Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8B | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 75 | 15 | 12 |
200N | 356 | 463 | 249 |
400N | 9181 0924 6702 | 9571 3702 2826 | 7400 9854 4738 |
1TR | 1827 | 7933 | 1084 |
3TR | 13987 90590 97159 47583 58804 32135 03038 | 52879 95201 48781 46317 50703 35992 26466 | 80667 21784 78123 26734 64508 06109 21224 |
10TR | 16830 81906 | 03940 89256 | 08702 96728 |
15TR | 54815 | 06993 | 50232 |
30TR | 62764 | 93306 | 10812 |
2TỶ | 797559 | 463789 | 422802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8A | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 54 | 29 | 97 |
200N | 951 | 637 | 715 |
400N | 2611 5324 5310 | 2286 3325 4982 | 0482 0303 3044 |
1TR | 1363 | 7441 | 1311 |
3TR | 25695 06095 30776 27805 80082 13080 55315 | 45398 33620 99117 18154 52795 47824 63208 | 15585 71203 68258 79514 68745 78102 41281 |
10TR | 35676 01580 | 03353 35483 | 91515 40596 |
15TR | 12404 | 50600 | 49207 |
30TR | 17663 | 23157 | 85777 |
2TỶ | 511058 | 851685 | 402537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7D | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 30 | 42 | 41 |
200N | 562 | 293 | 765 |
400N | 7513 2497 6207 | 4871 1028 7202 | 4091 6429 5378 |
1TR | 3164 | 6746 | 6086 |
3TR | 28279 36528 87186 96779 54758 07246 99623 | 96549 29268 74782 02951 44882 43125 99584 | 24624 81281 47882 01699 26884 04428 01438 |
10TR | 40701 20834 | 12983 37526 | 65805 42540 |
15TR | 17439 | 26864 | 46129 |
30TR | 28101 | 64423 | 15562 |
2TỶ | 058642 | 446874 | 206647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7C | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 09 | 04 | 99 |
200N | 569 | 845 | 488 |
400N | 6253 1182 9180 | 4650 1688 5581 | 1301 8285 8490 |
1TR | 8957 | 1264 | 4683 |
3TR | 07399 90709 87101 72305 41233 51009 99369 | 70499 61401 46396 60629 91211 02069 45241 | 58377 66738 58850 97846 02122 29359 46884 |
10TR | 35373 38569 | 38212 36921 | 58718 19895 |
15TR | 95034 | 91705 | 12711 |
30TR | 42028 | 84882 | 51955 |
2TỶ | 211301 | 089036 | 698573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7B | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 56 | 62 | 62 |
200N | 188 | 229 | 508 |
400N | 1887 5877 6344 | 8648 8548 3736 | 8683 1490 5300 |
1TR | 6132 | 6756 | 4836 |
3TR | 61945 19388 79827 68852 92578 75605 33241 | 32547 44995 40031 55559 93602 23144 69142 | 10635 70119 17362 54841 37237 11134 03762 |
10TR | 71059 39152 | 43057 03591 | 43950 30949 |
15TR | 63151 | 83507 | 91984 |
30TR | 64979 | 71074 | 21312 |
2TỶ | 683918 | 864371 | 296906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7A | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 42 | 66 | 87 |
200N | 296 | 493 | 550 |
400N | 4855 2648 7629 | 6287 5137 2427 | 5410 1107 9517 |
1TR | 1238 | 5443 | 7795 |
3TR | 30829 06208 14192 30547 65637 63574 63668 | 20456 69290 33081 20100 86720 35341 80104 | 47319 98374 89071 76929 63408 16364 19705 |
10TR | 01131 68321 | 39937 50548 | 27553 31240 |
15TR | 01749 | 07425 | 20080 |
30TR | 90512 | 20564 | 34310 |
2TỶ | 953179 | 574449 | 859324 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6E | 6K5 | ĐL6K5 | |
100N | 83 | 77 | 65 |
200N | 848 | 773 | 650 |
400N | 4528 0466 2565 | 0053 9724 6748 | 9175 5216 8990 |
1TR | 0457 | 5714 | 6157 |
3TR | 58086 63152 81638 21637 51414 46535 99674 | 97413 34831 38607 28856 87877 87088 12353 | 33868 36469 73669 83708 21370 24659 43775 |
10TR | 89229 06981 | 83373 79273 | 49000 13402 |
15TR | 35072 | 36741 | 37575 |
30TR | 02925 | 45275 | 66665 |
2TỶ | 157196 | 043540 | 605558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep