Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11C | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 81 | 96 | 90 |
200N | 083 | 658 | 578 |
400N | 4222 0682 6032 | 4555 2899 6492 | 9911 3149 7208 |
1TR | 2033 | 1285 | 9351 |
3TR | 49380 00510 85886 09347 33911 70134 42201 | 73697 46582 53390 19518 16738 16137 33516 | 99392 00402 98111 69820 30099 73546 51170 |
10TR | 96714 57375 | 78583 71048 | 52669 23491 |
15TR | 94462 | 24666 | 00964 |
30TR | 33852 | 74484 | 33844 |
2TỶ | 043282 | 311230 | 382587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11B | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 63 | 74 | 53 |
200N | 909 | 699 | 643 |
400N | 5672 8114 4857 | 6881 6855 3811 | 6790 6004 3887 |
1TR | 0790 | 1827 | 2986 |
3TR | 92623 02180 67084 58205 76643 14746 63264 | 00431 76092 26855 13189 43805 43148 75033 | 21903 86094 27795 10022 06821 07683 35994 |
10TR | 79875 03775 | 52434 15425 | 00778 15061 |
15TR | 18197 | 76873 | 98011 |
30TR | 65909 | 04557 | 69113 |
2TỶ | 750442 | 725037 | 302601 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11A | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 93 | 66 | 07 |
200N | 066 | 488 | 774 |
400N | 4836 4036 7184 | 0872 8119 5176 | 3791 4158 4854 |
1TR | 7135 | 4993 | 2998 |
3TR | 14589 10537 37299 16636 37784 09751 24233 | 24609 55690 93934 44257 05505 68455 67501 | 62282 07725 94358 75457 04964 83763 38465 |
10TR | 38155 50259 | 58797 92132 | 89462 46104 |
15TR | 22799 | 62314 | 82473 |
30TR | 11636 | 09414 | 09871 |
2TỶ | 633524 | 207446 | 124534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10D | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 79 | 35 | 90 |
200N | 140 | 731 | 435 |
400N | 0612 9476 0867 | 3499 6270 2254 | 9605 4195 9216 |
1TR | 0749 | 3374 | 0228 |
3TR | 97140 85964 49143 20231 29790 23483 82091 | 97101 60850 45945 63896 50371 71118 13202 | 17135 79368 20371 93831 63132 91458 14448 |
10TR | 49428 48802 | 56164 85565 | 88624 19142 |
15TR | 71779 | 22798 | 78321 |
30TR | 37159 | 62127 | 53984 |
2TỶ | 903561 | 166861 | 058882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10C | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 16 | 33 | 42 |
200N | 105 | 875 | 203 |
400N | 4074 6090 9853 | 7999 9491 4496 | 1113 5866 9036 |
1TR | 0673 | 5801 | 7287 |
3TR | 69516 49669 23484 48884 21997 04054 73276 | 86959 66973 00066 67080 37146 68354 05507 | 40055 25141 16749 42385 16518 38964 25290 |
10TR | 00408 30423 | 69695 55154 | 35407 82445 |
15TR | 44721 | 90790 | 28827 |
30TR | 46008 | 92663 | 96736 |
2TỶ | 499163 | 779295 | 538955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10B | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 87 | 26 | 24 |
200N | 228 | 890 | 896 |
400N | 6349 1590 3989 | 0250 3983 6330 | 1289 0904 1320 |
1TR | 1538 | 2162 | 4852 |
3TR | 81714 46807 04159 84104 39545 40390 31111 | 64522 90268 54422 89188 42571 97389 47839 | 63724 58776 00834 43721 59956 63994 35492 |
10TR | 57484 32145 | 91599 02072 | 96323 82953 |
15TR | 76378 | 47662 | 31890 |
30TR | 24618 | 48484 | 69124 |
2TỶ | 848053 | 484660 | 016867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10A | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 15 | 01 | 34 |
200N | 854 | 358 | 930 |
400N | 0313 8039 5949 | 4628 3192 8900 | 0672 8499 4557 |
1TR | 3198 | 3957 | 0328 |
3TR | 57148 29179 45754 32723 92031 69601 47209 | 92355 26741 08191 74633 90305 05309 84584 | 96313 46950 13331 10519 68955 77294 57350 |
10TR | 88465 88917 | 35725 45302 | 36916 16614 |
15TR | 34775 | 30368 | 88799 |
30TR | 70613 | 97945 | 39118 |
2TỶ | 211400 | 132983 | 133031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/05/2025

Thống kê XSMB 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/05/2025

Thống kê XSMT 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/05/2025

Thống kê XSMN 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/05/2025

Thống kê XSMB 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep