Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 86 | 04 | 34 | 68 |
200N | 600 | 373 | 512 | 745 |
400N | 6002 0661 6743 | 4310 9357 1791 | 4230 1622 1279 | 1144 2647 4907 |
1TR | 3645 | 2382 | 7767 | 9284 |
3TR | 86000 64613 94321 42402 22400 36509 49781 | 26167 91522 72399 90634 56647 47489 27371 | 91875 08754 64533 40143 79115 15148 45554 | 03715 61178 66927 75707 28024 17722 94249 |
10TR | 01437 49859 | 36063 92302 | 88041 97587 | 34955 50685 |
15TR | 94773 | 57673 | 28881 | 70721 |
30TR | 89746 | 12504 | 71547 | 90284 |
2TỶ | 479881 | 115305 | 409300 | 828126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 12 | 31 | 88 | 44 |
200N | 286 | 577 | 701 | 923 |
400N | 6316 8952 7644 | 4405 2208 7873 | 8538 9529 0354 | 7307 2425 6254 |
1TR | 1548 | 9213 | 4565 | 4476 |
3TR | 28589 39182 83595 72589 17895 30858 63839 | 56470 66167 50194 59086 33398 55181 72052 | 22842 03400 57204 87831 35524 59111 97172 | 97750 91921 04617 67383 55622 49988 36901 |
10TR | 75306 14703 | 35707 48757 | 85185 12335 | 68160 95541 |
15TR | 71524 | 70770 | 19346 | 79389 |
30TR | 55149 | 08620 | 14654 | 90523 |
2TỶ | 407929 | 718492 | 731941 | 718658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 86 | 41 | 83 | 56 |
200N | 892 | 829 | 099 | 480 |
400N | 1539 5375 7178 | 3567 2341 2864 | 5828 3814 0723 | 9709 5695 4177 |
1TR | 5104 | 4088 | 0394 | 2620 |
3TR | 72457 76604 48117 71608 15922 53496 90312 | 12069 66086 45097 13174 67831 61034 47836 | 13722 91201 54923 03377 78448 35949 48047 | 69336 16687 10152 90696 51483 45071 04732 |
10TR | 06914 30308 | 97074 49765 | 65937 70890 | 70516 63947 |
15TR | 21359 | 72963 | 35213 | 73944 |
30TR | 18437 | 15666 | 08067 | 92581 |
2TỶ | 618954 | 790755 | 842953 | 220250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 37 | 73 | 42 | 13 |
200N | 315 | 444 | 665 | 191 |
400N | 6013 5058 4481 | 4315 7446 0930 | 5003 9802 4722 | 4459 3924 5303 |
1TR | 4035 | 4238 | 2280 | 0094 |
3TR | 34703 83463 26076 56405 29858 59269 63193 | 77149 53764 03922 45437 89492 66879 98092 | 62262 53610 86728 71203 74897 04398 76571 | 60785 62382 93086 85856 35049 82352 51128 |
10TR | 01153 86122 | 94794 97673 | 62952 92496 | 61189 18082 |
15TR | 95170 | 68218 | 88886 | 82081 |
30TR | 95932 | 73897 | 85903 | 57366 |
2TỶ | 284513 | 465810 | 720492 | 368908 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 39 | 71 | 66 | 55 |
200N | 261 | 863 | 925 | 467 |
400N | 2066 8628 3242 | 2336 1139 5745 | 7191 3196 3809 | 8314 9382 3365 |
1TR | 2890 | 4087 | 4330 | 1599 |
3TR | 34467 36119 56868 12126 29962 52628 20084 | 03080 13688 22642 37463 18928 09645 06293 | 05387 51624 43885 10108 01398 71614 49785 | 21432 72943 56595 70478 16228 98205 62802 |
10TR | 94591 58086 | 47625 92885 | 56294 96441 | 73091 19667 |
15TR | 87839 | 28363 | 71828 | 44074 |
30TR | 15077 | 24421 | 52141 | 19130 |
2TỶ | 547780 | 282213 | 113999 | 866587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 00 | 08 | 27 | 21 |
200N | 061 | 373 | 561 | 115 |
400N | 9145 7343 8035 | 7686 8779 3614 | 7251 9546 1799 | 2853 2527 3641 |
1TR | 6650 | 7897 | 2059 | 1554 |
3TR | 27077 98268 52803 87810 92849 24837 13115 | 73834 90454 49470 72487 54013 54758 30482 | 00669 44543 13846 28668 68206 10726 32011 | 52665 87666 66505 93070 72891 23222 98848 |
10TR | 37979 24680 | 46546 27579 | 94830 44724 | 36985 18622 |
15TR | 34938 | 33862 | 31543 | 01936 |
30TR | 04917 | 68132 | 16852 | 73910 |
2TỶ | 970302 | 292180 | 432753 | 995214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 80 | 24 | 04 | 36 |
200N | 957 | 591 | 883 | 824 |
400N | 9584 1783 4045 | 0875 7167 0801 | 9253 1503 3771 | 0927 2029 8115 |
1TR | 7489 | 8136 | 0897 | 3508 |
3TR | 59792 01544 58289 64541 68521 60712 24169 | 66945 77708 42455 42805 56444 91910 58707 | 91956 56450 40922 98813 65389 66792 04445 | 19050 01439 09967 97264 61160 68440 10431 |
10TR | 40322 92983 | 54350 52520 | 42471 30580 | 06009 26133 |
15TR | 94080 | 68546 | 01011 | 86027 |
30TR | 70617 | 32774 | 93747 | 63040 |
2TỶ | 429149 | 483866 | 357329 | 214037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Thống kê XSMT 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/06/2025

Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep