lượt lộ diện

Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền

Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

số miền Nam ngày 4 tháng 12: Trúng hơn 600 triệu, nhận tiền mặt tiêu tết

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











