KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/08/2023
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 8C2 | N33 | T08K2 | |
| 100N | 91 | 75 | 01 |
| 200N | 553 | 674 | 612 |
| 400N | 4247 1284 2066 | 4426 0467 4802 | 8048 2945 0799 |
| 1TR | 3276 | 2148 | 1454 |
| 3TR | 08825 91177 73269 10667 78345 68981 82725 | 02781 33939 75613 94382 12926 74242 10302 | 18074 69116 28880 47385 48398 49977 78899 |
| 10TR | 85894 38520 | 58512 48183 | 00675 83911 |
| 15TR | 10763 | 06771 | 28385 |
| 30TR | 86386 | 20384 | 78097 |
| 2TỶ | 193854 | 270591 | 221191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 33 | 04 |
| 200N | 317 | 616 |
| 400N | 7187 2713 7557 | 2655 6658 1572 |
| 1TR | 0318 | 4936 |
| 3TR | 94577 43397 66451 11023 47963 64739 50716 | 73068 79684 36730 57807 92480 66736 99645 |
| 10TR | 38864 87318 | 13088 83922 |
| 15TR | 49937 | 51181 |
| 30TR | 44019 | 91314 |
| 2TỶ | 944069 | 378382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/08/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #652 ngày 14/08/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 38 |
857 863 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 71 |
889 229 975 156 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
|
Giải nhì 210K: 339 |
765 772 921 672 449 086 |
Giải nhì 10Tr: 8 |
|
Giải ba 100K: 223 |
552 016 183 827 219 682 022 273 |
Giải ba 5Tr: 4 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 50 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 484 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,530 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/08/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/08/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/08/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/08/2023 |
|
9 8 6 6 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 14-7-2-8-13-15XT 16893 |
| G.Nhất | 11401 |
| G.Nhì | 38329 41032 |
| G.Ba | 81013 74454 54995 37360 64318 00611 |
| G.Tư | 9319 7768 6180 0802 |
| G.Năm | 1673 6320 8538 2449 7878 7816 |
| G.Sáu | 405 389 208 |
| G.Bảy | 22 03 25 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/10/2025

Thống kê XSMB 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/10/2025

Thống kê XSMT 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/10/2025

Thống kê XSMN 24/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/10/2025

Thống kê XSMB 24/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/10/2025

Tin Nổi Bật
Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











