In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Còn 10:28:54 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1010K1ĐL10K1
100N
69
43
00
200N
782
971
552
400N
9982
8382
4414
5033
1707
7526
8970
9878
8766
1TR
4212
9920
0417
3TR
18670
91498
27173
59117
44142
98893
90263
90537
73247
07129
33988
69389
28708
65031
36677
53426
07663
56364
96965
90625
59682
10TR
10912
76414
86412
57694
03087
86142
15TR
88696
11057
24332
30TR
28490
91389
71440
2TỶ
186810
962856
754971
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD99K4ĐL9K4
100N
18
22
22
200N
771
420
940
400N
0353
6120
6422
3795
9900
8605
4073
6444
8593
1TR
8727
3701
6716
3TR
97514
73147
83185
92618
97269
90329
95718
15295
00672
35534
16154
19705
87478
60554
94264
45194
44338
19204
04291
16757
10848
10TR
10246
31486
71213
71980
35352
29285
15TR
04090
37536
46001
30TR
86271
79821
41850
2TỶ
959528
340149
293439
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC99K3ĐL9K3
100N
81
37
44
200N
378
927
942
400N
7299
1671
2225
0183
5450
1750
1528
3626
9726
1TR
7521
0820
3609
3TR
48689
27958
25963
34424
67561
25824
36269
18952
27179
39300
90069
68718
05285
80272
89687
50108
40370
31062
75559
82426
71502
10TR
64116
85470
17866
00031
71784
10715
15TR
81388
76932
63815
30TR
77137
38891
64649
2TỶ
483175
568129
749011
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB99K2ĐL9K2
100N
92
21
70
200N
264
768
609
400N
7197
4315
4643
4089
4429
7067
0790
8426
0323
1TR
9602
3259
5707
3TR
66081
76182
78038
23273
92883
14741
93653
72482
41451
98784
23283
42972
78324
50359
84009
49409
86323
90653
99584
29889
58277
10TR
70583
40798
78708
48250
72526
62641
15TR
10034
79735
14469
30TR
44113
37109
12728
2TỶ
752521
337063
117556
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA99K1ĐL9K1
100N
49
38
14
200N
240
317
867
400N
6538
9732
6609
1755
2139
0980
7530
8126
3191
1TR
4174
9748
9983
3TR
12731
31874
15464
52454
82512
82905
38211
36165
60809
06363
25178
34607
02035
18781
15772
26631
35819
95057
76779
46079
27734
10TR
68355
98805
96748
33755
65436
64785
15TR
52438
28443
44127
30TR
68818
26145
50360
2TỶ
792008
457505
643065
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD88K4ĐL8K4
100N
76
08
34
200N
663
234
587
400N
1688
3925
6723
3704
2859
2265
3747
7911
1061
1TR
5364
2404
4159
3TR
79135
29194
52202
46661
70097
06153
84461
38555
11458
68358
30870
22734
21398
50849
54112
35988
07159
11370
46261
17398
39679
10TR
61579
05693
40103
81532
56483
31633
15TR
08597
86423
71804
30TR
27108
42788
49588
2TỶ
891251
207721
275039
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC88K3ĐL8K3
100N
54
23
00
200N
847
868
693
400N
4201
4669
5295
1084
7796
7169
2828
3061
6927
1TR
8112
7868
4864
3TR
60845
31271
73002
79436
79789
79507
33161
17754
43791
59022
22154
96493
41307
03564
96169
74433
58432
28172
62883
48098
42813
10TR
28660
99599
30372
39331
41671
92298
15TR
47613
58914
96247
30TR
02012
86606
87467
2TỶ
322001
555585
116351
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL