Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 11 | 34 | 67 | 05 |
200N | 266 | 510 | 048 | 506 |
400N | 4366 3180 8068 | 0508 1846 0817 | 4245 8648 2744 | 2125 2592 0792 |
1TR | 7955 | 2320 | 3954 | 0370 |
3TR | 31732 76912 33710 84750 29155 11839 83715 | 01987 25296 59450 41441 37994 56703 46183 | 06492 85078 88439 98212 40971 43128 45015 | 53578 76410 61454 67525 37512 54394 05594 |
10TR | 06047 92238 | 13817 43694 | 79693 81537 | 73758 54609 |
15TR | 84175 | 10338 | 95303 | 50392 |
30TR | 51169 | 75194 | 09988 | 87408 |
2TỶ | 120111 | 721032 | 478035 | 954888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | K3T11 | ||
100N | 09 | 78 | 79 | 77 |
200N | 459 | 236 | 752 | 272 |
400N | 8673 7790 5348 | 5177 4451 1304 | 5215 6896 1122 | 9099 8248 1734 |
1TR | 7564 | 4803 | 3104 | 2819 |
3TR | 62838 36684 72809 95684 99863 88890 98540 | 15737 53829 13027 72617 14245 27676 99989 | 19722 88159 55225 60499 81593 48598 56560 | 26740 94925 11033 71264 11692 56840 26347 |
10TR | 04701 86924 | 89438 11824 | 90472 69289 | 23227 94356 |
15TR | 80603 | 11428 | 80100 | 73078 |
30TR | 21410 | 27478 | 10583 | 42061 |
2TỶ | 491431 | 968301 | 311944 | 384356 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11k2 | 11k2 | k2t11 | |
100N | 72 | 86 | 10 | 81 |
200N | 503 | 382 | 207 | 130 |
400N | 1347 9131 3672 | 2460 0406 3053 | 8326 9860 9897 | 3678 1094 2636 |
1TR | 5818 | 5883 | 0999 | 1186 |
3TR | 81869 57699 90536 37756 59471 37930 67675 | 91777 63753 80326 69462 73632 25191 20744 | 11047 63348 67080 44794 03209 70181 50656 | 06841 04107 82253 36274 77115 84056 89943 |
10TR | 38853 35912 | 03964 19906 | 89285 38208 | 18359 24157 |
15TR | 69060 | 38470 | 82581 | 57360 |
30TR | 24274 | 89177 | 01938 | 67947 |
2TỶ | 900833 | 293024 | 771477 | 293758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 25 | 85 | 23 | 18 |
200N | 220 | 340 | 603 | 380 |
400N | 8889 0959 5268 | 5865 1793 4845 | 6984 9213 0817 | 4945 7782 0194 |
1TR | 2939 | 9775 | 9947 | 6325 |
3TR | 64263 79119 43445 68040 87731 73806 53584 | 04719 30139 86277 16011 72729 11391 95391 | 75769 36741 94568 90460 83551 86548 62977 | 25811 42372 90219 23910 52515 65119 38912 |
10TR | 76769 96624 | 47049 14360 | 66228 78728 | 14279 79615 |
15TR | 47376 | 75447 | 90832 | 95554 |
30TR | 01765 | 42570 | 34640 | 63847 |
2TỶ | 932148 | 685149 | 328444 | 212408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 67 | 12 | 65 | 18 |
200N | 429 | 757 | 313 | 081 |
400N | 3571 1029 6719 | 2538 2282 5750 | 9597 6434 5319 | 1618 0457 2116 |
1TR | 5337 | 1192 | 2876 | 9279 |
3TR | 45714 74004 32912 78419 67359 84638 26452 | 04779 75390 64011 68337 29490 80586 12686 | 42812 07074 58543 83281 95729 57517 67805 | 64171 70692 71143 50720 65585 95881 33377 |
10TR | 89546 09130 | 36222 60147 | 68869 86737 | 13881 04518 |
15TR | 11770 | 28192 | 30583 | 98625 |
30TR | 98661 | 59349 | 86129 | 34010 |
2TỶ | 824767 | 348694 | 138856 | 707125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 26 | 26 | 24 | 52 |
200N | 144 | 307 | 692 | 176 |
400N | 8359 4836 7820 | 3723 1543 9740 | 2277 0397 8621 | 4049 2969 3432 |
1TR | 8859 | 1394 | 0499 | 1804 |
3TR | 48738 69563 05253 89395 94617 87906 95406 | 04965 19610 43677 66288 56580 13463 56780 | 78842 44085 33272 97405 52887 34242 81251 | 36417 89148 13051 07927 54256 89776 45028 |
10TR | 41942 61128 | 31381 62786 | 68144 15821 | 70506 12497 |
15TR | 54905 | 80113 | 07084 | 10624 |
30TR | 90084 | 04915 | 03663 | 01088 |
2TỶ | 424077 | 113359 | 686430 | 700374 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 20 | 12 | 63 | 98 |
200N | 595 | 681 | 180 | 656 |
400N | 9091 6537 7173 | 4740 6299 3971 | 5847 4078 3280 | 0560 9528 9002 |
1TR | 7913 | 6999 | 6003 | 5107 |
3TR | 77544 31681 23806 59226 90226 08990 84180 | 66194 64087 59845 48733 29588 39589 49780 | 37002 53467 82256 16581 25007 57669 70709 | 95755 03046 53934 43563 20143 32484 68180 |
10TR | 76621 02447 | 11386 59948 | 54054 10828 | 73365 59225 |
15TR | 29405 | 29248 | 87663 | 55974 |
30TR | 31702 | 45027 | 47336 | 97429 |
2TỶ | 215259 | 497801 | 233830 | 340390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/09/2025

Thống kê XSMB 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/09/2025

Thống kê XSMT 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/09/2025

Thống kê XSMN 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/09/2025

Thống kê XSMB 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep