Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | 1K2 | K2T1 | |
100N | 27 | 22 | 40 | 57 |
200N | 081 | 158 | 158 | 715 |
400N | 9791 1050 0424 | 9520 1941 1821 | 0829 0301 4862 | 9647 1299 8813 |
1TR | 6572 | 3250 | 9615 | 1115 |
3TR | 32753 96096 79328 17706 70476 08862 70220 | 33760 71950 86626 19846 56463 31376 76926 | 46318 37027 53849 56215 27757 13571 67115 | 31678 36250 10006 49778 88539 67747 46176 |
10TR | 70222 33645 | 07705 74222 | 41737 26590 | 76628 19943 |
15TR | 58673 | 83813 | 86509 | 32979 |
30TR | 32442 | 37978 | 08516 | 25769 |
2TỶ | 687877 | 791027 | 759552 | 819531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T1 | |
100N | 02 | 18 | 08 | 49 |
200N | 295 | 401 | 028 | 506 |
400N | 8246 0049 4977 | 2009 3166 7399 | 3137 1907 5049 | 0655 4686 6606 |
1TR | 4597 | 4582 | 2026 | 9579 |
3TR | 87864 50993 06545 40684 38392 14785 17494 | 48485 05118 94759 42032 39176 04390 98456 | 25982 33495 42882 96941 24133 60030 16818 | 93344 12454 92102 64004 18769 36670 09921 |
10TR | 03120 99320 | 94122 28969 | 15685 66788 | 24654 09361 |
15TR | 70254 | 87272 | 20283 | 12227 |
30TR | 56200 | 48833 | 46475 | 44433 |
2TỶ | 132938 | 056845 | 345089 | 833787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12E7 | 12K5 | 12K5 | K5T12 | |
100N | 99 | 78 | 94 | 03 |
200N | 296 | 811 | 300 | 769 |
400N | 5522 8497 6992 | 1669 4835 4959 | 8631 7255 1719 | 2045 1572 3516 |
1TR | 8661 | 9179 | 2549 | 8181 |
3TR | 24166 26119 14220 81586 04115 73398 25286 | 04787 88641 11170 52296 30912 27246 31964 | 52377 12662 45097 60805 31620 61534 03740 | 78407 58931 21941 68650 82077 87366 90209 |
10TR | 64260 45134 | 75408 83773 | 75124 50301 | 08519 49140 |
15TR | 18953 | 54788 | 50647 | 96929 |
30TR | 44545 | 33690 | 45839 | 76153 |
2TỶ | 820855 | 262815 | 364035 | 754658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12k4 | K4T12 | |
100N | 25 | 63 | 43 | 50 |
200N | 448 | 370 | 271 | 404 |
400N | 8308 9898 1491 | 8016 7682 2922 | 3042 1472 3787 | 2830 8897 8236 |
1TR | 3110 | 2326 | 6024 | 5538 |
3TR | 99030 97392 32603 22803 88217 36079 64261 | 31156 23370 88986 65459 37301 45347 69153 | 87166 78487 23897 57240 23949 00400 97357 | 46239 61513 63934 23687 80787 81127 88453 |
10TR | 68837 19215 | 66099 99746 | 17485 01163 | 80089 55304 |
15TR | 96420 | 51974 | 28594 | 58120 |
30TR | 33804 | 00911 | 86630 | 52659 |
2TỶ | 156693 | 687621 | 036324 | 586988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 93 | 54 | 85 | 42 |
200N | 212 | 226 | 813 | 255 |
400N | 2999 2228 7446 | 6412 8130 3232 | 7720 4684 7942 | 1799 4509 0169 |
1TR | 5559 | 0694 | 4858 | 3497 |
3TR | 21223 27938 72805 02070 53648 00791 27756 | 98342 95307 28726 49233 58741 56011 43119 | 96815 87703 35250 11995 05178 88890 28145 | 19703 89203 39008 80002 59222 88733 12046 |
10TR | 66589 03223 | 32692 09331 | 04900 72371 | 66821 71005 |
15TR | 80846 | 98338 | 00851 | 63585 |
30TR | 73058 | 91343 | 87791 | 50413 |
2TỶ | 562221 | 880518 | 536788 | 443242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 81 | 62 | 57 | 27 |
200N | 934 | 252 | 819 | 195 |
400N | 3475 0584 5590 | 9644 0531 3227 | 1487 9913 7030 | 8500 1550 0713 |
1TR | 8120 | 8722 | 4143 | 8408 |
3TR | 45355 78307 65076 96407 53500 07426 08410 | 78021 55854 74706 55512 59049 22466 81107 | 80155 88296 45548 30662 73921 28092 75693 | 84129 02777 10633 48916 52851 01438 83918 |
10TR | 65973 65230 | 83481 87096 | 83796 94554 | 59502 89104 |
15TR | 96536 | 95060 | 37533 | 14315 |
30TR | 06811 | 41922 | 96913 | 11652 |
2TỶ | 472265 | 467075 | 484007 | 045856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 69 | 63 | 80 | 35 |
200N | 349 | 461 | 257 | 729 |
400N | 7899 5443 1864 | 2400 3572 6164 | 8946 3830 6703 | 9591 1534 2921 |
1TR | 9478 | 7756 | 2883 | 2341 |
3TR | 07231 82685 31257 58777 71413 07330 10458 | 46618 34880 02013 83321 06910 97641 46987 | 21847 12044 79864 87512 24486 81506 93522 | 85674 53354 23024 38458 09981 09120 47832 |
10TR | 63156 06648 | 19591 27476 | 71754 48037 | 30460 69838 |
15TR | 11125 | 82181 | 79139 | 92822 |
30TR | 06543 | 61394 | 83762 | 57491 |
2TỶ | 305531 | 863644 | 403499 | 572272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/09/2025

Thống kê XSMB 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/09/2025

Thống kê XSMT 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/09/2025

Thống kê XSMN 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/09/2025

Thống kê XSMB 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep