Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3 | K3T3 | |
100N | 19 | 16 | 89 | 42 |
200N | 353 | 877 | 938 | 586 |
400N | 3458 3635 0449 | 1049 8257 8079 | 0260 6645 6938 | 5959 3435 2310 |
1TR | 1997 | 0626 | 8061 | 2262 |
3TR | 90105 51207 49892 93963 77851 42953 11070 | 59077 38863 96720 01605 32321 97517 13504 | 84553 27255 79385 78395 21850 69623 13467 | 16259 21239 48147 71834 67593 46425 14512 |
10TR | 21374 13359 | 81743 96794 | 27549 47748 | 75219 14455 |
15TR | 16850 | 96153 | 56329 | 52469 |
30TR | 70259 | 57886 | 23319 | 15038 |
2TỶ | 902939 | 270020 | 502257 | 045026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
100N | 97 | 08 | 72 | 02 |
200N | 051 | 738 | 256 | 054 |
400N | 8801 6339 5617 | 3406 0531 9018 | 3783 2493 8181 | 2658 5950 7152 |
1TR | 2732 | 9697 | 4144 | 8936 |
3TR | 22696 57024 06301 73763 80153 68327 47056 | 03724 68816 20006 39729 70714 57656 39344 | 20872 96429 94411 41527 55219 08822 19571 | 75513 30452 01099 21226 72817 07193 80359 |
10TR | 18068 26134 | 81180 92817 | 71119 27155 | 44687 74639 |
15TR | 23870 | 07035 | 85654 | 35567 |
30TR | 84878 | 95826 | 40839 | 30554 |
2TỶ | 901300 | 096908 | 680435 | 956757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | K1T3 | K1T3 | |
100N | 92 | 67 | 27 | 71 |
200N | 284 | 998 | 165 | 234 |
400N | 2989 0011 2500 | 6662 1033 6827 | 1662 9542 1958 | 5451 3950 3736 |
1TR | 8907 | 9345 | 3129 | 5012 |
3TR | 34646 52491 69318 86357 91532 27895 83285 | 74196 15193 18044 11903 98935 19565 57093 | 02936 88490 84527 93008 94710 81356 97701 | 90051 49237 82335 44170 07203 68044 10140 |
10TR | 13832 36053 | 66287 87110 | 12118 57873 | 64125 06400 |
15TR | 94923 | 56216 | 17910 | 17627 |
30TR | 69197 | 92804 | 74735 | 76785 |
2TỶ | 630938 | 205144 | 688017 | 295246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | K4T2 | K4T2 | |
100N | 34 | 00 | 40 | 08 |
200N | 563 | 738 | 640 | 719 |
400N | 1794 0308 8591 | 3238 5636 9695 | 0255 8971 9760 | 9788 9264 9590 |
1TR | 2796 | 3165 | 6507 | 2767 |
3TR | 54743 55653 86141 64196 69488 84476 14933 | 04471 52985 34354 64194 77241 68085 61402 | 54652 13461 32928 11728 57380 28368 91334 | 09524 27741 52682 90461 16246 39012 45037 |
10TR | 53181 84012 | 76724 02573 | 35215 32107 | 88467 80758 |
15TR | 19456 | 74951 | 40260 | 96216 |
30TR | 20723 | 91454 | 06299 | 30820 |
2TỶ | 577248 | 851705 | 337221 | 879079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | K3T2 | K3T2 | |
100N | 34 | 59 | 48 | 55 |
200N | 657 | 647 | 217 | 510 |
400N | 7265 9881 4683 | 4399 1773 9897 | 7383 0821 7052 | 9326 4674 0543 |
1TR | 3035 | 4880 | 6428 | 1284 |
3TR | 51034 60206 75309 12685 41195 61587 96496 | 40076 97516 64790 05476 41216 77348 09608 | 89319 66505 86830 32142 66429 21909 52492 | 20703 93758 17088 87600 75977 80640 24426 |
10TR | 73904 86177 | 14343 09230 | 31767 33036 | 92498 00127 |
15TR | 01354 | 54077 | 57433 | 83416 |
30TR | 28233 | 70483 | 92076 | 37194 |
2TỶ | 987031 | 247259 | 954909 | 551906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T2 | |
100N | 08 | 14 | 05 | 67 |
200N | 009 | 356 | 531 | 055 |
400N | 3890 6437 6531 | 6120 5999 7314 | 5768 0622 5635 | 1093 4706 2868 |
1TR | 4242 | 4367 | 2192 | 3529 |
3TR | 33369 41894 12442 58193 23278 24170 85769 | 24053 09965 76426 04916 15408 13746 33010 | 03546 03279 71845 44080 21920 58172 15750 | 45463 32330 11339 66957 56498 33358 53790 |
10TR | 95706 70725 | 76255 54341 | 82120 81289 | 39601 76063 |
15TR | 46058 | 26897 | 80782 | 74789 |
30TR | 31239 | 39238 | 24501 | 58740 |
2TỶ | 517735 | 974452 | 695366 | 895911 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | K1T2 | K1T2 | |
100N | 34 | 65 | 41 | 57 |
200N | 841 | 740 | 845 | 263 |
400N | 3445 1712 2293 | 4364 8835 5376 | 6547 7429 0550 | 5191 7096 7974 |
1TR | 0652 | 3017 | 9204 | 3543 |
3TR | 14996 87106 17775 80784 31807 33381 27765 | 73276 38819 70780 38772 76648 09093 96219 | 64662 26510 08289 52449 79373 90680 66766 | 68720 51092 17741 80752 94361 41005 30834 |
10TR | 52311 84959 | 26930 34640 | 53522 91881 | 77929 58236 |
15TR | 27058 | 28490 | 47795 | 46472 |
30TR | 04323 | 34696 | 90526 | 14195 |
2TỶ | 308255 | 258538 | 874804 | 306692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Thống kê XSMT 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/06/2025

Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep