Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5D2 | N21 | T05K4 | |
| 100N | 34 | 77 | 66 |
| 200N | 678 | 448 | 004 |
| 400N | 8750 4913 1502 | 5085 0501 1156 | 2973 1794 0863 |
| 1TR | 8154 | 9096 | 9983 |
| 3TR | 04335 96482 17857 69373 48065 15443 90554 | 85181 45219 64727 53849 07680 05839 29596 | 84072 55612 62368 57886 86818 43472 55197 |
| 10TR | 57542 10898 | 34943 23912 | 95427 89892 |
| 15TR | 67849 | 60589 | 68777 |
| 30TR | 71714 | 80542 | 96024 |
| 2TỶ | 940078 | 817013 | 443616 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5C2 | N20 | T05K3 | |
| 100N | 81 | 33 | 85 |
| 200N | 314 | 492 | 190 |
| 400N | 1166 3706 6901 | 8252 4026 7703 | 9251 5990 4603 |
| 1TR | 3434 | 8213 | 2830 |
| 3TR | 24648 55019 29755 76145 18552 65173 10335 | 09967 83497 45601 21731 38882 05326 44130 | 22198 02903 62779 62381 49957 57880 03827 |
| 10TR | 17355 91438 | 99756 50426 | 19339 55486 |
| 15TR | 80802 | 64754 | 88067 |
| 30TR | 56292 | 96610 | 01002 |
| 2TỶ | 054090 | 823050 | 762245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5B2 | N19 | T05K2 | |
| 100N | 33 | 03 | 89 |
| 200N | 214 | 267 | 678 |
| 400N | 0745 6624 9846 | 0890 0080 5134 | 1322 7615 2225 |
| 1TR | 4615 | 7160 | 1898 |
| 3TR | 27323 01912 45702 79912 30681 94109 59890 | 79577 09104 65394 03438 77266 66973 38386 | 67572 36211 94495 41929 71794 19740 37297 |
| 10TR | 55907 49526 | 21231 19572 | 67297 67474 |
| 15TR | 72503 | 60450 | 51687 |
| 30TR | 12451 | 11258 | 49590 |
| 2TỶ | 127663 | 637269 | 256412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5A2 | N18 | T05K1 | |
| 100N | 62 | 18 | 12 |
| 200N | 071 | 525 | 192 |
| 400N | 6531 5382 5585 | 6669 7310 8360 | 2043 2956 1762 |
| 1TR | 5966 | 8757 | 8293 |
| 3TR | 84057 72427 79783 51060 82418 34708 09510 | 08988 80427 89808 24749 67331 53515 51345 | 37934 22802 74302 01444 30730 07240 25581 |
| 10TR | 15556 28509 | 37824 63558 | 28547 05361 |
| 15TR | 90121 | 83732 | 73938 |
| 30TR | 27778 | 77102 | 39065 |
| 2TỶ | 109127 | 397597 | 972947 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4E2 | N17 | T04K4 | |
| 100N | 44 | 87 | 59 |
| 200N | 126 | 727 | 915 |
| 400N | 5549 5495 3306 | 8853 4404 7852 | 9513 5132 1148 |
| 1TR | 4052 | 8586 | 7405 |
| 3TR | 57937 29742 47636 24830 55989 12784 04115 | 85909 80181 79783 10648 04815 64180 69455 | 05536 77969 29240 46432 59254 49084 98232 |
| 10TR | 67374 60126 | 54089 65129 | 42871 01243 |
| 15TR | 80521 | 66122 | 46373 |
| 30TR | 97773 | 64748 | 80464 |
| 2TỶ | 228827 | 102237 | 963087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4D2 | N16 | T04K3 | |
| 100N | 03 | 62 | 40 |
| 200N | 750 | 882 | 782 |
| 400N | 0454 0224 2955 | 2558 7420 0072 | 7620 2995 5320 |
| 1TR | 0004 | 5206 | 0910 |
| 3TR | 01538 87676 45195 67521 36264 28251 65530 | 42916 54327 60372 20283 10526 37252 67060 | 76911 23989 19743 98580 67445 06526 23475 |
| 10TR | 03634 90742 | 24910 30053 | 73376 12071 |
| 15TR | 70903 | 43456 | 67603 |
| 30TR | 82358 | 91114 | 76004 |
| 2TỶ | 376763 | 169373 | 767426 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4C2 | N15 | T04K2 | |
| 100N | 96 | 80 | 04 |
| 200N | 067 | 712 | 028 |
| 400N | 3039 1834 0256 | 6028 9408 3343 | 8446 7232 7453 |
| 1TR | 2658 | 8278 | 8782 |
| 3TR | 12040 61730 61467 95275 06567 26533 97288 | 86882 15521 74108 76521 04849 08640 13687 | 51711 74331 05301 29613 50125 71790 70294 |
| 10TR | 43472 46275 | 95633 69447 | 23886 48519 |
| 15TR | 85665 | 22034 | 81735 |
| 30TR | 26196 | 18970 | 54096 |
| 2TỶ | 331863 | 019373 | 215399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/12/2025

Thống kê XSMB 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/12/2025

Thống kê XSMT 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/12/2025

Thống kê XSMN 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/12/2025

Thống kê XSMB 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/12/2025

Tin Nổi Bật
Người bán vé số dạo trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 6/12

Đại lý miền Tây đổi thưởng hơn 14 tỉ đồng: Xổ số miền Nam đầu tháng 12 cực sôi động

Xổ số miền Nam ngày 6.12: Ba cây vé trúng hơn 5 tỉ đồng lần lượt lộ diện

Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền

Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











