Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 2C2 | N07 | T02K2 | |
| 100N | 80 | 59 | 39 |
| 200N | 850 | 532 | 440 |
| 400N | 2181 5098 8286 | 4462 4910 6648 | 1427 9971 0191 |
| 1TR | 8590 | 8616 | 7504 |
| 3TR | 98430 44222 82363 13156 62648 12333 33415 | 78949 95763 46795 08579 09631 88196 98574 | 06741 31346 28346 70731 16419 64988 70648 |
| 10TR | 27984 96129 | 53891 80752 | 57089 55135 |
| 15TR | 26615 | 60477 | 25290 |
| 30TR | 85561 | 77683 | 88909 |
| 2TỶ | 511125 | 883267 | 036771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 2B2 | N06 | T02K1 | |
| 100N | 53 | 71 | 45 |
| 200N | 626 | 368 | 133 |
| 400N | 4789 5682 1612 | 4060 5631 8322 | 0636 1115 2917 |
| 1TR | 0508 | 1591 | 9634 |
| 3TR | 50057 03871 00886 95761 76809 49339 80022 | 92578 23528 37812 50139 70905 80770 24644 | 12110 83077 69659 23484 89368 25109 50306 |
| 10TR | 56743 22042 | 91458 78800 | 00735 79125 |
| 15TR | 39290 | 69774 | 02403 |
| 30TR | 27361 | 66768 | 50806 |
| 2TỶ | 144596 | 328646 | 365291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 1E2 | N05 | T01K5 | |
| 100N | 09 | 71 | 80 |
| 200N | 822 | 420 | 070 |
| 400N | 2366 1297 0653 | 8083 7209 5408 | 2724 7162 5345 |
| 1TR | 3440 | 7523 | 8429 |
| 3TR | 92806 59263 50723 46785 02895 86940 43219 | 28639 03824 14308 85423 55105 80678 93592 | 15025 02956 37616 48397 24478 25159 35611 |
| 10TR | 82340 72769 | 89224 72404 | 46175 15764 |
| 15TR | 06994 | 26635 | 21992 |
| 30TR | 86395 | 94012 | 51911 |
| 2TỶ | 772132 | 155515 | 708575 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 1D2 | N04 | T01K4 | |
| 100N | 33 | 38 | 11 |
| 200N | 735 | 268 | 723 |
| 400N | 6837 7526 4177 | 4162 7760 1884 | 6836 2442 5335 |
| 1TR | 0006 | 5839 | 5010 |
| 3TR | 00556 25563 24722 70087 54307 52874 46694 | 41470 30057 71748 86494 76524 36842 94165 | 65593 20112 06479 60247 21215 65051 07439 |
| 10TR | 34565 55651 | 06978 70855 | 27741 36372 |
| 15TR | 24213 | 78004 | 98686 |
| 30TR | 23955 | 08505 | 42726 |
| 2TỶ | 929647 | 241081 | 114916 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 1C2 | N03 | T01K3 | |
| 100N | 02 | 50 | 03 |
| 200N | 804 | 536 | 389 |
| 400N | 6307 6494 6759 | 3920 4840 8951 | 5543 1568 0385 |
| 1TR | 9428 | 3427 | 5823 |
| 3TR | 89651 45438 57479 58773 90665 54540 38718 | 96897 84098 90033 76241 67198 45657 12496 | 43935 54660 59258 86337 92822 94282 33069 |
| 10TR | 05643 67161 | 53141 25029 | 35323 23330 |
| 15TR | 22110 | 00388 | 06609 |
| 30TR | 82146 | 20486 | 31021 |
| 2TỶ | 793235 | 288300 | 680217 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 1B2 | N02 | T01K2 | |
| 100N | 03 | 06 | 14 |
| 200N | 787 | 554 | 714 |
| 400N | 8026 5971 2521 | 2873 0838 0645 | 7191 6177 6937 |
| 1TR | 4066 | 7876 | 3061 |
| 3TR | 47653 09931 12722 05665 11810 22318 46883 | 42059 17872 79841 09259 18243 69356 79362 | 61721 40207 92328 21886 13442 47810 77614 |
| 10TR | 08815 71714 | 75745 02835 | 96605 08874 |
| 15TR | 64131 | 09874 | 96499 |
| 30TR | 71905 | 29371 | 37015 |
| 2TỶ | 830434 | 123923 | 257201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 1A2 | N01 | T01K1 | |
| 100N | 94 | 32 | 08 |
| 200N | 150 | 543 | 634 |
| 400N | 4903 1963 3601 | 1745 8099 0034 | 9019 6746 1529 |
| 1TR | 0445 | 8722 | 1038 |
| 3TR | 03881 56450 24498 43263 51476 24164 90954 | 71349 71484 79415 05107 41249 94723 99283 | 88999 34146 18108 47852 88629 95424 98503 |
| 10TR | 56460 50266 | 79010 75547 | 51139 97743 |
| 15TR | 66478 | 83304 | 19559 |
| 30TR | 27346 | 52465 | 68735 |
| 2TỶ | 487998 | 909577 | 572215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/12/2025

Thống kê XSMB 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/12/2025

Thống kê XSMT 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/12/2025

Thống kê XSMN 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/12/2025

Thống kê XSMB 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/12/2025

Tin Nổi Bật
Đại lý miền Tây đổi thưởng hơn 14 tỉ đồng: Xổ số miền Nam đầu tháng 12 cực sôi động

Xổ số miền Nam ngày 6.12: Ba cây vé trúng hơn 5 tỉ đồng lần lượt lộ diện

Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền

Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

số miền Nam ngày 4 tháng 12: Trúng hơn 600 triệu, nhận tiền mặt tiêu tết

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











