Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 96 | 67 | 13 | 74 |
200N | 702 | 409 | 733 | 031 |
400N | 7570 7268 9610 | 4172 2055 0196 | 5351 4299 7158 | 0746 5304 6326 |
1TR | 7111 | 3681 | 5977 | 2275 |
3TR | 14209 08879 64244 12873 53244 34594 87823 | 29599 42768 04686 43957 92120 68995 96279 | 18335 83927 98734 30259 72974 22448 79035 | 40454 56082 51047 54129 87094 02026 21744 |
10TR | 80781 47372 | 12063 72122 | 35384 84987 | 98947 78134 |
15TR | 38868 | 25177 | 75076 | 57346 |
30TR | 09680 | 49491 | 48747 | 82390 |
2TỶ | 140114 | 442349 | 717543 | 550944 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T2 | |
100N | 24 | 20 | 73 | 71 |
200N | 880 | 358 | 170 | 273 |
400N | 1425 8602 6221 | 6220 5575 7313 | 0880 7337 2845 | 4390 2990 6180 |
1TR | 3818 | 7503 | 3587 | 3653 |
3TR | 11349 25254 88274 46513 08867 95737 29480 | 32899 01221 01697 97968 45203 54250 12525 | 10815 21328 86647 37368 86885 92584 03832 | 24424 03015 04728 31671 29533 14298 03005 |
10TR | 47667 72306 | 55388 94976 | 25670 43532 | 40347 64452 |
15TR | 62232 | 86010 | 44860 | 70302 |
30TR | 42774 | 35619 | 14612 | 49500 |
2TỶ | 216629 | 197215 | 730149 | 493699 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3 | K3T2 | |
100N | 85 | 29 | 22 | 03 |
200N | 340 | 064 | 456 | 839 |
400N | 9527 4428 9676 | 8463 9597 3942 | 2958 1591 2007 | 4071 8607 3528 |
1TR | 1928 | 8620 | 4126 | 0181 |
3TR | 62313 72137 77887 45980 09990 56998 02455 | 72423 16704 43197 25635 65414 08050 25760 | 79947 96489 59550 46722 52756 32299 86790 | 93457 01860 85169 52640 57193 54761 09843 |
10TR | 91910 94210 | 63397 59263 | 32264 68202 | 70555 93587 |
15TR | 86472 | 26520 | 68276 | 98978 |
30TR | 35617 | 65176 | 31870 | 94585 |
2TỶ | 796000 | 400996 | 192114 | 863264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T2 | |
100N | 45 | 36 | 74 | 42 |
200N | 899 | 690 | 065 | 942 |
400N | 1747 6038 8634 | 6826 9844 9170 | 9305 1637 3495 | 7066 2374 2197 |
1TR | 8812 | 1811 | 6623 | 7311 |
3TR | 68889 81338 53253 58700 84900 45036 21447 | 17561 58165 84670 39783 27429 78872 38892 | 03275 83079 26092 14756 13575 79420 27495 | 19487 06904 48676 78832 10134 12526 28322 |
10TR | 59304 99929 | 47566 44105 | 39689 66582 | 06196 30115 |
15TR | 02075 | 72840 | 13755 | 17626 |
30TR | 95450 | 26236 | 02135 | 14403 |
2TỶ | 068271 | 621934 | 999636 | 599322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T2 | |
100N | 19 | 96 | 82 | 29 |
200N | 240 | 456 | 667 | 625 |
400N | 5756 7393 3876 | 3404 9202 9007 | 1694 9545 3802 | 9660 9741 0370 |
1TR | 4523 | 2750 | 1995 | 0443 |
3TR | 41560 21564 49421 81011 84661 40121 90955 | 22734 59740 08364 17326 88477 32395 15875 | 26145 95520 85799 03866 63213 33037 31977 | 59191 22297 06935 13347 97530 89669 12132 |
10TR | 88156 76608 | 68364 71144 | 16780 55385 | 28348 58948 |
15TR | 67852 | 59812 | 31318 | 08186 |
30TR | 34733 | 73035 | 56225 | 84501 |
2TỶ | 324721 | 772966 | 924625 | 336609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T1 | |
100N | 07 | 07 | 96 | 74 |
200N | 410 | 400 | 509 | 227 |
400N | 5820 6953 7679 | 6020 6993 1376 | 7837 3631 1610 | 0414 5522 0891 |
1TR | 3230 | 8179 | 9895 | 2120 |
3TR | 39665 35854 30751 33388 18584 17296 41146 | 53994 55445 38772 19225 41024 07164 57284 | 92465 60049 46644 22128 52042 55943 13058 | 07871 00877 59743 82753 87200 72655 63665 |
10TR | 43827 57046 | 00449 12649 | 80625 52429 | 08517 57556 |
15TR | 81983 | 81159 | 40222 | 12745 |
30TR | 98639 | 04686 | 50116 | 80372 |
2TỶ | 133968 | 307559 | 710047 | 868635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3 | K3T1 | |
100N | 58 | 77 | 08 | 03 |
200N | 863 | 132 | 943 | 249 |
400N | 9663 4602 2495 | 4577 3370 0379 | 0043 6195 7324 | 1353 6238 5379 |
1TR | 2264 | 1948 | 6658 | 4267 |
3TR | 34342 68870 95002 51783 46617 88285 36240 | 93507 69336 39619 10132 29956 04956 10279 | 21915 61323 01466 23751 02300 58512 17114 | 73331 88399 06768 90415 57697 52006 66395 |
10TR | 24089 59251 | 95368 39856 | 11834 57306 | 64937 12144 |
15TR | 53442 | 88608 | 01892 | 74531 |
30TR | 02667 | 46358 | 16185 | 86737 |
2TỶ | 726397 | 237809 | 771874 | 570051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/09/2025

Thống kê XSMB 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/09/2025

Thống kê XSMT 29/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/09/2025

Thống kê XSMN 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/09/2025

Thống kê XSMB 28/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep