Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 8A2 | L31 | T08K1 | |
| 100N | 79 | 58 | 54 |
| 200N | 788 | 235 | 722 |
| 400N | 3037 7089 7289 | 4120 6866 4338 | 9296 4289 2361 |
| 1TR | 8447 | 6420 | 3132 |
| 3TR | 39245 50140 21735 07987 57590 99101 81540 | 90425 20817 77228 35161 24970 84725 71509 | 23562 52330 45484 19884 14546 65430 06133 |
| 10TR | 79043 58703 | 84138 97068 | 65557 26331 |
| 15TR | 17902 | 67719 | 72263 |
| 30TR | 78144 | 70850 | 08450 |
| 2TỶ | 251992 | 881367 | 787187 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7E2 | L30 | T07K4 | |
| 100N | 44 | 12 | 36 |
| 200N | 092 | 915 | 307 |
| 400N | 6836 8410 8122 | 3226 2677 4647 | 8298 0345 3327 |
| 1TR | 4667 | 0350 | 3892 |
| 3TR | 23208 82857 87549 58643 36256 35858 83172 | 67982 11053 98806 49386 35480 22090 37043 | 90134 69983 91020 14481 34201 99588 79065 |
| 10TR | 18642 32387 | 21383 21496 | 71158 48037 |
| 15TR | 24212 | 80840 | 44730 |
| 30TR | 73710 | 38420 | 78039 |
| 2TỶ | 792251 | 078469 | 522518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7D2 | L29 | T07K3 | |
| 100N | 70 | 03 | 69 |
| 200N | 678 | 612 | 403 |
| 400N | 1773 1973 0626 | 8769 9513 4997 | 9018 5906 3609 |
| 1TR | 4987 | 9816 | 4283 |
| 3TR | 59921 71207 73580 64999 74833 83877 11567 | 37519 56279 04800 60322 93434 06175 29718 | 07662 23066 91170 07168 14958 42195 52002 |
| 10TR | 66872 97290 | 95529 80720 | 39582 11289 |
| 15TR | 15277 | 75797 | 80946 |
| 30TR | 94224 | 55051 | 76300 |
| 2TỶ | 739652 | 122255 | 545922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7C2 | L28 | T07K2 | |
| 100N | 54 | 49 | 98 |
| 200N | 973 | 010 | 860 |
| 400N | 6347 8306 8632 | 9208 9527 6388 | 3201 8223 4674 |
| 1TR | 4835 | 6424 | 1070 |
| 3TR | 90340 35904 45686 97092 52651 62769 88565 | 17597 90176 58047 76668 88506 91513 15726 | 88580 57185 85796 94724 13619 93856 14164 |
| 10TR | 14197 72836 | 56119 76514 | 12409 48909 |
| 15TR | 02916 | 78259 | 04414 |
| 30TR | 77502 | 96773 | 18584 |
| 2TỶ | 815486 | 013043 | 341862 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7B2 | L27 | T07K1 | |
| 100N | 73 | 92 | 01 |
| 200N | 659 | 555 | 152 |
| 400N | 0159 2479 3182 | 8641 5961 1814 | 9675 5275 3309 |
| 1TR | 3229 | 1754 | 0279 |
| 3TR | 34511 98480 29747 74959 85980 34105 65378 | 51229 71592 99333 93209 35984 54595 78266 | 36253 34676 59588 81305 53979 39893 11204 |
| 10TR | 43937 05909 | 11249 24856 | 13642 77965 |
| 15TR | 68539 | 01747 | 41558 |
| 30TR | 22564 | 92230 | 56191 |
| 2TỶ | 310311 | 776565 | 183305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6E2 | L26 | T06K4 | |
| 100N | 94 | 19 | 99 |
| 200N | 062 | 279 | 400 |
| 400N | 0154 6542 2987 | 9924 4560 2893 | 0604 7310 0154 |
| 1TR | 2079 | 8089 | 4723 |
| 3TR | 10525 15051 77918 17651 82178 15561 12821 | 68771 89667 90657 17952 37609 49998 35590 | 31643 09474 60244 19643 87666 05780 32299 |
| 10TR | 01446 70371 | 61262 11078 | 14287 46012 |
| 15TR | 13408 | 34194 | 23104 |
| 30TR | 14083 | 77840 | 33363 |
| 2TỶ | 605912 | 142175 | 975604 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6D2 | L25 | T06K3 | |
| 100N | 52 | 84 | 14 |
| 200N | 507 | 285 | 197 |
| 400N | 1567 3340 1362 | 9666 3373 3864 | 6408 0421 8877 |
| 1TR | 9155 | 4091 | 8834 |
| 3TR | 20962 63957 74249 76694 07678 90853 61670 | 56428 53232 90177 67543 97578 15175 30849 | 90144 19362 50904 32796 19629 53300 50270 |
| 10TR | 02994 21030 | 91024 75100 | 75341 51538 |
| 15TR | 56691 | 58277 | 38917 |
| 30TR | 65784 | 00205 | 67609 |
| 2TỶ | 298559 | 572076 | 435462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/12/2025

Thống kê XSMB 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/12/2025

Thống kê XSMT 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/12/2025

Thống kê XSMN 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/12/2025

Thống kê XSMB 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/12/2025

Tin Nổi Bật
Người bán vé số dạo trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 6/12

Đại lý miền Tây đổi thưởng hơn 14 tỉ đồng: Xổ số miền Nam đầu tháng 12 cực sôi động

Xổ số miền Nam ngày 6.12: Ba cây vé trúng hơn 5 tỉ đồng lần lượt lộ diện

Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền

Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











